Lô gan Hậu Giang

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 16/01/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
11 27/07/2024 24 25
04 24/08/2024 20 28
23 31/08/2024 19 44
10 07/09/2024 18 35
74 07/09/2024 18 21
75 28/09/2024 15 24
99 05/10/2024 14 26
78 12/10/2024 13 28
67 19/10/2024 12 20
32 26/10/2024 11 30
07 26/10/2024 11 22
82 26/10/2024 11 20
83 26/10/2024 11 53
26 26/10/2024 11 24
42 02/11/2024 10 29
30 02/11/2024 10 19

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
23-32 26/10/2024 11 25
68-86 23/11/2024 7 11
28-82 30/11/2024 6 12
44-99 30/11/2024 6 17
04-40 07/12/2024 5 15
35-53 07/12/2024 5 16
47-74 07/12/2024 5 17
05-50 07/12/2024 5 11
03-30 07/12/2024 5 12
78-87 14/12/2024 4 14
12-21 14/12/2024 4 12
07-70 21/12/2024 3 13
37-73 21/12/2024 3 15
79-97 21/12/2024 3 11
17-71 21/12/2024 3 14

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/09/2016 đến 21/10/2017 14/12/2024
83 53 14/04/2012 đến 20/04/2013 04/01/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 16/11/2024
69 52 23/03/2019 đến 21/03/2020 07/12/2024
27 48 29/02/2020 đến 27/02/2021 24/08/2024
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 30/11/2024
23 44 31/10/2009 đến 04/09/2010 28/12/2024
05 44 02/02/2019 đến 07/12/2019 26/10/2024
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 11/01/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 28/12/2024
81 41 26/09/2020 đến 23/10/2021 07/09/2024
60 39 26/12/2009 đến 25/09/2010 27/07/2024
51 38 07/09/2019 đến 27/06/2020 16/11/2024
52 38 25/11/2017 đến 18/08/2018 21/12/2024
38 37 23/06/2018 đến 09/03/2019 11/01/2025
85 37 20/02/2010 đến 06/11/2010 04/01/2025
44 36 18/07/2009 đến 27/03/2010 04/01/2025
29 35 09/03/2013 đến 09/11/2013 21/12/2024
10 35 30/07/2022 đến 01/04/2023 11/01/2025
36 34 16/01/2021 đến 25/12/2021 11/01/2025
21 34 01/11/2014 đến 27/06/2015 04/01/2025
37 34 13/12/2014 đến 08/08/2015 14/12/2024
64 33 21/06/2014 đến 07/02/2015 11/01/2025
96 33 28/03/2020 đến 12/12/2020 31/08/2024
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 11/01/2025
25 33 08/05/2010 đến 25/12/2010 28/12/2024
73 33 15/06/2019 đến 01/02/2020 26/10/2024
41 32 05/03/2016 đến 15/10/2016 11/01/2025
46 32 29/05/2010 đến 08/01/2011 30/11/2024
14 32 29/10/2011 đến 09/06/2012 07/12/2024
68 32 02/04/2016 đến 12/11/2016 02/11/2024
62 31 06/03/2021 đến 22/01/2022 04/01/2025
61 31 10/08/2013 đến 15/03/2014 26/10/2024
47 31 16/07/2016 đến 18/02/2017 11/01/2025
22 31 01/08/2020 đến 06/03/2021 04/01/2025
01 31 29/08/2015 đến 02/04/2016 07/12/2024
32 30 18/06/2011 đến 14/01/2012 28/12/2024
09 30 16/04/2022 đến 12/11/2022 21/12/2024
66 30 17/11/2018 đến 15/06/2019 28/12/2024
89 29 28/12/2019 đến 15/08/2020 11/01/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/05/2010 07/12/2024
84 29 13/10/2012 đến 04/05/2013 04/01/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/07/2013 02/11/2024
65 29 24/12/2011 đến 14/07/2012 14/12/2024
42 29 19/03/2016 đến 08/10/2016 30/11/2024
33 28 01/03/2014 đến 13/09/2014 11/01/2025
17 28 17/10/2015 đến 30/04/2016 04/01/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/07/2013 07/12/2024
15 28 27/03/2010 đến 09/10/2010 14/12/2024
76 28 23/01/2021 đến 20/11/2021 16/11/2024
78 28 28/10/2017 đến 12/05/2018 07/12/2024
54 28 29/01/2022 đến 13/08/2022 07/12/2024
06 28 23/11/2019 đến 04/07/2020 16/11/2024
86 28 30/04/2022 đến 12/11/2022 07/12/2024
04 28 02/03/2013 đến 14/09/2013 21/12/2024
88 28 09/01/2021 đến 06/11/2021 28/12/2024
39 28 16/02/2013 đến 31/08/2013 11/01/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/04/2011 28/12/2024
18 27 21/12/2019 đến 25/07/2020 09/11/2024
28 27 06/12/2014 đến 13/06/2015 21/12/2024
99 26 05/05/2018 đến 03/11/2018 21/12/2024
87 26 16/11/2019 đến 13/06/2020 28/12/2024
92 26 02/02/2019 đến 03/08/2019 28/12/2024
43 26 16/02/2019 đến 17/08/2019 11/01/2025
34 26 08/06/2013 đến 07/12/2013 11/01/2025
03 25 11/05/2019 đến 02/11/2019 21/12/2024
93 25 21/08/2010 đến 12/02/2011 28/12/2024
35 25 16/06/2018 đến 08/12/2018 19/10/2024
98 25 04/06/2016 đến 26/11/2016 23/11/2024
13 25 23/01/2010 đến 17/07/2010 04/01/2025
71 25 13/06/2020 đến 05/12/2020 21/12/2024
11 25 15/01/2022 đến 09/07/2022 23/11/2024
63 24 21/09/2019 đến 07/03/2020 23/11/2024
70 24 23/07/2022 đến 07/01/2023 14/12/2024
12 24 26/09/2009 đến 13/03/2010 07/09/2024
26 24 12/12/2009 đến 29/05/2010 28/09/2024
75 24 13/10/2018 đến 30/03/2019 11/01/2025
77 23 03/09/2022 đến 11/02/2023 11/01/2025
95 23 19/01/2013 đến 29/06/2013 12/10/2024
94 23 19/08/2017 đến 27/01/2018 21/12/2024
08 23 01/02/2020 đến 08/08/2020 04/01/2025
79 22 05/12/2020 đến 08/05/2021 30/11/2024
90 22 01/01/2022 đến 04/06/2022 26/10/2024
31 22 15/05/2010 đến 16/10/2010 26/10/2024
56 22 20/02/2016 đến 23/07/2016 04/01/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/05/2018 04/01/2025
59 22 04/09/2010 đến 05/02/2011 16/11/2024
53 21 04/07/2020 đến 28/11/2020 14/12/2024
20 21 23/02/2019 đến 20/07/2019 07/12/2024
45 21 18/07/2009 đến 12/12/2009 28/12/2024
40 21 23/04/2011 đến 17/09/2011 21/12/2024
91 21 24/09/2022 đến 18/02/2023 28/12/2024
72 21 14/09/2013 đến 08/02/2014 28/12/2024
74 21 29/06/2013 đến 23/11/2013 11/01/2025
67 20 25/08/2012 đến 12/01/2013 11/01/2025
82 20 14/05/2022 đến 01/10/2022 28/12/2024
30 19 29/08/2020 đến 09/01/2021 14/12/2024
80 19 05/09/2015 đến 16/01/2016 09/11/2024
50 18 19/05/2012 đến 22/09/2012 14/12/2024
55 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 05/10/2024

