Lô gan Hậu Giang

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 03/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
23 31/08/2024 23 44
74 07/09/2024 22 21
75 28/09/2024 19 24
78 12/10/2024 17 28
26 26/10/2024 15 24
82 26/10/2024 15 20
83 26/10/2024 15 53
30 02/11/2024 14 19
58 09/11/2024 13 29
02 16/11/2024 12 27
52 16/11/2024 12 38
72 23/11/2024 11 21
05 30/11/2024 10 44
44 30/11/2024 10 36

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
03-30 07/12/2024 9 12
47-74 07/12/2024 9 17
26-62 28/12/2024 6 17
29-92 28/12/2024 6 15
38-83 28/12/2024 6 17
09-90 28/12/2024 6 14
57-75 28/12/2024 6 15
02-20 04/01/2025 5 19
15-51 04/01/2025 5 13
34-43 04/01/2025 5 23
69-96 04/01/2025 5 12
27-72 11/01/2025 4 15
14-41 11/01/2025 4 15
45-54 11/01/2025 4 13
33-88 11/01/2025 4 14
05-50 08/03/2025 3 11
01-10 08/03/2025 3 16
56-65 08/03/2025 3 12
16-61 08/03/2025 3 18
19-91 08/03/2025 3 14
23-32 08/03/2025 3 25

