| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
46
|
99
|
| G7 |
375
|
303
|
| G6 |
6627
1532
2991
|
3720
7830
4240
|
| G5 |
4719
|
3768
|
| G4 |
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
|
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
|
| G3 |
06355
20825
|
56105
92723
|
| G2 |
80352
|
86092
|
| G1 |
46414
|
08581
|
| ĐB |
829524
|
525928
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 05 | |
| 1 | 12, 14, 19 | |
| 2 | 24, 25, 27 | 20, 23, 28 |
| 3 | 32 | 30, 39 |
| 4 | 46 | 40 |
| 5 | 51, 51, 52, 55, 59 | 52, 58 |
| 6 | 60, 69 | 68, 68, 69 |
| 7 | 75 | |
| 8 | 88 | 81, 86 |
| 9 | 91 | 92, 99 |
XSMT - KQXSMT - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung hôm qua, hôm nay và ngày mai nhanh nhất, chính xác đều đặn hàng ngày, hàng tuần tại KQXS Việt. Theo dõi KQXS Việt để xem tường thuật kết quả xổ số trực tiếp từ nhà đài miền Trung nhanh và sớm nhất mỗi ngày.
Tại website KQXS Việt bạn có thể xem đầy đủ kết quả XSMT các đài Huế, Quảng Bình, Phú Yên, Đà Nẵng,... Chúng tôi cập nhật thông tin kết quả từ giải đặc biệt đến giải tám đồng thời cung cấp thông tin thống kê, dự đoán XSMT ngày mai để bạn đọc tham khảo.
Xổ số Miền Trung (XSMT) là một loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức và quản lý bởi các công ty xổ số của các tỉnh thuộc khu vực miền Trung Việt Nam, bao gồm các tỉnh từ Quảng Bình đến Bình Thuận.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng vào mỗi buổi chiều từ Thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày sẽ có 2 - 3 tỉnh tổ chức quay thưởng.
XSMT hoạt động hợp pháp và nó được phát hành bởi Bộ tài chính Việt Nam và được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan chức năng.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng hàng ngày từ thứ Hai đến Chủ Nhật. Mỗi ngày có 2-3 tỉnh quay số mở thưởng, bắt đầu từ 17h15 và kết thúc vào khoảng 17h30. Dưới đây là lịch quay thưởng chi tiết:
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
23
|
29
|
| G7 |
750
|
771
|
| G6 |
1762
0996
1360
|
3022
5440
7443
|
| G5 |
8770
|
3919
|
| G4 |
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
|
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
|
| G3 |
07857
28425
|
05174
56654
|
| G2 |
23047
|
17680
|
| G1 |
06344
|
43734
|
| ĐB |
509178
|
859141
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 02 | 08 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 23, 25 | 22, 29 |
| 3 | 36 | 32, 34 |
| 4 | 44, 47 | 40, 41, 43, 46 |
| 5 | 50, 57, 57 | 54, 57 |
| 6 | 60, 62, 65 | 61, 66 |
| 7 | 70, 78, 78 | 71, 74 |
| 8 | 84 | 80 |
| 9 | 91, 96 | 99 |
Các buổi quay thưởng xổ số miền Trung (XSMT) được tổ chức tại trụ sở của các công ty xổ số kiến thiết thuộc các tỉnh miền Trung. Dưới đây là một số địa điểm quay thưởng cụ thể cho các tỉnh phổ biến:
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
59
|
42
|
| G7 |
895
|
732
|
| G6 |
9263
3932
7922
|
5340
4700
5736
|
| G5 |
8600
|
9213
|
| G4 |
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
|
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
|
| G3 |
62741
04427
|
11480
23784
|
| G2 |
73760
|
78601
|
| G1 |
37959
|
88907
|
| ĐB |
832197
|
609238
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00 | 00, 01, 07 |
| 1 | 13, 17 | |
| 2 | 22, 27 | 23 |
| 3 | 32, 35, 37 | 32, 36, 38 |
| 4 | 41, 44, 48 | 40, 42, 48 |
| 5 | 59, 59 | |
| 6 | 60, 63, 63 | |
| 7 | 79 | 73, 77, 77, 78 |
| 8 | 86 | 80, 84 |
| 9 | 95, 97 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
90
|
33
|
23
|
| G7 |
869
|
625
|
015
|
| G6 |
9788
6817
3536
|
6013
3397
9883
|
6780
3149
