Lô gan An Giang

Thống kê lô tô gan An Giang ngày 02/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
95 15/08/2024 23 32
07 29/08/2024 21 34
98 29/08/2024 21 42
45 19/09/2024 18 44
62 24/10/2024 14 24
75 24/10/2024 14 29
35 31/10/2024 13 33
89 07/11/2024 12 23
99 07/11/2024 12 30
87 14/11/2024 11 23
97 14/11/2024 11 27
63 21/11/2024 10 29

Cặp lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
89-98 07/11/2024 12 16
35-53 05/12/2024 8 12
36-63 12/12/2024 7 14
25-52 12/12/2024 7 13
44-99 19/12/2024 6 15
12-21 02/01/2025 4 15
14-41 02/01/2025 4 13
68-86 02/01/2025 4 27
19-91 02/01/2025 4 13
03-30 02/01/2025 4 20
59-95 09/01/2025 3 22
05-50 09/01/2025 3 17

Gan cực đại An Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
76 55 21/01/2010 đến 10/02/2011 20/03/2025
69 49 13/12/2012 đến 21/11/2013 20/03/2025
45 44 09/12/2010 đến 13/10/2011 27/03/2025
73 43 10/05/2012 đến 07/03/2013 02/01/2025
98 42 13/12/2012 đến 03/10/2013 05/12/2024
46 40 23/03/2017 đến 28/12/2017 09/01/2025
78 40 02/04/2015 đến 07/01/2016 13/03/2025
55 40 07/06/2018 đến 14/03/2019 29/08/2024
51 39 28/06/2012 đến 28/03/2013 27/03/2025
42 39 15/12/2016 đến 14/09/2017 19/12/2024
17 38 31/03/2016 đến 22/12/2016 02/01/2025
12 38 06/08/2015 đến 28/04/2016 27/03/2025
44 38 17/02/2011 đến 10/11/2011 02/01/2025
13 36 08/03/2018 đến 15/11/2018 27/03/2025
16 36 01/10/2015 đến 09/06/2016 02/01/2025
27 35 22/04/2021 đến 07/04/2022 27/03/2025
50 35 04/10/2018 đến 06/06/2019 19/12/2024
82 35 02/12/2021 đến 04/08/2022 09/01/2025
54 35 11/09/2014 đến 14/05/2015 13/03/2025
25 34 04/04/2019 đến 28/11/2019 02/01/2025
10 34 01/09/2011 đến 26/04/2012 02/01/2025
61 34 05/09/2019 đến 28/05/2020 26/12/2024
07 34 06/05/2010 đến 30/12/2010 27/03/2025
24 33 17/12/2015 đến 04/08/2016 13/03/2025
35 33 06/03/2014 đến 23/10/2014 20/03/2025
26 33 23/04/2015 đến 10/12/2015 28/11/2024
34 32 16/02/2012 đến 27/09/2012 13/03/2025
91 32 25/03/2010 đến 04/11/2010 09/01/2025
96 32 18/11/2021 đến 30/06/2022 20/03/2025
86 32 01/09/2022 đến 13/04/2023 13/03/2025
95 32 12/03/2020 đến 19/11/2020 19/12/2024
20 31 13/02/2014 đến 18/09/2014 13/03/2025
21 31 23/09/2010 đến 28/04/2011 27/03/2025
70 31 11/02/2010 đến 16/09/2010 20/03/2025
72 31 08/09/2022 đến 13/04/2023 02/01/2025
29 31 06/08/2009 đến 11/03/2010 31/10/2024
05 31 23/05/2019 đến 26/12/2019 12/12/2024
11 30 07/04/2011 đến 03/11/2011 13/03/2025
06 30 29/09/2016 đến 27/04/2017 26/12/2024
03 30 11/11/2021 đến 09/06/2022 13/03/2025
43 30 20/06/2019 đến 16/01/2020 27/03/2025
14 30 13/12/2012 đến 11/07/2013 26/12/2024
79 30 02/07/2015 đến 28/01/2016 12/12/2024
