| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 |
06
|
14
|
| G7 |
293
|
553
|
| G6 |
6588
5115
0632
|
4192
1618
4918
|
| G5 |
0027
|
4411
|
| G4 |
94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633
|
44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317
|
| G3 |
94540
22665
|
48060
12915
|
| G2 |
68415
|
67886
|
| G1 |
06461
|
05830
|
| ĐB |
114364
|
281977
|
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 06 | |
| 1 | 15, 15 | 11, 14, 15, 17, 18, 18 |
| 2 | 27 | |
| 3 | 32, 33, 33 | 30 |
| 4 | 40 | 40 |
| 5 | 53, 53, 59 | |
| 6 | 61, 64, 65 | 60 |
| 7 | 78 | 74, 77 |
| 8 | 86, 88 | 86 |
| 9 | 90, 92, 93, 96 | 92, 95, 97 |
XSMT - KQXSMT - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung hôm qua, hôm nay và ngày mai nhanh nhất, chính xác đều đặn hàng ngày, hàng tuần tại KQXS Việt. Theo dõi KQXS Việt để xem tường thuật kết quả xổ số trực tiếp từ nhà đài miền Trung nhanh và sớm nhất mỗi ngày.
Tại website KQXS Việt bạn có thể xem đầy đủ kết quả XSMT các đài Huế, Quảng Bình, Phú Yên, Đà Nẵng,... Chúng tôi cập nhật thông tin kết quả từ giải đặc biệt đến giải tám đồng thời cung cấp thông tin thống kê, dự đoán XSMT ngày mai để bạn đọc tham khảo.
Xổ số Miền Trung (XSMT) là một loại hình xổ số kiến thiết được tổ chức và quản lý bởi các công ty xổ số của các tỉnh thuộc khu vực miền Trung Việt Nam, bao gồm các tỉnh từ Quảng Bình đến Bình Thuận.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng vào mỗi buổi chiều từ Thứ 2 đến chủ nhật. Mỗi ngày sẽ có 2 - 3 tỉnh tổ chức quay thưởng.
XSMT hoạt động hợp pháp và nó được phát hành bởi Bộ tài chính Việt Nam và được giám sát chặt chẽ bởi các cơ quan chức năng.
Xổ số Miền Trung được quay thưởng hàng ngày từ thứ Hai đến Chủ Nhật. Mỗi ngày có 2-3 tỉnh quay số mở thưởng, bắt đầu từ 17h15 và kết thúc vào khoảng 17h30. Dưới đây là lịch quay thưởng chi tiết:
| Đắk Lắk | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 |
06
|
38
|
| G7 |
638
|
939
|
| G6 |
0913
1468
1716
|
5020
8576
0727
|
| G5 |
3384
|
8149
|
| G4 |
33051
71260
58888
91994
28093
39289
82996
|
31195
80987
91862
19311
71086
51361
83099
|
| G3 |
79795
67533
|
36211
48061
|
| G2 |
14609
|
75438
|
| G1 |
06847
|
21535
|
| ĐB |
022638
|
813900
|
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 06, 09 | 00 |
| 1 | 13, 16 | 11, 11 |
| 2 | 20, 27 | |
| 3 | 33, 38, 38 | 35, 38, 38, 39 |
| 4 | 47 | 49 |
| 5 | 51 | |
| 6 | 60, 68 | 61, 61, 62 |
| 7 | 76 | |
| 8 | 84, 88, 89 | 86, 87 |
| 9 | 93, 94, 95, 96 | 95, 99 |
Các buổi quay thưởng xổ số miền Trung (XSMT) được tổ chức tại trụ sở của các công ty xổ số kiến thiết thuộc các tỉnh miền Trung. Dưới đây là một số địa điểm quay thưởng cụ thể cho các tỉnh phổ biến:
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
69
|
32
|
| G7 |
425
|
728
|
| G6 |
3380
3546
6526
|
2766
9534
6230
|
| G5 |
2892
|
8449
|
| G4 |
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
|
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
|
| G3 |
35242
86472
|
08478
24134
|
| G2 |
84576
|
53576
|
| G1 |
60185
|
22695
|
| ĐB |
525279
|
749988
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 25, 26 | 28 |
| 3 | 30, 32, 34, 34 | |
| 4 | 42, 46 | 44, 49 |
| 5 | 52, 52, 58 | |
| 6 | 66, 69 | 66, 66 |
| 7 | 72, 76, 79 | 73, 74, 76, 78 |
| 8 | 80, 81, 85, 86 | 83, 88 |
| 9 | 92, 96 | 91, 95, 96 |
| Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
|---|---|---|---|
| G8 |
13
|
04
|
25
|
| G7 |
115
|
240
|
374
|
| G6 |
5768
9507
0282
|
1395
8213
3397
|
1062
8015
8062
|
| G5 |
3054
|
4206
|
2933
|
| G4 |