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/09/2016 đến 21/10/2017 29/03/2025
83 53 14/04/2012 đến 20/04/2013 04/01/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 16/11/2024
69 52 23/03/2019 đến 21/03/2020 07/12/2024
27 48 29/02/2020 đến 27/02/2021 22/03/2025
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 30/11/2024
23 44 31/10/2009 đến 04/09/2010 28/12/2024
05 44 02/02/2019 đến 07/12/2019 29/03/2025
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 22/03/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 28/12/2024
81 41 26/09/2020 đến 23/10/2021 08/03/2025
60 39 26/12/2009 đến 25/09/2010 22/03/2025
51 38 07/09/2019 đến 27/06/2020 22/03/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/08/2018 21/12/2024
38 37 23/06/2018 đến 09/03/2019 11/01/2025
85 37 20/02/2010 đến 06/11/2010 04/01/2025
44 36 18/07/2009 đến 27/03/2010 08/03/2025
29 35 09/03/2013 đến 09/11/2013 21/12/2024
10 35 30/07/2022 đến 01/04/2023 29/03/2025
36 34 16/01/2021 đến 25/12/2021 11/01/2025
21 34 01/11/2014 đến 27/06/2015 04/01/2025
37 34 13/12/2014 đến 08/08/2015 22/03/2025
64 33 21/06/2014 đến 07/02/2015 11/01/2025
96 33 28/03/2020 đến 12/12/2020 31/08/2024
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 11/01/2025
25 33 08/05/2010 đến 25/12/2010 22/03/2025
73 33 15/06/2019 đến 01/02/2020 26/10/2024
41 32 05/03/2016 đến 15/10/2016 11/01/2025
46 32 29/05/2010 đến 08/01/2011 15/03/2025
14 32 29/10/2011 đến 09/06/2012 07/12/2024
68 32 02/04/2016 đến 12/11/2016 02/11/2024
62 31 06/03/2021 đến 22/01/2022 22/03/2025
61 31 10/08/2013 đến 15/03/2014 08/03/2025
47 31 16/07/2016 đến 18/02/2017 11/01/2025
22 31 01/08/2020 đến 06/03/2021 04/01/2025
01 31 29/08/2015 đến 02/04/2016 22/03/2025
32 30 18/06/2011 đến 14/01/2012 28/12/2024
09 30 16/04/2022 đến 12/11/2022 21/12/2024
66 30 17/11/2018 đến 15/06/2019 28/12/2024
89 29 28/12/2019 đến 15/08/2020 29/03/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/05/2010 29/03/2025
84 29 13/10/2012 đến 04/05/2013 04/01/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/07/2013 29/03/2025
65 29 24/12/2011 đến 14/07/2012 14/12/2024
42 29 19/03/2016 đến 08/10/2016 30/11/2024
33 28 01/03/2014 đến 13/09/2014 11/01/2025
17 28 17/10/2015 đến 30/04/2016 29/03/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/07/2013 07/12/2024
15 28 27/03/2010 đến 09/10/2010 22/03/2025
76 28 23/01/2021 đến 20/11/2021 22/03/2025
78 28 28/10/2017 đến 12/05/2018 08/03/2025
54 28 29/01/2022 đến 13/08/2022 07/12/2024
06 28 23/11/2019 đến 04/07/2020 16/11/2024
86 28 30/04/2022 đến 12/11/2022 15/03/2025
04 28 02/03/2013 đến 14/09/2013 21/12/2024
88 28 09/01/2021 đến 06/11/2021 29/03/2025
39 28 16/02/2013 đến 31/08/2013 11/01/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/04/2011 28/12/2024
18 27 21/12/2019 đến 25/07/2020 09/11/2024
28 27 06/12/2014 đến 13/06/2015 15/03/2025
99 26 05/05/2018 đến 03/11/2018 29/03/2025
87 26 16/11/2019 đến 13/06/2020 28/12/2024
92 26 02/02/2019 đến 03/08/2019 28/12/2024
43 26 16/02/2019 đến 17/08/2019 29/03/2025
34 26 08/06/2013 đến 07/12/2013 11/01/2025
03 25 11/05/2019 đến 02/11/2019 08/03/2025
93 25 21/08/2010 đến 12/02/2011 28/12/2024
35 25 16/06/2018 đến 08/12/2018 15/03/2025
98 25 04/06/2016 đến 26/11/2016 15/03/2025
13 25 23/01/2010 đến 17/07/2010 04/01/2025
71 25 13/06/2020 đến 05/12/2020 15/03/2025
11 25 15/01/2022 đến 09/07/2022 15/03/2025
63 24 21/09/2019 đến 07/03/2020 23/11/2024
70 24 23/07/2022 đến 07/01/2023 15/03/2025
12 24 26/09/2009 đến 13/03/2010 07/09/2024
26 24 12/12/2009 đến 29/05/2010 28/09/2024
75 24 13/10/2018 đến 30/03/2019 29/03/2025
77 23 03/09/2022 đến 11/02/2023 22/03/2025
95 23 19/01/2013 đến 29/06/2013 12/10/2024
94 23 19/08/2017 đến 27/01/2018 21/12/2024
08 23 01/02/2020 đến 08/08/2020 04/01/2025
79 22 05/12/2020 đến 08/05/2021 15/03/2025
90 22 01/01/2022 đến 04/06/2022 26/10/2024
31 22 15/05/2010 đến 16/10/2010 26/10/2024
56 22 20/02/2016 đến 23/07/2016 29/03/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/05/2018 29/03/2025
59 22 04/09/2010 đến 05/02/2011 29/03/2025
53 21 04/07/2020 đến 28/11/2020 15/03/2025
20 21 23/02/2019 đến 20/07/2019 07/12/2024
45 21 18/07/2009 đến 12/12/2009 29/03/2025
40 21 23/04/2011 đến 17/09/2011 21/12/2024
91 21 24/09/2022 đến 18/02/2023 08/03/2025
72 21 14/09/2013 đến 08/02/2014 28/12/2024
74 21 29/06/2013 đến 23/11/2013 08/03/2025
67 20 25/08/2012 đến 12/01/2013 11/01/2025
82 20 14/05/2022 đến 01/10/2022 28/12/2024
30 19 29/08/2020 đến 09/01/2021 14/12/2024
80 19 05/09/2015 đến 16/01/2016 29/03/2025
50 18 19/05/2012 đến 22/09/2012 22/03/2025
55 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 29/03/2025

