| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
22
|
70
|
| G7 |
964
|
161
|
| G6 |
7044
3687
1065
|
0809
1761
1117
|
| G5 |
6991
|
2481
|
| G4 |
66780
61198
48209
91042
09852
93043
52727
|
53677
73766
98832
49176
99955
62246
92448
|
| G3 |
69480
35014
|
85371
80242
|
| G2 |
49091
|
76803
|
| G1 |
46623
|
61358
|
| ĐB |
090741
|
259351
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 09 | 03, 09 |
| 1 | 14 | 17 |
| 2 | 22, 23, 27 | |
| 3 | 32 | |
| 4 | 41, 42, 43, 44 | 42, 46, 48 |
| 5 | 52 | 51, 55, 58 |
| 6 | 64, 65 | 61, 61, 66 |
| 7 | 70, 71, 76, 77 | |
| 8 | 80, 80, 87 | 81 |
| 9 | 91, 91, 98 |
XSMT - KQXSMT - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung hôm qua, hôm nay và ngày mai nhanh nhất, chính xác đều đặn hàng ngày, hàng tuần tại KQXS Việt. Theo dõi KQXS Việt để xem tường thuật kết quả xổ số trực tiếp từ nhà đài miền Trung nhanh và sớm nhất mỗi ngày.
Tại website KQXS Việt bạn có thể xem đầy đủ kết quả XSMT các đài Huế, Quảng Bình, Phú Yên, Đà Nẵng,... Chúng tôi cập nhật thông tin kết quả từ giải đặc biệt đến giải tám đồng thời cung cấp thông tin thống kê, dự đoán XSMT ngày mai để bạn đọc tham khảo.
Xổ số Miền Trung (XSMT) là một loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức và quản lý bởi các công ty xổ số của các tỉnh thuộc khu vực miền Trung Việt Nam, bao gồm các tỉnh từ Quảng Bình đến Bình Thuận.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng vào mỗi buổi chiều từ Thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày sẽ có 2 - 3 tỉnh tổ chức quay thưởng.
XSMT hoạt động hợp pháp và nó được phát hành bởi Bộ tài chính Việt Nam và được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan chức năng.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng hàng ngày từ thứ Hai đến Chủ Nhật. Mỗi ngày có 2-3 tỉnh quay số mở thưởng, bắt đầu từ 17h15 và kết thúc vào khoảng 17h30. Dưới đây là lịch quay thưởng chi tiết:
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
89
|
74
|
| G7 |
889
|
391
|
| G6 |
2805
2451
4933
|
0792
4222
7015
|
| G5 |
6350
|
2882
|
| G4 |
39521
03678
57251
17258
68444
79818
69149
|
39460
55142
89440
24154
67463
08359
38413
|
| G3 |
11909
82071
|
45264
15134
|
| G2 |
74193
|
02537
|
| G1 |
99741
|
80268
|
| ĐB |
880648
|
372772
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 05, 09 | |
| 1 | 18 | 13, 15 |
| 2 | 21 | 22 |
| 3 | 33 | 34, 37 |
| 4 | 41, 44, 48, 49 | 40, 42 |
| 5 | 50, 51, 51, 58 | 54, 59 |
| 6 | 60, 63, 64, 68 | |
| 7 | 71, 78 | 72, 74 |
| 8 | 89, 89 | 82 |
| 9 | 93 | 91, 92 |
Các buổi quay thưởng xổ số miền Trung (XSMT) được tổ chức tại trụ sở của các công ty xổ số kiến thiết thuộc các tỉnh miền Trung. Dưới đây là một số địa điểm quay thưởng cụ thể cho các tỉnh phổ biến:
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
54
|
91
|
| G7 |
703
|
373
|
| G6 |
1278
5866
7965
|
3480
4073
9797
|
| G5 |
9031
|
4121
|
| G4 |
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
|
66327
24964
79265
99637
80069
96526
92031
|
| G3 |
26369
53061
|
74755
92837
|
| G2 |
59653
|
38374
|
| G1 |
65048
|
73321
|
| ĐB |
385900
|
540623
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00, 00, 03, 07 | |
| 1 | 11 | |
| 2 | 21 | 21, 21, 23, 26, 27 |
| 3 | 31, 39 | 31, 37, 37 |
| 4 | 44, 48 | |
| 5 | 53, 54, 58 | 55 |
| 6 | 61, 65, 66, 69 | 64, 65, 69 |
| 7 | 78 | 73, 73, 74 |
| 8 | 80 | |
| 9 | 91, 97 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
50
|
14
|
49
|
| G7 |
687
|
444
|
881
|
| G6 |
7055
1710
4640
|
4691
5077
6394
|
7217
7397
6694
|
| G5 |
7875
|
0676
|
4140
|
| G4 |
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