99 30 07/03/2013 đến 03/10/2013 27/03/2025
65 30 09/09/2010 đến 07/04/2011 19/12/2024
68 30 11/08/2022 đến 09/03/2023 19/09/2024
64 29 08/10/2009 đến 29/04/2010 20/03/2025
63 29 04/09/2014 đến 26/03/2015 20/03/2025
75 29 10/04/2014 đến 30/10/2014 28/11/2024
47 29 23/06/2016 đến 12/01/2017 26/12/2024
30 29 11/01/2018 đến 02/08/2018 26/12/2024
22 29 13/10/2016 đến 04/05/2017 19/12/2024
09 28 13/02/2014 đến 28/08/2014 12/12/2024
66 28 23/05/2019 đến 05/12/2019 05/12/2024
71 28 09/04/2015 đến 22/10/2015 20/03/2025
56 28 26/09/2013 đến 10/04/2014 26/12/2024
00 28 26/11/2020 đến 10/06/2021 13/03/2025
90 28 26/01/2017 đến 10/08/2017 13/03/2025
83 27 21/07/2016 đến 26/01/2017 27/03/2025
31 27 29/03/2012 đến 04/10/2012 09/01/2025
32 27 04/04/2013 đến 10/10/2013 28/11/2024
84 27 20/10/2011 đến 26/04/2012 13/03/2025
36 27 25/11/2021 đến 02/06/2022 24/10/2024
97 27 15/09/2022 đến 23/03/2023 21/11/2024
04 27 28/10/2021 đến 05/05/2022 20/03/2025
92 26 21/11/2013 đến 22/05/2014 12/12/2024
67 26 14/09/2017 đến 15/03/2018 20/03/2025
33 26 21/09/2017 đến 22/03/2018 27/03/2025
28 26 10/06/2010 đến 09/12/2010 02/01/2025
77 25 20/05/2021 đến 24/02/2022 27/03/2025
41 25 18/02/2016 đến 11/08/2016 20/03/2025
08 25 26/03/2020 đến 15/10/2020 27/03/2025
94 25 20/07/2017 đến 11/01/2018 20/03/2025
39 25 14/10/2010 đến 07/04/2011 09/01/2025
49 25 10/12/2015 đến 02/06/2016 02/01/2025
52 25 05/03/2020 đến 24/09/2020 24/10/2024
48 24 18/10/2012 đến 04/04/2013 09/01/2025
62 24 26/03/2020 đến 08/10/2020 27/03/2025
53 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 27/03/2025
23 24 05/09/2019 đến 20/02/2020 27/03/2025
57 24 20/12/2012 đến 06/06/2013 09/01/2025
58 24 29/10/2020 đến 15/04/2021 12/12/2024
40 24 30/12/2010 đến 16/06/2011 02/01/2025
37 24 30/03/2017 đến 14/09/2017 27/03/2025
87 23 17/03/2022 đến 25/08/2022 13/03/2025
89 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 19/12/2024
01 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 12/12/2024
59 23 31/10/2019 đến 07/05/2020 14/11/2024
15 23 18/11/2021 đến 28/04/2022 02/01/2025
81 23 13/02/2020 đến 20/08/2020 07/11/2024
80 23 16/07/2009 đến 24/12/2009 27/03/2025
60 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 26/12/2024
38 23 20/08/2009 đến 28/01/2010 09/01/2025
74 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 12/12/2024
93 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 13/03/2025
19 22 04/06/2015 đến 05/11/2015 15/08/2024
18 22 18/03/2021 đến 02/12/2021 13/03/2025
02 21 21/11/2013 đến 17/04/2014 14/11/2024
88 20 22/10/2015 đến 10/03/2016 29/08/2024
85 20 17/10/2019 đến 05/03/2020 07/11/2024