8479
|
| G5 |
1392
|
1498
|
4715
|
| G4 |
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
|
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
|
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
|
| G3 |
46338
52021
|
72752
14378
|
09100
94510
|
| G2 |
33441
|
72147
|
91345
|
| G1 |
90315
|
91921
|
56532
|
| ĐB |
405762
|
049110
|
269011
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 08 | ||
| 1 | 13, 15, 17, 18 | 10, 12, 13, 19 | 10, 11, 15, 15 |
| 2 | 21 | 21, 22, 25 | 23 |
| 3 | 36, 38 | 33 | 32, 34 |
| 4 | 41, 42 | 43, 47 | 45, 49 |
| 5 | 57, 57 | 52, 52 | 50, 55 |
| 6 | 62, 69 | 63 | 67 |
| 7 | 76, 79 | 78 | 76, 77, 79 |
| 8 | 88 | 83 | 80 |
| 9 | 90, 92 | 91, 97, 98 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
33
|
24
|
| G7 |
881
|
839
|
897
|
| G6 |
2903
4687
8132
|
1850
9777
7791
|
9696
3476
1609
|
| G5 |
8519
|
8946
|
4770
|
| G4 |
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
|
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
|
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
|
| G3 |
08329
71854
|
13283
88258
|
15052
16682
|
| G2 |
44309
|
90433
|
23637
|
| G1 |
78478
|
31286
|
16646
|
| ĐB |
308821
|
158938
|
924698
|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 09 | 05 | 08, 09 |
| 1 | 16, 18, 19 | ||
| 2 | 21, 29 | 24 | |
| 3 | 32 | 33, 33, 33, 38, 38, 39 | 30, 37 |
| 4 | 44, 46 | 46, 46 | |
| 5 | 54, 58 | 50, 58 | 52, 54 |
| 6 | 68 | 65, 65 | 67, 68 |
| 7 | 78, 79 | 77 | 70, 76 |
| 8 | 81, 87 | 83, 86 | 82 |
| 9 | 90, 93, 97 | 91, 91 | 94, 96, 97, 98 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
87
|
21
|
| G7 |
341
|
021
|
| G6 |
7666
4815
6362
|
3150
1439
7424
|
| G5 |
7138
|
5619
|
| G4 |
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
|
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
|
| G3 |
56187
39396
|
07002
26758
|
| G2 |
84289
|
99559
|
| G1 |
88151
|
91023
|
| ĐB |
039508
|
402974
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 06, 08 | 02 |
| 1 | 15 | 15, 19 |
| 2 | 21, 21, 23, 24 | |
| 3 | 38, 39 | 39 |
| 4 | 41, 43 | 42 |
| 5 | 51 | 50, 56, 58, 59 |
| 6 | 62, 66 | 68 |
| 7 | 75 | 74, 76 |
| 8 | 85, 87, 87, 89 | |
| 9 | 93, 96 | 92, 93 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58
|
66
|
80
|
| G7 |
818
|
513
|
945
|
| G6 |
0185
6597
1162
|
0459
9723
8594
|
6379
4841
9769
|
| G5 |
4253
|
8093
|
1699
|
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
| G3 |
85027
34140
|
32911
46674
|
42952
09519
|
| G2 |
51721
|
65113
|
43533
|
| G1 |
50886
|
14563
|
83570
|
| ĐB |
187487
|
838004
|
149225
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 06 | ||
| 1 | 11, 12, 18 | 11, 13, 13 | 15, 19 |
| 2 | 21, 24, 26, 27, 28, 28 | 23 | 25, 27 |
| 3 | 33, 34 | 31, 33 | |
| 4 | 40 | 41, 43, 45 | |
| 5 | 53, 58, 58 | 59 | 52, 52 |
| 6 | 62 | 60, 63, 66 | 69 |
| 7 | 74, 78 | 70, 79 | |
| 8 | 85, 86, 87 | 83 | 80, 87, 89 |
| 9 | 97 | 93, 94, 97 | 99 |
Người chơi có thể cập nhật kết quả xổ số Miền Trung hàng ngày nhanh chóng nhất bằng các cách sau:
Mỗi đài xổ số Miền Trung được phát hành 1.000.000 vé số với giá 10.000đ trong mỗi kỳ quay. Tổng số lượng giải thưởng là 11.565 giải với tổng giá trị giải thưởng lên đến 7.500.000 đồng. Cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau:
KQXS Việt chuyên cập nhật trực tiếp kết quả XSMT từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần của tất cả các đài xổ số Miền Trung. Ngoài ra chúng tôi còn đưa ra các phân tích, soi cầu, dự đoán KQXS Miền Trung hàng ngày để bạn tham khảo và dễ dàng tìm ra con số may mắn có khả năng trúng thưởng cao. Xem ngay!