| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
28
|
61
|
92
|
| G7 |
563
|
350
|
468
|
| G6 |
8022
3445
3410
|
7335
6377
7703
|
6541
1566
7375
|
| G5 |
8918
|
5549
|
3764
|
| G4 |
28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
|
42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
|
51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
|
| G3 |
76660
19615
|
22452
53492
|
48987
80925
|
| G2 |
30316
|
92401
|
94145
|
| G1 |
49031
|
10993
|
48242
|
| ĐB |
471455
|
051659
|
592916
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 07, 09 | 01, 03, 08 | |
| 1 | 10, 15, 16, 18 | 10, 16 | |
| 2 | 22, 28 | 25, 25, 25 | 24, 24, 25 |
| 3 | 31, 33, 39 | 32, 35 | |
| 4 | 45 | 49 | 41, 42, 45, 49 |
| 5 | 55 | 50, 52, 59 | 52 |
| 6 | 60, 63, 66 | 61 | 64, 66, 68 |
| 7 | 79 | 77, 78 | 75, 78 |
| 8 | 87 | ||
| 9 | 92, 93, 95 | 92, 98 |
XSMT - KQXSMT - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung hôm qua, hôm nay và ngày mai nhanh nhất, chính xác đều đặn hàng ngày, hàng tuần tại KQXS Việt. Theo dõi KQXS Việt để xem tường thuật kết quả xổ số trực tiếp từ nhà đài miền Trung nhanh và sớm nhất mỗi ngày.
Tại website KQXS Việt bạn có thể xem đầy đủ kết quả XSMT các đài Huế, Quảng Bình, Phú Yên, Đà Nẵng,... Chúng tôi cập nhật thông tin kết quả từ giải đặc biệt đến giải tám đồng thời cung cấp thông tin thống kê, dự đoán XSMT ngày mai để bạn đọc tham khảo.
Xổ số Miền Trung (XSMT) là một loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức và quản lý bởi các công ty xổ số của các tỉnh thuộc khu vực miền Trung Việt Nam, bao gồm các tỉnh từ Quảng Bình đến Bình Thuận.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng vào mỗi buổi chiều từ Thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày sẽ có 2 - 3 tỉnh tổ chức quay thưởng.
XSMT hoạt động hợp pháp và nó được phát hành bởi Bộ tài chính Việt Nam và được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan chức năng.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng hàng ngày từ thứ Hai đến Chủ Nhật. Mỗi ngày có 2-3 tỉnh quay số mở thưởng, bắt đầu từ 17h15 và kết thúc vào khoảng 17h30. Dưới đây là lịch quay thưởng chi tiết:
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
29
|
32
|
| G7 |
183
|
727
|
| G6 |
3893
0262
4154
|
4448
3686
9169
|
| G5 |
1082
|
6888
|
| G4 |
41607
33304
61032
34858
76202
77084
13488
|
94107
46570
50868
73507
15360
73025
19559
|
| G3 |
95109
12109
|
50033
54385
|
| G2 |
96365
|
56237
|
| G1 |
98716
|
78008
|
| ĐB |
229771
|
542231
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 02, 04, 07, 09, 09 | 07, 07, 08 |
| 1 | 16 | |
| 2 | 29 | 25, 27 |
| 3 | 32 | 31, 32, 33, 37 |
| 4 | 48 | |
| 5 | 54, 58 | 59 |
| 6 | 62, 65 | 60, 68, 69 |
| 7 | 71 | 70 |
| 8 | 82, 83, 84, 88 | 85, 86, 88 |
| 9 | 93 |
Các buổi quay thưởng xổ số miền Trung (XSMT) được tổ chức tại trụ sở của các công ty xổ số kiến thiết thuộc các tỉnh miền Trung. Dưới đây là một số địa điểm quay thưởng cụ thể cho các tỉnh phổ biến:
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
49
|
59
|
| G7 |
850
|
762
|
| G6 |
2757
2396
0750
|
7896
6713
7780
|
| G5 |
8537
|
8887
|
| G4 |
30141
29876
53939
75597
01513
29912
62951
|
88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874
|
| G3 |
38997
82364
|
70489
56644
|
| G2 |
37735
|
96495
|
| G1 |
89123
|
07633
|
| ĐB |
834060
|
735438
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | 12, 13 | 13, 14 |
| 2 | 23 | 22 |
| 3 | 35, 37, 39 | 33, 35, 36, 38 |
| 4 | 41, 49 | 44 |
| 5 | 50, 50, 51, 57 | 51, 57, 59 |
| 6 | 60, 64 | 62 |
| 7 | 76 | 74 |
| 8 | 80, 87, 89 | |
