| Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
|---|---|---|---|
| G8 |
40
|
37
|
27
|
| G7 |
777
|
505
|
179
|
| G6 |
8309
3670
9085
|
1864
8035
7165
|
6897
2574
4736
|
| G5 |
3701
|
0435
|
1308
|
| G4 |
33090
83053
53149
05825
04387
02662
68713
|
77009
09765
30684
68314
65277
63325
96070
|
33236
79712
98836
33130
00475
52437
95874
|
| G3 |
16662
13379
|
09715
98807
|
54299
10865
|
| G2 |
79812
|
08500
|
01588
|
| G1 |
12377
|
43282
|
79823
|
| ĐB |
384288
|
086218
|
473145
|
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 09 | 00, 05, 07, 09 | 08 |
| 1 | 12, 13 | 14, 15, 18 | 12 |
| 2 | 25 | 25 | 23, 27 |
| 3 | 35, 35, 37 | 30, 36, 36, 36, 37 | |
| 4 | 40, 49 | 45 | |
| 5 | 53 | ||
| 6 | 62, 62 | 64, 65, 65 | 65 |
| 7 | 70, 77, 77, 79 | 70, 77 | 74, 74, 75, 79 |
| 8 | 85, 87, 88 | 82, 84 | 88 |
| 9 | 90 | 97, 99 |
XSMT - KQXSMT - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung hôm qua, hôm nay và ngày mai nhanh nhất, chính xác đều đặn hàng ngày, hàng tuần tại KQXS Việt. Theo dõi KQXS Việt để xem tường thuật kết quả xổ số trực tiếp từ nhà đài miền Trung nhanh và sớm nhất mỗi ngày.
Tại website KQXS Việt bạn có thể xem đầy đủ kết quả XSMT các đài Huế, Quảng Bình, Phú Yên, Đà Nẵng,... Chúng tôi cập nhật thông tin kết quả từ giải đặc biệt đến giải tám đồng thời cung cấp thông tin thống kê, dự đoán XSMT ngày mai để bạn đọc tham khảo.
Xổ số Miền Trung (XSMT) là một loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức và quản lý bởi các công ty xổ số của các tỉnh thuộc khu vực miền Trung Việt Nam, bao gồm các tỉnh từ Quảng Bình đến Bình Thuận.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng vào mỗi buổi chiều từ Thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày sẽ có 2 - 3 tỉnh tổ chức quay thưởng.
XSMT hoạt động hợp pháp và nó được phát hành bởi Bộ tài chính Việt Nam và được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan chức năng.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng hàng ngày từ thứ Hai đến Chủ Nhật. Mỗi ngày có 2-3 tỉnh quay số mở thưởng, bắt đầu từ 17h15 và kết thúc vào khoảng 17h30. Dưới đây là lịch quay thưởng chi tiết:
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
18
|
08
|
| G7 |
987
|
706
|
| G6 |
6276
8545
5720
|
3879
0224
1487
|
| G5 |
8839
|
7945
|
| G4 |
57929
18095
09924
97213
55374
85067
59583
|
72214
23653
05573
64180
90387
50614
41889
|
| G3 |
72254
85143
|
80033
01063
|
| G2 |
02741
|
78719
|
| G1 |
29182
|
71906
|
| ĐB |
797714
|
777362
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 06, 06, 08 | |
| 1 | 13, 14, 18 | 14, 14, 19 |
| 2 | 20, 24, 29 | 24 |
| 3 | 39 | 33 |
| 4 | 41, 43, 45 | 45 |
| 5 | 54 | 53 |
| 6 | 67 | 62, 63 |
| 7 | 74, 76 | 73, 79 |
| 8 | 82, 83, 87 | 80, 87, 87, 89 |
| 9 | 95 |
Các buổi quay thưởng xổ số miền Trung (XSMT) được tổ chức tại trụ sở của các công ty xổ số kiến thiết thuộc các tỉnh miền Trung. Dưới đây là một số địa điểm quay thưởng cụ thể cho các tỉnh phổ biến:
| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
|---|---|---|---|
| G8 |
41
|
20
|
99
|
| G7 |
890
|
647
|
935
|
| G6 |
6267
9239
5343
|
0648
6492
0669
|
7342
4026
7485
|
| G5 |
5009
|
4284
|
0068
|
| G4 |
14608
98218
48585
95524
95585
51826
80079
|
94688
95982
46870
40815
70248
81227
11240
|
60798
99813
27850
16148
31355
60507
34321
|
| G3 |
62188
94721
|
98365
11904
|
06556
05813
|
| G2 |
81142
|
04918
|
06316
|
| G1 |
36320
|
01393
|
40653
|
| ĐB |
220492
|
531824
|
330876
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| 0 | 08, 09 | 04 | 07 |
| 1 | 18 | 15, 18 | 13, 13, 16 |
| 2 | 20, 21, 24, 26 | 20, 24, 27 | 21, 26 |