|
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
|
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
|
| G3 |
25903
04051
|
35789
72760
|
16789
82088
|
| G2 |
42773
|
75029
|
45342
|
| G1 |
83054
|
57031
|
71039
|
| ĐB |
111890
|
635288
|
231486
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 06 | 00, 00 | |
| 1 | 10 | 14, 15 | 14, 15, 17 |
| 2 | 29 | ||
| 3 | 31 | 36, 38, 39 | |
| 4 | 40, 40, 42 | 44 | 40, 42, 49 |
| 5 | 50, 51, 53, 54, 55 | 50 | |
| 6 | 60 | 60, 60 | 67 |
| 7 | 71, 73, 75, 79 | 74, 76, 77 | 72 |
| 8 | 87 | 84, 85, 88, 89 | 81, 86, 88, 89 |
| 9 | 90 | 91, 94 | 94, 97 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
12
|
06
|
28
|
| G7 |
606
|
524
|
296
|
| G6 |
3020
5284
7395
|
2081
5565
2606
|
2205
7568
9685
|
| G5 |
1378
|
8253
|
3733
|
| G4 |
86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879
|
02008
33259
71588
05149
27704
02314
48054
|
04109
21495
88832
28101
12505
06737
52618
|
| G3 |
58486
27862
|
34728
75129
|
17823
47190
|
| G2 |
41319
|
46562
|
40688
|
| G1 |
20238
|
67989
|
32954
|
| ĐB |
826701
|
359136
|
342832
|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 06 | 04, 06, 06, 08 | 01, 05, 05, 09 |
| 1 | 12, 19 | 14 | 18 |
| 2 | 20, 29 | 24, 28, 29 | 23, 28 |
| 3 | 34, 38 | 36 | 32, 32, 33, 37 |
| 4 | 44 | 49 | |
| 5 | 53, 54, 59 | 54 | |
| 6 | 62 | 62, 65 | 68 |
| 7 | 78, 79 | ||
| 8 | 84, 86 | 81, 88, 89 | 85, 88 |
| 9 | 91, 92, 95, 99 | 90, 95, 96 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
46
|
28
|
| G7 |
151
|
074
|
| G6 |
7050
3325
6623
|
5293
9104
9034
|
| G5 |
1913
|
3412
|
| G4 |
01410
98126
51374
12645
46563
87796
12139
|
59102
02467
82622
55632
66280
16548
19176
|
| G3 |
10716
00110
|
84552
97861
|
| G2 |
92344
|
51422
|
| G1 |
84294
|
75488
|
| ĐB |
609963
|
400239
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 02, 04 | |
| 1 | 10, 10, 13, 16 | 12 |
| 2 | 23, 25, 26 | 22, 22, 28 |
| 3 | 39 | 32, 34, 39 |
| 4 | 44, 45, 46 | 48 |
| 5 | 50, 51 | 52 |
| 6 | 63, 63 | 61, 67 |
| 7 | 74 | 74, 76 |
| 8 | 80, 88 | |
| 9 | 94, 96 | 93 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
79
|
36
|
38
|
| G7 |
957
|
522
|
092
|
| G6 |
4015
8634
5220
|
3789
8542
4672
|
4949
0533
1316
|
| G5 |
4918
|
3947
|
0067
|
| G4 |
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
|
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
|
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
|
| G3 |
33824
69412
|
16799
86306
|
99534
74845
|
| G2 |
86815
|
07320
|
95400
|
| G1 |
32224
|
85953
|
73317
|
| ĐB |
069617
|
664082
|
360111
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 06 | 00, 06 |
| 1 | 12, 15, 15, 17, 18 | 11, 16, 17, 19 | |
| 2 | 20, 24, 24, 28 | 20, 22 | |
| 3 | 30, 34 | 36 | 33, 34, 38 |
| 4 | 42, 47 | 45, 49, 49 | |
| 5 | 57 | 53, 56, 58 | |
| 6 | 63 | 64 | 67 |
| 7 | 74, 79 | 72, 73 | 71 |
| 8 | 84, 85 | 82, 89 | 86 |
| 9 | 92, 98, 98, 99 | 92, 94, 96 |
Người chơi có thể cập nhật kết quả xổ số Miền Trung hàng ngày nhanh chóng nhất bằng các cách sau:
Mỗi đài xổ số Miền Trung được phát hành 1.000.000 vé số với giá 10.000đ trong mỗi kỳ quay. Tổng số lượng giải thưởng là 11.565 giải với tổng giá trị giải thưởng lên đến 7.500.000 đồng. Cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau:
KQXS Việt chuyên cập nhật trực tiếp kết quả XSMT từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần của tất cả các đài xổ số Miền Trung. Ngoài ra chúng tôi còn đưa ra các phân tích, soi cầu, dự đoán KQXS Miền Trung hàng ngày để bạn tham khảo và dễ dàng tìm ra con số may mắn có khả năng trúng thưởng cao. Xem ngay!