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/05/2010 04/01/2025
34-43 23 08/06/2013 đến 16/11/2013 04/01/2025
02-20 19 26/09/2020 đến 06/02/2021 07/12/2024
48-84 19 19/12/2009 đến 01/05/2010 07/12/2024
25-52 19 25/11/2017 đến 07/04/2018 07/12/2024
89-98 18 23/07/2016 đến 26/11/2016 28/12/2024
18-81 18 05/11/2022 đến 11/03/2023 21/12/2024
16-61 18 21/09/2013 đến 25/01/2014 11/01/2025
38-83 17 14/04/2012 đến 11/08/2012 28/12/2024
26-62 17 06/10/2012 đến 02/02/2013 14/12/2024
47-74 17 24/09/2016 đến 21/01/2017 04/01/2025
44-99 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 11/01/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/02/2019 04/01/2025
35-53 16 03/09/2011 đến 24/12/2011 04/01/2025
01-10 16 05/04/2014 đến 26/07/2014 21/12/2024
58-85 16 09/03/2019 đến 29/06/2019 11/01/2025
11-66 15 20/01/2018 đến 05/05/2018 11/01/2025
04-40 15 25/04/2015 đến 08/08/2015 26/10/2024
37-73 15 29/09/2012 đến 12/01/2013 11/01/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/01/2019 28/12/2024
08-80 15 15/10/2022 đến 28/01/2023 28/12/2024
29-92 15 03/06/2017 đến 16/09/2017 11/01/2025
67-76 15 31/08/2013 đến 14/12/2013 30/11/2024
27-72 15 27/01/2018 đến 12/05/2018 28/12/2024
13-31 15 25/01/2020 đến 06/06/2020 04/01/2025
14-41 15 01/06/2019 đến 14/09/2019 07/12/2024
06-60 15 14/10/2017 đến 27/01/2018 11/01/2025
59-95 14 23/10/2010 đến 29/01/2011 21/12/2024
22-77 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 28/12/2024
78-87 14 20/01/2018 đến 28/04/2018 11/01/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 11/01/2025
33-88 14 25/07/2009 đến 31/10/2009 11/01/2025
17-71 14 29/08/2020 đến 05/12/2020 07/12/2024
39-93 14 11/04/2009 đến 18/07/2009 04/01/2025
19-91 14 21/09/2013 đến 28/12/2013 11/01/2025
36-63 14 06/02/2021 đến 15/05/2021 11/01/2025
09-90 14 10/08/2013 đến 16/11/2013 28/12/2024
15-51 13 17/12/2022 đến 18/03/2023 04/01/2025
07-70 13 27/09/2014 đến 27/12/2014 28/12/2024
24-42 13 16/01/2010 đến 17/04/2010 11/01/2025
45-54 13 05/05/2012 đến 04/08/2012 23/11/2024
49-94 13 06/02/2021 đến 08/05/2021 04/01/2025
12-21 12 07/03/2015 đến 30/05/2015 14/12/2024
69-96 12 09/09/2017 đến 02/12/2017 21/12/2024
03-30 12 16/05/2020 đến 08/08/2020 28/12/2024
56-65 12 19/02/2022 đến 14/05/2022 28/12/2024
28-82 12 11/12/2010 đến 05/03/2011 28/12/2024
68-86 11 11/06/2022 đến 27/08/2022 11/01/2025
05-50 11 01/06/2019 đến 17/08/2019 11/01/2025
79-97 11 28/01/2023 đến 15/04/2023 30/11/2024