| 3 | 39 | 35 | |
| 4 | 41, 42, 43 | 40, 47, 48, 48 | 42, 48 |
| 5 | 50, 53, 55, 56 | ||
| 6 | 67 | 65, 69 | 68 |
| 7 | 79 | 70 | 76 |
| 8 | 85, 85, 88 | 82, 84, 88 | 85 |
| 9 | 90, 92 | 92, 93 | 98, 99 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
65
|
59
|
| G7 |
546
|
656
|
| G6 |
2052
8615
6704
|
8558
0737
1602
|
| G5 |
6241
|
4127
|
| G4 |
62654
59625
89124
08746
44270
26343
37806
|
27797
82126
85824
53525
70486
23580
95786
|
| G3 |
30884
36797
|
20839
94537
|
| G2 |
72954
|
31234
|
| G1 |
11394
|
37823
|
| ĐB |
133502
|
397432
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 02, 04, 06 | 02 |
| 1 | 15 | |
| 2 | 24, 25 | 23, 24, 25, 26, 27 |
| 3 | 32, 34, 37, 37, 39 | |
| 4 | 41, 43, 46, 46 | |
| 5 | 52, 54, 54 | 56, 58, 59 |
| 6 | 65 | |
| 7 | 70 | |
| 8 | 84 | 80, 86, 86 |
| 9 | 94, 97 | 97 |
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
62
|
27
|
| G7 |
663
|
143
|
| G6 |
4562
4439
0296
|
9158
1923
0322
|
| G5 |
3214
|
7485
|
| G4 |
42445
98513
94961
62729
93244
15963
24807
|
17543
68350
02982
76596
49158
21544
26998
|
| G3 |
40971
94308
|
74230
44110
|
| G2 |
13502
|
18735
|
| G1 |
52922
|
45091
|
| ĐB |
866669
|
930054
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 02, 07, 08 | |
| 1 | 13, 14 | 10 |
| 2 | 22, 29 | 22, 23, 27 |
| 3 | 39 | 30, 35 |
| 4 | 44, 45 | 43, 43, 44 |
| 5 | 50, 54, 58, 58 | |
| 6 | 61, 62, 62, 63, 63, 69 | |
| 7 | 71 | |
| 8 | 82, 85 | |
| 9 | 96 | 91, 96, 98 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
42
|
33
|
| G7 |
965
|
188
|
| G6 |
4105
2605
8312
|
5261
5422
8457
|
| G5 |
6085
|
4295
|
| G4 |
24653
11180
72253
57909
98012
92924
23556
|
02621
98867
86528
08873
30436
06649
51737
|
| G3 |
10368
60714
|
91848
48224
|
| G2 |
59391
|
44249
|
| G1 |
70156
|
78889
|
| ĐB |
384625
|
817811
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 05, 05, 09 | |
| 1 | 12, 12, 14 | 11 |
| 2 | 24, 25 | 21, 22, 24, 28 |
| 3 | 33, 36, 37 | |
| 4 | 42 | 48, 49, 49 |
| 5 | 53, 53, 56, 56 | 57 |
| 6 | 65, 68 | 61, 67 |
| 7 | 73 | |
| 8 | 80, 85 | 88, 89 |
| 9 | 91 | 95 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
35
|
87
|
02
|
| G7 |
924
|
426
|
573
|
| G6 |
8275
9814
7952
|
0609
6626
6368
|
3796
6723
8692
|
| G5 |
3689
|
6749
|
5231
|
| G4 |
15278
41804
23946
95321
95464
53315
24046
|
39165
09755
91348
49674
21057
69847
16643
|
43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072
|
| G3 |
48771
90305
|
32747
25883
|
28918
42471
|
| G2 |
13455
|
33822
|
88850
|
| G1 |
41467
|
70511
|
65095
|
| ĐB |
918405
|
173403
|
734008
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 05, 05 | 03, 09 | 02, 05, 08 |
| 1 | 14, 15 | 11 | 18 |
| 2 | 21, 24 | 22, 26, 26 | 23 |
| 3 | 35 | 31 | |
| 4 | 46, 46 | 43, 47, 47, 48, 49 | |
| 5 | 52, 55 | 55, 57 | 50 |
| 6 | 64, 67 | 65, 68 | 63, 65, 68, 69 |
| 7 | 71, 75, 78 | 74 | 71, 72, 73 |
| 8 | 89 | 83, 87 | 84 |
| 9 | 92, 95, 96 |
Người chơi có thể cập nhật kết quả xổ số Miền Trung hàng ngày nhanh chóng nhất bằng các cách sau:
Mỗi đài xổ số Miền Trung được phát hành 1.000.000 vé số với giá 10.000đ trong mỗi kỳ quay. Tổng số lượng giải thưởng là 11.565 giải với tổng giá trị giải thưởng lên đến 7.500.000 đồng. Cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau:
KQXS Việt chuyên cập nhật trực tiếp kết quả XSMT từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần của tất cả các đài xổ số Miền Trung. Ngoài ra chúng tôi còn đưa ra các phân tích, soi cầu, dự đoán KQXS Miền Trung hàng ngày để bạn tham khảo và dễ dàng tìm ra con số may mắn có khả năng trúng thưởng cao. Xem ngay!