Sổ kết quả - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/11/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
37
53
71
G7
306
197
314
G6
1234
1967
2391
9025
3008
8957
8616
9807
6020
G5
7479
2685
3926
G4
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
G3
92569
33339
33049
58127
27934
28079
G2
36902
42753
45610
G1
18234
64184
43639
ĐB
471493
298365
481121
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 06 00, 07, 08 07
1 10, 14, 16, 17
2 25, 27 20, 21, 24, 26
3 34, 34, 37, 39 32 34, 39, 39
4 45, 46, 49 40
5 59 53, 53, 57
6 65, 67, 67, 69 65
7 70, 72, 79 71, 79
8 86 84, 85 88, 89
9 91, 93 90, 92, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/11/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
33
53
13
G7
210
739
668
G6
9589
6218
5218
2567
3174
1098
5777
0599
3500
G5
8207
3771
7374
G4
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
G3
14831
05096
92652
42058
56146
97460
G2
57256
30276
98251
G1
25541
16160
15453
ĐB
036664
691981
917890
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 00
1 10, 12, 18, 18, 19 11, 12 13, 17
2
3 31, 33, 35 39
4 41 46 44, 46, 48
5 52, 56 50, 52, 53, 58 51, 51, 53, 56
6 64, 68 60, 65, 67 60, 61, 68
7 79 70, 71, 74, 76 72, 74, 77
8 89 81
9 96, 96 98 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
71
03
G7
561
593
G6
3777
7547
4028
2361
5463
2276
G5
9429
2160
G4
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
G3
56544
56127
27908
45839
G2
52493
09619
G1
07691
88684
ĐB
148690
750208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09, 09 00, 03, 08, 08
1 19
2 27, 27, 28, 29
3 30 39
4 44, 47 43, 47, 48
5
6 61 60, 61, 63
7 71, 77, 78 71, 76
8 87 84
9 90, 91, 93 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
26
26
96
G7
994
741
112
G6
6016
6595
9129
7648
1404
0744
2148
7799
0118
G5
2752
8414
4440
G4
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
G3
64382
59029
14111
31391
85094
02720
G2
23310
85537
54615
G1
69895
83494
28667
ĐB
737859
965524
680822
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 04
1 10, 10, 16 11, 14 12, 15, 18
2 26, 27, 29, 29 24, 26, 26, 27 20, 22, 27
3 37 34, 37 30, 31, 32, 35
4 41, 44, 48 40, 42, 48
5 52, 59 57 54
6 67
7 74 76
8 82 87
9 91, 93, 94, 95, 95 91, 94, 94 94, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
36
02
G7
333
245
G6
1471
0565
0555
0199
9813
3103
G5
8536
3750
G4
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
G3
08668
07628
46861
98716
G2
98114
05343
G1
00490
25461
ĐB
518935
069132
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03
1 14 13, 16, 18
2 28
3 31, 33, 35, 36, 36, 39 32
4 43, 43, 45
5 52, 55, 55, 58 50, 56
6 64, 65, 68 61, 61, 63, 68
7 71
8 87 89
9 90 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
92
56
G7
187
820
G6
9173
1834
5683
9797
8301
7093
G5
6922
2756
G4
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
G3
60148
71322
60792
67405
G2
84984
14256
G1
31868
02962
ĐB
956076
619613
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05
1 14, 15, 19 13
2 22, 22 20, 22
3 32, 34, 38 30, 33
4 40, 41, 48 41
5 54, 56, 56, 56
6 68 62
7 73, 76 72
8 83, 84, 87
9 92 91, 92, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/10/2025