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
|
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
|
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
|
| G3 |
01904
85150
|
86627
92004
|
00438
83069
|
| G2 |
94144
|
25134
|
66353
|
| G1 |
78244
|
67327
|
56132
|
| ĐB |
384211
|
517044
|
009664
|
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 04, 07 | 03, 04, 04, 06 | 06, 07 |
| 1 | 11, 13, 15 | 10, 13 | 13, 15 |
| 2 | 20, 26 | 26, 27, 27 | 25, 27 |
| 3 | 34 | 32, 33, 36, 38 | |
| 4 | 41, 44, 44 | 40, 44, 49 | 48 |
| 5 | 50, 53, 54, 56 | 53 | |
| 6 | 66, 68 | 62, 62, 64, 69 | |
| 7 | 76 | 74, 79 | |
| 8 | 82 | ||
| 9 | 95, 95, 97, 97 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 |
38
|
10
|
81
|
| G7 |
314
|
980
|
252
|
| G6 |
3139
8524
0679
|
2118
9909
9568
|
9522
7857
5341
|
| G5 |
9704
|
6252
|
7958
|
| G4 |
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
|
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
|
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
|
| G3 |
59860
14341
|
43937
35367
|
27823
34047
|
| G2 |
15141
|
76106
|
65757
|
| G1 |
15019
|
26784
|
35369
|
| ĐB |
780813
|
732397
|
421928
|
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 03, 04 | 05, 06, 09 | 02, 02 |
| 1 | 13, 14, 16, 18, 19, 19 | 10, 18 | 13, 19 |
| 2 | 24 | 22, 23, 28 | |
| 3 | 38, 39 | 37, 37 | |
| 4 | 41, 41 | 42 | 41, 47 |
| 5 | 52, 58 | 52, 57, 57, 58 | |
| 6 | 60 | 65, 67, 68 | 62, 69 |
| 7 | 71, 79 | 79 | |
| 8 | 83 | 80, 84, 84, 87 | 81, 87 |
| 9 | 97 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
67
|
36
|
| G7 |
761
|
614
|
| G6 |
2226
3258
5562
|
7617
9838
2094
|
| G5 |
0780
|
9817
|
| G4 |
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
|
46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991
|
| G3 |
84680
56188
|
15498
29550
|
| G2 |
84585
|
52013
|
| G1 |
55093
|
99138
|
| ĐB |
596485
|
726637
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 07 | |
| 1 | 13, 13, 14, 17, 17, 19 | |
| 2 | 26, 29 | |
| 3 | 34, 35, 38 | 36, 37, 38, 38 |
| 4 | 46 | |
| 5 | 58 | 50, 51 |
| 6 | 61, 62, 67 | |
| 7 | 76 | |
| 8 | 80, 80, 85, 85, 88 | |
| 9 | 93, 98 | 91, 93, 94, 98 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
72
|
41
|
75
|
| G7 |
608
|
345
|
106
|
| G6 |
3340
7307
9790
|
8120
0471
2001
|
6862
0287
9886
|
| G5 |
0537
|
0037
|
4840
|
| G4 |
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
| G3 |
67488
08570
|
62943
59108
|
84597
30578
|
| G2 |
81962
|
25663
|
83451
|
| G1 |
57261
|
62561
|
71541
|
| ĐB |
510623
|
530553
|
429338
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 07, 08 | 01, 08 | 06 |
| 1 | 14 | ||
| 2 | 23, 29 | 20 | 24 |
| 3 | 32, 37 | 37 | 38 |
| 4 | 40, 44 | 41, 43, 45, 47 | 40, 41 |
| 5 | 53, 59 | 51, 51, 55 | |
| 6 | 61, 62, 66, 67 | 61, 62, 63 | 62 |
| 7 | 70, 72 | 71, 75, 75 | 73, 75, 78, 79 |
| 8 | 80, 88 | 80, 86, 87 | |
| 9 | 90 | 92, 99 | 92, 97 |
Người chơi có thể cập nhật kết quả xổ số Miền Trung hàng ngày nhanh chóng nhất bằng các cách sau:
Mỗi đài xổ số Miền Trung được phát hành 1.000.000 vé số với giá 10.000đ trong mỗi kỳ quay. Tổng số lượng giải thưởng là 11.565 giải với tổng giá trị giải thưởng lên đến 7.500.000 đồng. Cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau:
KQXS Việt chuyên cập nhật trực tiếp kết quả XSMT từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần của tất cả các đài xổ số Miền Trung. Ngoài ra chúng tôi còn đưa ra các phân tích, soi cầu, dự đoán KQXS Miền Trung hàng ngày để bạn tham khảo và dễ dàng tìm ra con số may mắn có khả năng trúng thưởng cao. Xem ngay!