An Giang | Bình Định | Miền Bắc |
Tây Ninh | Quảng Bình | |
Bình Thuận | Quảng Trị |
18LU - 9LU - 4LU - 2LU - 5LU - 1LU - 15LU - 20LU | ||||||||||||
ĐB | 56095 | |||||||||||
Giải 1 | 97809 | |||||||||||
Giải 2 | 5852599356 | |||||||||||
Giải 3 | 370667905817319807298294725743 | |||||||||||
Giải 4 | 3094205752106852 | |||||||||||
Giải 5 | 337993229426199873849935 | |||||||||||
Giải 6 | 963856373 | |||||||||||
Giải 7 | 07222410 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 10, 10, 19 |
2 | 22, 22, 24, 25, 26, 29 |
3 | 35 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 56, 56, 57, 58 |
6 | 63, 66 |
7 | 73, 79 |
8 | 84 |
9 | 94, 95, 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10 | 0 |
1 | |
22, 22, 52 | 2 |
43, 63, 73 | 3 |
24, 84, 94 | 4 |
25, 35, 95 | 5 |
26, 56, 56, 66 | 6 |
07, 47, 57 | 7 |
58, 98 | 8 |
09, 19, 29, 79 | 9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
56
|
84
|
G7 |
766
|
270
|
177
|
G6 |
8332
7567
2228
|
5090
6298
5132
|
8085
1575
1081
|
G5 |
0763
|
3717
|
3676
|
G4 |
60588
37832
98213
80491
59501
07794
08164
|
42385
90761
80432
04557
34015
47674
90027
|
12999
12891
69195
62446
89512
39481
98082
|
G3 |
03177
96697
|
08305
70854
|
13908
77693
|
G2 |
31168
|
62271
|
05167
|
G1 |
09893
|
65877
|
39971
|
ĐB |
930917
|
422896
|
874204
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 01 | 05 | 04, 08 |
1 | 13, 17 | 15, 17 | 12 |
2 | 28 | 27 | |
3 | 32, 32 | 32, 32 | |
4 | 46 | ||
5 | 54, 56, 57 | ||
6 | 63, 64, 66, 67, 68 | 61 | 67 |
7 | 77 | 70, 71, 74, 77 | 71, 75, 76, 77 |
8 | 88 | 85 | 81, 81, 82, 84, 85 |
9 | 91, 93, 94, 97, 98 | 90, 96, 98 | 91, 93, 95, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
93
|
23
|
G7 |
285
|
803
|
G6 |
6020
0669
5199
|
7080
8393
4653
|
G5 |
1962
|
3755
|
G4 |
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
|
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
|
G3 |
76421
27496
|
02666
16854
|
G2 |
25831
|
96078
|
G1 |
93640
|
85209
|
ĐB |
762242
|
136971
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 07 | 03, 04, 05, 09 |
1 | ||
2 | 20, 21 | 23, 29, 29 |
3 | 31, 32, 34 | |
4 | 40, 42 | 44 |
5 | 51 | 53, 54, 55, 56 |
6 | 62, 69 | 66 |
7 | 71, 73 | 71, 78 |
8 | 85 | 80 |
9 | 93, 96, 98, 99 | 93, 98 |
02 | 10 | 13 | 22 | 30 | 34 |
Giá trị Jackpot: 0 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | ||
Giải nhất | 0 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 300.000 | |
Giải ba | 0 | 30.000 |
21 | 26 | 35 | 41 | 44 | 52 | 13 |
Giá trị Jackpot 1: 61,542,131,250 đồng Giá trị Jackpot 2: 5,545,374,800 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 61,542,131,250 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5,545,374,800 |
Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 912 | 500.000 | |
Giải ba | 19,585 | 50.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!