Huế Phú Yên
G8
75
07
G7
968
564
G6
7531
3078
9993
8793
2787
0261
G5
0394
6630
G4
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
G3
58280
12680
42858
90634
G2
23909
53198
G1
20871
15746
ĐB
963289
004161
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 09 07
1 19
2 24, 25
3 31, 31 30, 34, 36
4 42, 46
5 55 54, 58
6 63, 65, 68 61, 61, 64
7 71, 72, 75, 78 70
8 80, 80, 89 87
9 93, 94, 95 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
97
33
23
G7
383
113
761
G6
9421
2755
0891
8696
9846
4742
5932
2341
3987
G5
2711
9333
6717
G4
70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
G3
42307
43512
86555
11393
27702
31823
G2
01970
05594
08857
G1
60802
71316
97145
ĐB
797511
014828
045828
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 07 02
1 11, 11, 12 13, 16 17
2 21, 26 28 23, 23, 28
3 31, 39 33, 33, 33, 36 32
4 46 42, 46, 49, 49 40, 41, 45, 49
5 55 55, 56 57, 57, 59
6 61, 65
7 70, 77 72, 79
8 83 86 87
9 91, 96, 97, 99 93, 94, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
66
97
83
G7
002
963
858
G6
1396
1308
9391
4979
8213
9323
4455
6604
2756
G5
9303
0261
3864
G4
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
G3
19317
65522
31965
37145
98505
25519
G2
11659
23645
59330
G1
38634
06437
40554
ĐB
912916
017201
401390
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 03, 08 01, 07 03, 04, 05
1 13, 16, 16, 17 13 10, 15, 19
2 22 23 22, 22
3 34 37 30
4 44 45, 45
5 59 50, 51 54, 55, 56, 58
6 66 61, 63, 65 64
7 76 79 78
8 86, 86, 88 83
9 91, 92, 95, 96 93, 97 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
03
98
G7
237
929
G6
7322
4495
2416
6214
7915
6454
G5
0993
9993
G4
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
G3
05454
39755
93126
57043
G2
34083
47033
G1
86866
08759
ĐB
746273
801138
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03 01, 04, 07
1 10, 16 14, 15, 18
2 22, 24 26, 27, 29
3 37 33, 38
4 42, 47 43, 44
5 54, 55 54, 59
6 66
7 73
8 82, 83
9 92, 93, 95 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
65
69
G7
183
455
162
G6
6916
7369
0714
2909
0932
8155
5686
1488
8600
G5
0311
3890
4392
G4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
G3
96312
30904
60950
05405
59176
88043
G2
92584
95651
94416
G1
60190
95297
61954
ĐB
314630
464198
414063
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 05, 06, 08, 09 00
1 11, 12, 14, 14, 16 12, 17 16
2 27
3 30, 31, 34 32 38
4 46, 49 44 43, 43
5 50, 51, 54, 55, 55 52, 54, 56
6 69 65 62, 63, 68, 69
7 76 76
8 83, 84 83, 86, 88
9 90, 97 90, 97, 98 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
57
28
G7
723
133
G6
5574
4781
6233
4808
2833
1260
G5
2658
5617
G4
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
G3
33262
97280
48996
90337
G2
36975
62264
G1
74276
92797
ĐB
595270
091803
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 08
1 17
2 23, 24 28
3 33 33, 33, 37, 38
4 41 45
5 55, 57, 58, 59
6 62, 67 60, 64
7 70, 72, 74, 75, 76 79
8 80, 81, 85 86, 89
9 91, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
48
43
G7
355
508
G6
4312
1625
4423
3229
1412
4140
G5
7078
4006
G4
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G3
76856
07343
54234
95537
G2
33351
13727
G1
56594
77396
ĐB
432595
233904
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 04, 06, 08
1 12 12
2 23, 25 27, 29
3 34, 38 30, 34, 37
4 41, 43, 45, 48 40, 43
5 51, 55, 56
6 69
7 76, 78 73, 77
8 87, 88 86
9 94, 95 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/10/2025