Gan cực đại An Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46-64 28 15/10/2009 đến 29/04/2010 20/03/2025
22-77 28 09/08/2018 đến 21/02/2019 27/03/2025
68-86 27 01/09/2022 đến 09/03/2023 02/01/2025
59-95 22 03/11/2011 đến 05/04/2012 27/03/2025
24-42 21 15/12/2016 đến 11/05/2017 09/01/2025
79-97 21 20/08/2015 đến 14/01/2016 13/03/2025
17-71 20 29/12/2016 đến 18/05/2017 20/03/2025
29-92 20 08/09/2022 đến 26/01/2023 27/03/2025
33-88 20 02/08/2018 đến 20/12/2018 27/03/2025
03-30 20 15/03/2018 đến 02/08/2018 02/01/2025
07-70 19 06/05/2010 đến 16/09/2010 27/03/2025
37-73 19 25/10/2012 đến 07/03/2013 02/01/2025
45-54 18 26/10/2017 đến 01/03/2018 27/03/2025
57-75 18 31/03/2022 đến 04/08/2022 13/03/2025
15-51 17 08/10/2015 đến 04/02/2016 27/03/2025
05-50 17 19/03/2015 đến 16/07/2015 13/03/2025
48-84 17 04/01/2018 đến 03/05/2018 02/01/2025
49-94 16 27/06/2019 đến 17/10/2019 27/03/2025
67-76 16 06/08/2009 đến 26/11/2009 20/03/2025
89-98 16 21/04/2011 đến 11/08/2011 12/12/2024
09-90 16 02/03/2017 đến 22/06/2017 13/03/2025
00-55 15 27/01/2022 đến 12/05/2022 20/03/2025
69-96 15 03/09/2015 đến 17/12/2015 20/03/2025
44-99 15 06/09/2018 đến 20/12/2018 13/03/2025
34-43 15 18/11/2010 đến 03/03/2011 27/03/2025
18-81 15 12/04/2018 đến 26/07/2018 05/12/2024
04-40 15 27/01/2011 đến 12/05/2011 12/12/2024
12-21 15 10/12/2015 đến 24/03/2016 13/03/2025
06-60 14 11/04/2013 đến 18/07/2013 27/03/2025
08-80 14 17/09/2009 đến 24/12/2009 13/03/2025
13-31 14 15/12/2022 đến 23/03/2023 20/03/2025
11-66 14 28/06/2018 đến 04/10/2018 20/03/2025
56-65 14 13/06/2013 đến 19/09/2013 20/03/2025
38-83 14 03/09/2009 đến 10/12/2009 13/03/2025
39-93 14 13/02/2020 đến 18/06/2020 13/03/2025
36-63 14 04/09/2014 đến 11/12/2014 13/03/2025
25-52 13 25/06/2020 đến 24/09/2020 13/03/2025
14-41 13 05/12/2013 đến 06/03/2014 27/03/2025
01-10 13 13/08/2020 đến 12/11/2020 09/01/2025
27-72 13 13/10/2022 đến 12/01/2023 27/03/2025
47-74 13 20/12/2018 đến 21/03/2019 02/01/2025
19-91 13 05/02/2015 đến 07/05/2015 27/03/2025
26-62 13 18/11/2010 đến 17/02/2011 27/03/2025
23-32 12 25/04/2013 đến 18/07/2013 27/03/2025
02-20 12 20/06/2013 đến 12/09/2013 07/11/2024
35-53 12 31/07/2014 đến 23/10/2014 20/03/2025
16-61 12 26/11/2015 đến 18/02/2016 27/03/2025
78-87 11 04/08/2011 đến 20/10/2011 27/03/2025
58-85 11 20/11/2014 đến 05/02/2015 20/03/2025
28-82 10 01/12/2022 đến 09/02/2023 19/12/2024