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/05/2010 08/03/2025
34-43 23 08/06/2013 đến 16/11/2013 04/01/2025
02-20 19 26/09/2020 đến 06/02/2021 07/12/2024
48-84 19 19/12/2009 đến 01/05/2010 29/03/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 07/04/2018 08/03/2025
89-98 18 23/07/2016 đến 26/11/2016 29/03/2025
18-81 18 05/11/2022 đến 11/03/2023 29/03/2025
16-61 18 21/09/2013 đến 25/01/2014 22/03/2025
38-83 17 14/04/2012 đến 11/08/2012 28/12/2024
26-62 17 06/10/2012 đến 02/02/2013 22/03/2025
47-74 17 24/09/2016 đến 21/01/2017 22/03/2025
44-99 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 11/01/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/02/2019 04/01/2025
35-53 16 03/09/2011 đến 24/12/2011 08/03/2025
01-10 16 05/04/2014 đến 26/07/2014 15/03/2025
58-85 16 09/03/2019 đến 29/06/2019 29/03/2025
11-66 15 20/01/2018 đến 05/05/2018 08/03/2025
04-40 15 25/04/2015 đến 08/08/2015 08/03/2025
37-73 15 29/09/2012 đến 12/01/2013 29/03/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/01/2019 22/03/2025
08-80 15 15/10/2022 đến 28/01/2023 28/12/2024
29-92 15 03/06/2017 đến 16/09/2017 11/01/2025
67-76 15 31/08/2013 đến 14/12/2013 15/03/2025
27-72 15 27/01/2018 đến 12/05/2018 28/12/2024
13-31 15 25/01/2020 đến 06/06/2020 04/01/2025
14-41 15 01/06/2019 đến 14/09/2019 22/03/2025
06-60 15 14/10/2017 đến 27/01/2018 29/03/2025
59-95 14 23/10/2010 đến 29/01/2011 15/03/2025
22-77 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 28/12/2024
78-87 14 20/01/2018 đến 28/04/2018 29/03/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 11/01/2025
33-88 14 25/07/2009 đến 31/10/2009 29/03/2025
17-71 14 29/08/2020 đến 05/12/2020 07/12/2024
39-93 14 11/04/2009 đến 18/07/2009 29/03/2025
19-91 14 21/09/2013 đến 28/12/2013 22/03/2025
36-63 14 06/02/2021 đến 15/05/2021 08/03/2025
09-90 14 10/08/2013 đến 16/11/2013 28/12/2024
15-51 13 17/12/2022 đến 18/03/2023 29/03/2025
07-70 13 27/09/2014 đến 27/12/2014 15/03/2025
24-42 13 16/01/2010 đến 17/04/2010 29/03/2025
45-54 13 05/05/2012 đến 04/08/2012 29/03/2025
49-94 13 06/02/2021 đến 08/05/2021 04/01/2025
12-21 12 07/03/2015 đến 30/05/2015 15/03/2025
69-96 12 09/09/2017 đến 02/12/2017 29/03/2025
03-30 12 16/05/2020 đến 08/08/2020 29/03/2025
56-65 12 19/02/2022 đến 14/05/2022 29/03/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 05/03/2011 22/03/2025
68-86 11 11/06/2022 đến 27/08/2022 22/03/2025
05-50 11 01/06/2019 đến 17/08/2019 11/01/2025
79-97 11 28/01/2023 đến 15/04/2023 29/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 19 ngày 188 ngày
01 184 ngày 212 ngày
02 225 ngày 242 ngày
03 50 ngày 176 ngày
04 52 ngày 257 ngày
05 93 ngày 329 ngày
06 17 ngày 278 ngày
07 112 ngày 286 ngày
08 251 ngày 157 ngày
09 47 ngày 232 ngày
10 175 ngày 159 ngày
11 114 ngày 165 ngày
12 70 ngày 222 ngày
13 35 ngày 239 ngày
14 297 ngày 203 ngày
15 98 ngày 187 ngày
16 3 ngày 136 ngày
17 7 ngày 208 ngày
18 49 ngày 287 ngày
19 346 ngày 252 ngày
20 356 ngày 262 ngày
21 34 ngày 230 ngày
22 158 ngày 360 ngày
23 63 ngày 425 ngày
24 234 ngày 140 ngày
25 68 ngày 335 ngày
26 39 ngày 241 ngày
27 288 ngày 256 ngày
28 30 ngày 255 ngày
29 9 ngày 240 ngày