Huế Phú Yên
G8
35
73
G7
549
024
G6
3939
6994
4867
6512
6911
7111
G5
7493
0810
G4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
G3
73100
99473
08673
65700
G2
98676
53582
G1
49904
15868
ĐB
334029
615735
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 05 00
1 10, 11, 11, 12
2 25, 29 24
3 35, 36, 39 32, 35
4 43, 49
5 53 57, 58
6 67 66, 68
7 73, 76, 79 73, 73, 74, 79
8 80 82
9 93, 94 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
70
68
29
G7
266
429
355
G6
2955
0353
2982
8006
3751
7834
0965
0630
2430
G5
7132
5551
7930
G4
64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
G3
16858
53656
57295
71015
71805
63516
G2
14956
64368
04218
G1
18606
70637
78773
ĐB
351241
784740
062307
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06, 08 05, 06 04, 04, 05, 07
1 15 15, 16, 18
2 23, 29, 29 24, 29
3 32 34, 34, 36, 37 30, 30, 30
4 41 40 46
5 53, 55, 56, 56, 58 51, 51, 59 52, 55
6 64, 66 68, 68 65, 69
7 70, 71, 72, 77 77 73
8 82
9 93 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
44
80
G7
991
316
017
G6
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
G5
2229
9566
2024
G4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
G3
52826
50759
51312
98600
97904
10327
G2
56029
25407
01944
G1
36487
55262
51262
ĐB
490353
967914
319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 00, 05, 07, 07 04
1 15 10, 12, 14, 16, 18 11, 17
2 26, 26, 27, 29, 29 24, 25, 27
3 30 39
4 44, 45, 49 44, 46, 48, 49
5 53, 55, 59, 59 50
6 61, 65, 69 62, 63, 66, 67 62
7 79 79
8 87 80, 82, 84, 89, 89
9 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
54
G7
776
116
G6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G5
7208
1034
G4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G3
78081
63663
29887
38992
G2
38447
55669
G1
15280
91856
ĐB
308734
784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17, 17, 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63, 63, 69 64, 67, 67, 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
97
58
05
G7
565
962
194
G6
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
G5
2891
2115
5918
G4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
G3
24540
95244
48205
65526
73669
54017
G2
96559
01054
01666
G1
25932
94038
72925
ĐB
894041
728951
404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19, 19 15 17, 18
2 20, 26 25, 25, 26
3 31, 32 30, 32, 38 33
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 51, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 73, 75 74
8 82
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
17
G7
029
146
G6
5869
4378
0151
5003
3883
5273
G5
1005
5607
G4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G3
48567
95082
09896
84936
G2
69041
74264
G1
19488
87771
ĐB
308242
951958
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 05 03, 07
1 15 17, 18
2 22, 24, 29 24, 29
3 35 31, 36, 39
4 41, 41, 42, 46 46
5 51 58
6 67, 69 64, 66
7 78 71, 73
8 82, 88 83, 84
9 97 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
04
45
G7
804
711
G6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G5
7232
1761
G4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G3
82046
12698
06322
71188
G2
09069
70824
G1
93988
40326
ĐB
989447
734840
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 04 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32, 32 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88, 88
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Huế Phú Yên
G8
03
20
G7
264
475
G6
4634
7241
8885
4601
4307
7413
G5
2671
1885
G4
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
G3
37716
06422
76322
74963
G2
88727
75845
G1
87740
42642
ĐB
931457
201723
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 03, 08 01, 04, 07
1 16, 19 13
2 22, 27 20, 22, 23
3 34 31
4 40, 41, 41 42, 45, 45
5 57 50, 52
6 64, 67 63
7 71 75, 76
8 81, 85 85
9 93 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
11
71
10
G7
684
928
023
G6
4722
0799
9437
7121
6307
4147
6319
6300
2617
G5
4714
8762
6312
G4
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G3
67510
71482
57368
12262
99797
03177
G2
00403
11913
28621
G1
92044
71150
04617
ĐB
094610
296358
395309
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 06, 07, 07, 09 00, 05, 09
1 10, 10, 11, 14, 18 11, 13, 15, 15 10, 12, 17, 17, 19
2 22 21, 28 21, 23
3 32, 37 34
4 44 47
5 59 50, 58, 59 55
6 69 62, 62, 68 62, 68
7 78 71 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
53
86
G7
017
157
281
G6
9473
8936
2288
3010
8127
0100
4653
8466
1748
G5
4706
7877
3502
G4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
G3
62559
23972
21083
44623
93699
73109
G2
69662
08089
53707
G1
65875
22827
32904
ĐB
636674
779404
351574
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06 00, 01, 04 02, 04, 07, 09
1 15, 17 10, 14 10, 13, 14
2 28 23, 26, 26, 27, 27, 29 25
3 36 32
4 47, 49 46 48
5 58, 59 53, 57 51, 53
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 77 74
8 88 83, 89 81, 86
9 93 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
15
11
G7
878
486
G6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G5
1353
4156
G4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G3
74575
08379
61445
50173
G2
73722
93309
G1
90990
88408
ĐB
179313
851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11, 11
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54, 54, 56
6 65, 68 69, 69
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
96
31
52
G7
824
106
855
G6
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
G5
0902
2231
3730
G4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
G3
67688
46319
35786
01805
92147
51537
G2
11950
94902
71158
G1
37217
20646
87959
ĐB
826578
033339
524605
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 05 02, 05, 06, 06 00, 05
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 20 23
3 37 31, 31, 39 30, 37, 37
4 42 46 43, 47, 48
5 50 52, 57, 57 52, 55, 58, 59
6 60 61, 67 61
7 78 74
8 80, 88 80, 86 83, 83, 89
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
83
15
G7
562
960
G6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G5
2521
7479
G4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G3
03077
86284
63836
59489
G2
10291
44193
G1
21550
83543
ĐB
554487
077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51, 51
6 62, 67 60
7 72, 73, 77, 77 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85, 85, 89
9 91, 91 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
22
76
G7
359
581
G6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G5
4169
9290
G4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G3
18558
84882
50505
73414
G2
77445
29259
G1
76454
38924
ĐB
248337
634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/10/2025