| 9 | 96, 97, 97 | 95, 96 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
58
|
18
|
| G7 |
177
|
617
|
| G6 |
4828
0040
5264
|
3714
6112
2303
|
| G5 |
0035
|
6930
|
| G4 |
43329
31511
04719
79047
81459
00498
25533
|
32498
85974
77437
09370
70544
69094
50984
|
| G3 |
98296
89756
|
44110
54458
|
| G2 |
29853
|
37543
|
| G1 |
65314
|
47497
|
| ĐB |
995605
|
266471
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 05 | 03 |
| 1 | 11, 14, 19 | 10, 12, 14, 17, 18 |
| 2 | 28, 29 | |
| 3 | 33, 35 | 30, 37 |
| 4 | 40, 47 | 43, 44 |
| 5 | 53, 56, 58, 59 | 58 |
| 6 | 64 | |
| 7 | 77 | 70, 71, 74 |
| 8 | 84 | |
| 9 | 96, 98 | 94, 97, 98 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
67
|
06
|
54
|
| G7 |
958
|
785
|
384
|
| G6 |
0281
8035
8570
|
2596
7394
1677
|
9784
3274
0113
|
| G5 |
2541
|
0380
|
1569
|
| G4 |
50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858
|
31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629
|
11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078
|
| G3 |
78796
57634
|
16062
09514
|
84636
17667
|
| G2 |
83588
|
79842
|
99644
|
| G1 |
02739
|
15211
|
00317
|
| ĐB |
710146
|
593376
|
073662
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 06 | ||
| 1 | 11, 14 | 13, 17 | |
| 2 | 23, 29 | 26, 28 | |
| 3 | 34, 35, 39 | 36 | |
| 4 | 41, 43, 44, 46 | 42 | 44, 46 |
| 5 | 58, 58 | 57 | 54, 57 |
| 6 | 67, 69 | 62 | 62, 67, 69 |
| 7 | 70, 77 | 70, 70, 76, 77 | 74, 78 |
| 8 | 81, 88 | 80, 82, 85 | 80, 84, 84 |
| 9 | 91, 92, 96 | 94, 96 | 99 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
82
|
63
|
03
|
| G7 |
699
|
749
|
201
|
| G6 |
9519
9641
3770
|
9151
2565
8287
|
5928
7302
7641
|
| G5 |
9021
|
4184
|
7387
|
| G4 |
48171
73902
95989
95624
63928
68031
36060
|
47728
61577
67252
43866
09463
93927
41322
|
10094
61989
01048
54751
06032
89347
29668
|
| G3 |
21838
43842
|
43696
25095
|
27756
44174
|
| G2 |
45487
|
70736
|
49416
|
| G1 |
84676
|
34540
|
74597
|
| ĐB |
419499
|
683397
|
547993
|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 02 | 01, 02, 03 | |
| 1 | 19 | 16 | |
| 2 | 21, 24, 28 | 22, 27, 28 | 28 |
| 3 | 31, 38 | 36 | 32 |
| 4 | 41, 42 | 40, 49 | 41, 47, 48 |
| 5 | 51, 52 | 51, 56 | |
| 6 | 60 | 63, 63, 65, 66 | 68 |
| 7 | 70, 71, 76 | 77 | 74 |
| 8 | 82, 87, 89 | 84, 87 | 87, 89 |
| 9 | 99, 99 | 95, 96, 97 | 93, 94, 97 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
95
|
86
|
| G7 |
822
|
241
|
| G6 |
1001
7539
7950
|
2380
0718
1828
|
| G5 |
5110
|
9524
|
| G4 |
39508
61093
98130
56589
09360
23386
35801
|
15471
16695
64126
84004
79632
21595
37897
|
| G3 |
55657
85347
|
84054
09088
|
| G2 |
10887
|
87080
|
| G1 |
60236
|
37517
|
| ĐB |
097599
|
721878
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 01, 01, 08 | 04 |
| 1 | 10 | 17, 18 |
| 2 | 22 | 24, 26, 28 |
| 3 | 30, 36, 39 | 32 |
| 4 | 47 | 41 |
| 5 | 50, 57 | 54 |
| 6 | 60 | |
| 7 | 71, 78 | |
| 8 | 86, 87, 89 | 80, 80, 86, 88 |
| 9 | 93, 95, 99 | 95, 95, 97 |
Người chơi có thể cập nhật kết quả xổ số Miền Trung hàng ngày nhanh chóng nhất bằng các cách sau:
Mỗi đài xổ số Miền Trung được phát hành 1.000.000 vé số với giá 10.000đ trong mỗi kỳ quay. Tổng số lượng giải thưởng là 11.565 giải với tổng giá trị giải thưởng lên đến 7.500.000 đồng. Cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau:
KQXS Việt chuyên cập nhật trực tiếp kết quả XSMT từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần của tất cả các đài xổ số Miền Trung. Ngoài ra chúng tôi còn đưa ra các phân tích, soi cầu, dự đoán KQXS Miền Trung hàng ngày để bạn tham khảo và dễ dàng tìm ra con số may mắn có khả năng trúng thưởng cao. Xem ngay!