30 137 ngày 248 ngày
31 38 ngày 255 ngày
32 111 ngày 289 ngày
33 77 ngày 335 ngày
34 79 ngày 174 ngày
35 1 ngày 394 ngày
36 14 ngày 184 ngày
37 8 ngày 250 ngày
38 116 ngày 280 ngày
39 60 ngày 211 ngày
40 36 ngày 414 ngày
41 90 ngày 218 ngày
42 196 ngày 102 ngày
43 82 ngày 288 ngày
44 260 ngày 217 ngày
45 71 ngày 237 ngày
46 51 ngày 377 ngày
47 45 ngày 213 ngày
48 16 ngày 309 ngày
49 128 ngày 193 ngày
50 69 ngày 184 ngày
51 23 ngày 490 ngày
52 28 ngày 387 ngày
53 20 ngày 258 ngày
54 27 ngày 326 ngày
55 229 ngày 135 ngày
56 12 ngày 123 ngày
57 189 ngày 201 ngày
58 148 ngày 247 ngày
59 33 ngày 404 ngày
60 134 ngày 387 ngày
61 244 ngày 150 ngày
62 245 ngày 165 ngày
63 203 ngày 382 ngày
64 5 ngày 234 ngày
65 249 ngày 160 ngày
66 6 ngày 408 ngày
67 163 ngày 203 ngày
68 177 ngày 221 ngày
69 174 ngày 258 ngày
70 149 ngày 213 ngày
71 66 ngày 158 ngày
72 131 ngày 126 ngày
73 350 ngày 256 ngày
74 155 ngày 186 ngày
75 43 ngày 373 ngày
76 64 ngày 194 ngày
77 85 ngày 230 ngày
78 25 ngày 217 ngày
79 10 ngày 198 ngày
80 101 ngày 197 ngày
81 72 ngày 257 ngày
82 18 ngày 205 ngày
83 145 ngày 154 ngày
84 41 ngày 216 ngày
85 107 ngày 224 ngày
86 91 ngày 234 ngày
87 11 ngày 160 ngày
88 169 ngày 207 ngày
89 545 ngày 451 ngày
90 15 ngày 160 ngày
91 22 ngày 415 ngày
92 62 ngày 142 ngày
93 4 ngày 260 ngày
94 126 ngày 527 ngày
95 129 ngày 387 ngày
96 96 ngày 169 ngày
97 0 ngày 242 ngày
98 113 ngày 207 ngày
99 75 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 17 ngày 31 ngày
1 3 ngày 46 ngày
2 9 ngày 56 ngày
3 1 ngày 30 ngày
4 16 ngày 40 ngày
5 12 ngày 58 ngày
6 5 ngày 52 ngày
7 10 ngày 46 ngày
8 11 ngày 43 ngày
9 0 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 15 ngày 31 ngày
1 22 ngày 46 ngày
2 18 ngày 56 ngày
3 4 ngày 30 ngày
4 5 ngày 40 ngày
5 1 ngày 58 ngày
6 3 ngày 52 ngày
7 0 ngày 46 ngày
8 16 ngày 43 ngày
9 9 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 31 ngày
1 9 ngày 46 ngày
2 4 ngày 56 ngày
3 34 ngày 30 ngày
4 33 ngày 40 ngày
5 11 ngày 58 ngày
6 0 ngày 52 ngày
7 3 ngày 46 ngày
8 1 ngày 43 ngày
9 14 ngày 30 ngày

Lô gan HG - Thống kê chi tiết lô gan XSHG lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Hậu Giang cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan HG hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Hậu Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSHG qua thông tin dưới đây.

Lô gan HG Là Gì?

Lô gan Hậu Giang là các con số trong kết quả xổ số Hậu Giang chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Hậu Giang Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Hậu Giang có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSHG tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Hậu Giang Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Hậu Giang lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan HG.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSHG

Để sử dụng thống kê lô gan XSHG một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSHG và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Hậu Giang lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan HG mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status