Huế Phú Yên
G8
12
16
G7
639
662
G6
9324
3381
2830
2001
3849
7646
G5
5647
6364
G4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
G3
68970
90206
23079
33050
G2
82720
69444
G1
95996
47724
ĐB
995118
999148
Đầu Huế Phú Yên
0 06 01, 05
1 12, 18, 19 16
2 20, 24, 25 24
3 30, 39
4 44, 45, 47 44, 46, 48, 48, 49
5 55 50, 54
6 62, 64
7 70 71, 79
8 81, 84 80, 88
9 95, 96 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
15
41
26
G7
004
780
398
G6
5244
2369
6031
0255
6139
3494
9004
1364
4147
G5
7070
6315
9675
G4
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G3
34731
02906
69578
96480
21826
94781
G2
08745
55560
54197
G1
38767
78816
83881
ĐB
013901
674256
589281
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 04, 04, 06, 06 04, 06
1 15, 17 15, 16, 18
2 25, 26, 26
3 31, 31 39 32
4 44, 45 41 47
5 54, 55, 56 59
6 61, 63, 67, 67, 69 60, 65 64
7 70 78 75
8 86 80, 80, 85 81, 81, 81
9 90, 94, 96, 96 90, 92, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
89
72
G7
139
702
911
G6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G5
9719
9502
9569
G4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G2
59231
54541
16823
G1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 02, 02 00
1 19 11, 16
2 21 22, 26 23, 23
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 41 43, 46, 49
5 54 55
6 62, 69 65, 66, 67, 69 60, 63, 69
7 76 76, 77, 78, 79 72
8 80 82, 84, 89 84, 84
9 92, 95, 98, 99 90 90, 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
04
37
G7
022
350
G6
0009
8889
2135
9400
7315
0347
G5
3373
7226
G4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
G3
23336
44815
91573
30665
G2
43644
11064
G1
88224
84257
ĐB
222490
677136
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09 00
1 15, 15, 15 10, 15
2 22, 24 20, 26
3 31, 35, 36 36, 37
4 44 47
5 50, 54, 57
6 60 64, 65, 65
7 73, 73, 75 73, 74, 76, 79
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
05
16
27
G7
494
998
994
G6
4554
2513
1124
4681
4598
3390
7535
9569
9054
G5
4829
5661
1254
G4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
G3
62165
04350
06107
96918
92798
53490
G2
49765
77029
69232
G1
93930
63140
92297
ĐB
562990
432514
891563
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05 04, 07 02, 03
1 13, 16 14, 14, 16, 17, 18 18
2 20, 24, 29 29 25, 27
3 30 30, 32, 35
4 48 40, 46, 49 47
5 50, 51, 54 50 54, 54
6 65, 65, 66 61 63, 69
7 78
8 81 87
9 90, 94, 99 90, 98, 98 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
40
G7
234
432
G6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G5
5001
0047
G4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G3
55597
08302
25756
42811
G2
86198
85450
G1
13402
12850
ĐB
732606
960515
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 02, 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18, 18, 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47, 47
5 56 50, 50, 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
94
65
G7
043
305
G6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G5
4893
0363
G4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G3
22431
60074
95093
57411
G2
79332
62170
G1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/09/2025