Thống kê giải đặc biệt An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 203 ngày 394 ngày
01 17 ngày 194 ngày
02 145 ngày 345 ngày
03 108 ngày 318 ngày
04 48 ngày 204 ngày
05 83 ngày 399 ngày
06 293 ngày 201 ngày
07 24 ngày 232 ngày
08 70 ngày 173 ngày
09 81 ngày 366 ngày
10 71 ngày 233 ngày
11 1 ngày 160 ngày
12 301 ngày 225 ngày
13 291 ngày 353 ngày
14 29 ngày 285 ngày
15 338 ngày 246 ngày
16 6 ngày 245 ngày
17 59 ngày 315 ngày
18 186 ngày 129 ngày
19 4 ngày 256 ngày
20 64 ngày 308 ngày
21 153 ngày 292 ngày
22 80 ngày 208 ngày
23 43 ngày 267 ngày
24 27 ngày 290 ngày
25 190 ngày 504 ngày
26 2 ngày 212 ngày
27 12 ngày 238 ngày
28 41 ngày 455 ngày
29 49 ngày 216 ngày
31 386 ngày 294 ngày
32 66 ngày 264 ngày
33 452 ngày 360 ngày
34 89 ngày 213 ngày
35 104 ngày 301 ngày
36 51 ngày 262 ngày
37 14 ngày 561 ngày
38 38 ngày 389 ngày
39 179 ngày 277 ngày
40 11 ngày 316 ngày
41 10 ngày 314 ngày
42 40 ngày 218 ngày
43 31 ngày 254 ngày
44 18 ngày 162 ngày
45 113 ngày 225 ngày
46 45 ngày 221 ngày
47 392 ngày 300 ngày
48 120 ngày 222 ngày
49 28 ngày 210 ngày
50 5 ngày 397 ngày
51 118 ngày 186 ngày
52 160 ngày 200 ngày
53 65 ngày 309 ngày
54 96 ngày 224 ngày
55 55 ngày 310 ngày
56 114 ngày 205 ngày
57 44 ngày 322 ngày
58 0 ngày 333 ngày
59 155 ngày 169 ngày
60 52 ngày 215 ngày
61 287 ngày 195 ngày
62 135 ngày 183 ngày
63 13 ngày 158 ngày
64 7 ngày 323 ngày
65 92 ngày 277 ngày
66 34 ngày 190 ngày
67 77 ngày 304 ngày
68 22 ngày 257 ngày
69 264 ngày 177 ngày
70 90 ngày 213 ngày
71 20 ngày 261 ngày
72 21 ngày 211 ngày
73 134 ngày 275 ngày
74 19 ngày 129 ngày
75 335 ngày 243 ngày
76 58 ngày 226 ngày
77 95 ngày 116 ngày
78 98 ngày 276 ngày
79 54 ngày 208 ngày
80 85 ngày 208 ngày
81 420 ngày 328 ngày
82 16 ngày 332 ngày
83 9 ngày 267 ngày
84 111 ngày 214 ngày
85 131 ngày 316 ngày
86 67 ngày 293 ngày
87 243 ngày 250 ngày
88 197 ngày 217 ngày
89 35 ngày 329 ngày
90 3 ngày 118 ngày
91 119 ngày 365 ngày
92 164 ngày 154 ngày
93 15 ngày 163 ngày
94 30 ngày 218 ngày
95 121 ngày 170 ngày
96 260 ngày 174 ngày
97 123 ngày 385 ngày
98 73 ngày 288 ngày
99 39 ngày 163 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt An Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 17 ngày 55 ngày
1 1 ngày 58 ngày
2 2 ngày 55 ngày
3 14 ngày 45 ngày
4 10 ngày 41 ngày
5 0 ngày 65 ngày
6 7 ngày 32 ngày
7 19 ngày 33 ngày
8 9 ngày 42 ngày
9 3 ngày 40 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 55 ngày
1 1 ngày 58 ngày
2 16 ngày 55 ngày
3 9 ngày 45 ngày
4 7 ngày 41 ngày
5 55 ngày 65 ngày
6 2 ngày 32 ngày
7 12 ngày 33 ngày
8 0 ngày 42 ngày
9 4 ngày 40 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 55 ngày
1 9 ngày 58 ngày
2 1 ngày 55 ngày
3 0 ngày 45 ngày
4 11 ngày 41 ngày
5 5 ngày 65 ngày
6 27 ngày 32 ngày
7 6 ngày 33 ngày
8 2 ngày 42 ngày
9 3 ngày 40 ngày

Lô gan AG - Thống kê chi tiết lô gan XSAG lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan An Giang cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan AG hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng An Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSAG qua thông tin dưới đây.

Lô gan AG Là Gì?

Lô gan An Giang là các con số trong kết quả xổ số An Giang chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan An Giang Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số An Giang có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSAG tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan An Giang Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số An Giang lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan AG.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSAG

Để sử dụng thống kê lô gan XSAG một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSAG và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan An Giang lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan AG mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status