Huế Phú Yên
G8
64
02
G7
031
762
G6
1524
9591
8559
5240
4583
9241
G5
2821
8653
G4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
G3
11984
14126
42157
98784
G2
77424
12461
G1
60191
91349
ĐB
543916
521927
Đầu Huế Phú Yên
0 06 02, 02
1 13, 16
2 21, 24, 24, 26, 27 23, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 59, 59 53, 57
6 61, 64 61, 62
7 74, 75 70
8 84 83, 84, 89
9 91, 91 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
60
01
45
G7
612
346
727
G6
8800
1649
4816
8368
2302
8479
7421
2918
9923
G5
5045
3269
1338
G4
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G3
55190
77052
74977
76154
16099
09654
G2
28825
41761
79982
G1
83371
88702
65092
ĐB
134441
221981
980109
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 02 01, 02, 02 00, 05, 09
1 12, 16, 16, 19 14 18, 18
2 25 27 21, 23, 27, 27
3 37 34 38
4 41, 45, 49 46, 49 45
5 52, 59 50, 54 54, 55
6 60, 64 61, 68, 69 68
7 71 77, 77, 79
8 81 82
9 90, 99 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
74
86
G7
125
910
571
G6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G5
5432
5200
6910
G4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G2
94159
70634
94046
G1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 08 00, 09 01, 02
1 15, 15, 18 10 10, 12, 15
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 34, 37 31
4 49 40 46
5 50, 59 58 54
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71, 71, 74, 76, 77 71
8 83, 86 80, 81, 83, 83 80, 81, 86
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
56
72
G7
830
284
G6
1453
3025
3900
0459
0968
6377
G5
3813
9816
G4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
G3
95426
28021
48215
44987
G2
98248
57656
G1
21921
47327
ĐB
996946
744234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 07
1 10, 13 15, 15, 16
2 21, 21, 25, 26 27
3 30, 30 32, 34
4 40, 46, 48
5 53, 56 50, 56, 59, 59
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 91, 94 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
88
90
70
G7
369
508
071
G6
2446
5272
3719
2212
5905
6032
4401
0549
3884
G5
2496
0768
7578
G4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
G3
86244
30539
63513
94200
72645
93377
G2
02134
40022
95075
G1
71936
73475
89123
ĐB
091434
453805
548107
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 01, 07
1 12, 19 12, 13 11, 19
2 21, 22 23, 29
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 56 50
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 75 70, 71, 72, 75, 77, 78
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 90 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
65
59
G7
247
739
G6
6046
3554
7867
2660
2696
8221
G5
1002
6664
G4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
G3
09457
94684
88161
52565
G2
00595
61911
G1
27502
32578
ĐB
357134
861914
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 02 06
1 11, 14
2 21
3 34 34, 37, 39
4 46, 47
5 54, 54, 57 57, 59
6 65, 66, 67 60, 60, 61, 64, 65
7 74, 78 77, 78
8 84, 89 82
9 94, 95, 95 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
26
54
G7
855
709
G6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G5
1368
8852
G4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G3
10317
59982
20391
97201
G2
10183
23505
G1
75058
02038
ĐB
764188
734238
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 01, 01, 05, 09
1 17, 17 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38, 38
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/09/2025

Huế Phú Yên
G8
96
96
G7
915
030
G6
9418
9390
1379
2169
4792
1148
G5
6218
6813
G4
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
G3
08922
00201
97807
15408
G2
01902
25976
G1
35584
17328
ĐB
942254
654379
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02, 09 07, 08
1 14, 15, 17, 18, 18 10, 13
2 22 28
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 54, 57 52
6 62, 65 69
7 79 76, 78, 79
8 84, 86
9 90, 96 92, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
59
61
49
G7
881
724
594
G6
4096
4788
3507
5629
7074
6678
8246
3191
6739
G5
6440
8247
2905
G4
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G3
49456
34503
01988
20167
34687
09224
G2
66736
47651
33454
G1
34240
03124
47885
ĐB
185435
129568
502074
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 04 05
1 16 14
2 20, 24, 24, 28, 29 24, 24
3 32, 35, 36 39 39
4 40, 40, 44 46, 47 46, 49
5 52, 56, 59 51 53, 54
6 66 61, 67, 68
7 70, 74, 75, 78 72, 74, 79
8 81, 85, 88 88 85, 85, 87, 87
9 91, 96 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
81
78
G7
779
525
597
G6
2960
4861
7428
0529
3888
1175
8738
2569
7398
G5
5456
9159
9908
G4
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
G3
73050
66766
15869
73717
36557
62366
G2
02742
31048
48066
G1
05357
63501
88961
ĐB
864370
983182
878196
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 08
1 17
2 25, 28 25, 29 26
3 34 31 30, 38
4 42, 42, 49, 49 40, 48 47
5 50, 56, 57, 58 51, 52, 59 57
6 60, 61, 63, 66, 67 63, 63, 69 61, 65, 66, 66, 69
7 70, 79 75 77, 78
8 81, 81, 82, 88 82, 83
9 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
14
15
G7
841
859
G6
2950
5000
9113
5064
2194
3724
G5
6399
7754
G4
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
G3
88937
91567
03250
00316
G2
27981
93832
G1
04469
83372
ĐB
662767
505265
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07, 07
1 13, 14, 17 15, 16
2 24
3 37 32, 33
4 41 47
5 50, 50 50, 51, 54, 59
6 67, 67, 69 60, 64, 65
7 71, 79 72
8 81, 82 82
9 99 92, 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
88
95
G7
160
958
209
G6
4701
1797
5712
2090
9640
1465
0591
2795
2226
G5
6184
5604
4047
G4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
G3
98230
68269
23149
76454
44052
13191
G2
89214
60022
86275
G1
25128
06222
02448
ĐB
244396
056524
924214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 04 09
1 12, 14, 16 18 14, 17
2 26, 28 20, 21, 22, 22, 24, 27 26
3 30, 31
4 40, 49 47, 48, 48
5 58 53, 54, 58 52, 59
6 60, 68, 69 64, 65 61
7 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88
9 95, 96, 97, 97 90 91, 91, 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
95
88
G7
950
439
G6
5245
2730
5479
5550
9274
3688
G5
0596
0139
G4
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
G3
56936
79268
87129
98401
G2
87095
58434
G1
27615
90557
ĐB
422645
908261
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01
1 15 17
2 29
3 30, 32, 36 34, 39, 39
4 45, 45 42, 43
5 50, 55, 56 50, 57
6 68 61
7 74, 74, 79 74
8 84, 84 83, 88, 88
9 95, 95, 96 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
53
18
G7
318
907
G6
9367
3564
3700
1834
0735
5149
G5
9134
9965
G4
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
G3
94743
95668
22310
27620
G2
85757
22100
G1
42392
40108
ĐB
672733
339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/09/2025

Huế Phú Yên
G8
59
52
G7
307
210
G6
4793
6256
5570
4237
1040
0821
G5
5024
5179
G4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
G3
86410
88649
04067
84318
G2
66406
67432
G1
02321
90965
ĐB
209975
142206
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 06, 07 02, 06, 09
1 10, 11 10, 13, 14, 18
2 20, 21, 24, 27 21, 21
3 32, 37
4 44, 49 40
5 56, 59 52
6 65, 67
7 70, 71, 75 74, 79
8 84
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
14
24
G7
150
712
431
G6
3519
8515
3592
6541
9513
2010
5657
8612
9998
G5
3004
0979
6105
G4
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G3
19346
79234
68828
87577
71502
30413
G2
51178
05703
43020
G1
40043
59905
75309
ĐB
728799
264453
900670
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 04, 04, 09 03, 05, 08 02, 05, 09
1 15, 18, 19 10, 12, 13, 14 12, 13
2 20 23, 28 20, 20, 24
3 34 30, 31
4 43, 46 41, 44
5 50 53, 57 57
6 69 60, 63
7 73, 78 74, 77, 79, 79 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
98
07
90
G7
289
515
333
G6
6570
0015
8670
7626
7183
4156
1874
0946
5924
G5
5795
5601
9597
G4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
G3
68899
09727
12318
94573
66172
30233
G2
54634
64828
06890
G1
47654
23517
37967
ĐB
124642
127835
174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15, 17, 18 15
2 27 26, 28 24, 25, 27
3 34 35, 39 33, 33
4 42 42, 46
5 54 56 51, 57
6 60 60, 60, 69 67
7 70, 70 73 70, 72, 74, 74
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 93 90, 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
17
G7
739
136
G6
8079
2696
4078
2636
3561
3126
G5
2286
1268
G4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
G3
31958
09110
37912
54354
G2
29020
97740
G1
21191
72595
ĐB
157670
534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 07
1 10, 13 12, 12, 13, 17, 18
2 20, 20, 27 21, 23, 26
3 33, 39 36, 36
4 40, 40
5 58 54, 56
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 91, 93, 93, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
54
11
06
G7
061
049
472
G6
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G5
0462
5831
0560
G4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G3
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G2
26386
33681
56169
G1
53568
71370
49606
ĐB
553965
983272
056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06, 06
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 25, 28, 29
3 31, 31 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86, 86
9 94, 98 95, 95, 97 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
47
G7
626
980
G6
3423
3265
8681
3981
5216
4173
G5
2963
6343
G4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
G3
29088
80125
27283
66878
G2
48438
22258
G1
31576
11925
ĐB
162675
993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 16
2 23, 25, 26 25, 25, 27
3 35, 38 31, 34
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 75, 76, 79 73, 78
8 81, 81, 82, 88 80, 80, 81, 83
9 96, 99 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
12
G7
940
426
G6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G5
1846
7759
G4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G3
58886
95034
05255
64783
G2
13248
22468
G1
32239
94772
ĐB
997417
177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/09/2025

Huế Phú Yên
G8
38
43
G7
606
959
G6
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G5
0687
2180
G4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G3
45837
18774
82899
32888
G2
09426
67972
G1
89156
23642
ĐB
874654
170501
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 06 01, 01
1 18 10
2 26, 27 29
3 37, 38, 38, 38 32
4 40 42, 43, 47
5 54, 55, 56 59
6 64 65, 68
7 74, 78 72, 74, 79
8 87, 88 80, 88
9 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
65
74
80
G7
322
039
452
G6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G5
3786
3074
9012
G4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G2
66446
42336
96742
G1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02 04 06
1 19 12, 12, 16, 16
2 20, 22, 28 20, 21, 27, 27 23
3 34, 39 30, 36, 39 34, 34
4 42, 43, 46 41, 47 40, 42
5 50, 51 52
6 65, 68 67 66
7 73 74, 74, 77 71, 76
8 86, 87, 89 80, 86
9 90, 92, 98, 99 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
96
98
G7
978
301
593
G6
5321
8695
3618
4459
9312
6594
7775
0361
3720
G5
7805
6858
2299
G4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
G3
67755
00209
99259
48424
63390
95935
G2
74887
00191
20543
G1
88879
90733
62362
ĐB
711968
579169
091200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 01 00, 09
1 14, 18 12
2 21 24, 27 20, 27
3 31, 38 33, 36, 39 35
4 47 43, 44
5 55 58, 59, 59 58
6 61, 62, 68 69 61, 62
7 70, 72, 78, 79 75, 76 74, 75
8 83, 87 82
9 95 91, 94, 96 90, 93, 98, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
79
11
G7
166
602
G6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G5
5460
4285
G4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G3
35719
16098
28666
32678
G2
44782
19987
G1
18023
74137
ĐB
549300
881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06, 06
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60, 60, 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
50
59
46
G7
414
571
481
G6
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G5
7059
5712
8679
G4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G3
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G2
27916
11510
16058
G1
28027
27518
65373
ĐB
072147
477536
485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 03
1 11, 13, 14, 16 10, 12, 14, 18, 19 10, 18
2 22, 27, 29 29 27
3 37 34, 36 30, 31
4 42, 43, 47 46, 48 46
5 50, 51, 52, 59 53, 59 58
6 63, 69 60, 67, 69
7 71 73, 79
8 86 83, 83 81, 89
9 95, 98 97, 98, 98

Kết quả XSMT 60 ngày gần đây được cập nhật liên tục mỗi ngày miễn phí và nhanh chóng nhất tại KQXS Việt. Thống kê kết quả xổ số Miền Trung 60 ngày qua chi tiết giúp người chơi có thể theo dõi, phân tích các con số có khả năng về trong kỳ quay xổ số sắp tới.

Tại KQXS Việt chúng tôi cung cấp thống kê kết quả xổ số Miền Trung 60 ngày gần đây nhất hoàn toàn miễn phí. Cùng xem thông tin XSMT 60 ngày qua ngay dưới đây.

Sổ kết quả XSMT 60 ngày gần đây là gì?

Sổ kết quả XSMT 60 ngày là bản tổng hợp chi tiết các kết quả xổ số miền Trung trong vòng 60 ngày gần nhất. Tại KQXS Việt, chúng tôi cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin kết quả xổ số mỗi ngày, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng. Đây là một công cụ hữu ích giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích các kết quả xổ số để đưa ra quyết định cho các kỳ quay tiếp theo.

Ưu điểm sổ KQXS Miền Trung 60 ngày tại KQXS Việt

Sổ KQXS Miền Trung 60 ngày tại KQXS Việt được nhiều người chơi tin tưởng lựa chọn bởi các ưu điểm sau:

Cách tra cứu kết quả xổ số miền Trung 60 ngày qua

Sổ kết quả XSMT 60 ngày gần đây nhất tại KQXS Việt được thiết kế để người chơi dễ dàng sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Sổ kết quả XSMT 60 ngày gần đây nhất tại KQXS Việt là công cụ hữu ích cho mọi người chơi xổ số miền Trung. Với khả năng tra cứu dễ dàng, phân tích xu hướng chính xác, sổ kết quả giúp bạn tăng cơ hội trúng thưởng và có những trải nghiệm chơi xổ số thú vị hơn. Hãy truy cập ngay KQXS Việt để không bỏ lỡ bất kỳ kết quả nào và cùng khám phá những con số may mắn cho mình!

DMCA.com Protection Status