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 15 ngày 188 ngày
01 180 ngày 212 ngày
02 221 ngày 242 ngày
03 46 ngày 176 ngày
04 48 ngày 257 ngày
05 89 ngày 329 ngày
06 13 ngày 278 ngày
07 108 ngày 286 ngày
08 247 ngày 157 ngày
09 43 ngày 232 ngày
10 171 ngày 159 ngày
11 110 ngày 165 ngày
12 66 ngày 222 ngày
13 31 ngày 239 ngày
14 293 ngày 203 ngày
15 94 ngày 187 ngày
16 188 ngày 136 ngày
17 3 ngày 208 ngày
18 45 ngày 287 ngày
19 342 ngày 252 ngày
20 352 ngày 262 ngày
21 30 ngày 230 ngày
22 154 ngày 360 ngày
23 59 ngày 425 ngày
24 230 ngày 140 ngày
25 64 ngày 335 ngày
26 35 ngày 241 ngày
27 284 ngày 256 ngày
28 26 ngày 255 ngày
29 5 ngày 240 ngày
30 133 ngày 248 ngày
31 34 ngày 255 ngày
32 107 ngày 289 ngày
33 73 ngày 335 ngày
34 75 ngày 174 ngày
35 167 ngày 394 ngày
36 10 ngày 184 ngày
37 4 ngày 250 ngày
38 112 ngày 280 ngày
39 56 ngày 211 ngày
40 32 ngày 414 ngày
41 86 ngày 218 ngày
42 192 ngày 102 ngày
43 78 ngày 288 ngày
44 256 ngày 217 ngày
45 67 ngày 237 ngày
46 47 ngày 377 ngày
47 41 ngày 213 ngày
48 12 ngày 309 ngày
49 124 ngày 193 ngày
50 65 ngày 184 ngày
51 19 ngày 490 ngày
52 24 ngày 387 ngày
53 16 ngày 258 ngày
54 23 ngày 326 ngày
55 225 ngày 135 ngày
56 8 ngày 123 ngày
57 185 ngày 201 ngày
58 144 ngày 247 ngày
59 29 ngày 404 ngày
60 130 ngày 387 ngày
61 240 ngày 150 ngày
62 241 ngày 165 ngày
63 199 ngày 382 ngày
64 1 ngày 234 ngày
65 245 ngày 160 ngày
66 2 ngày 408 ngày
67 159 ngày 203 ngày
68 173 ngày 221 ngày
69 170 ngày 258 ngày
70 145 ngày 213 ngày
71 62 ngày 158 ngày
72 127 ngày 126 ngày
73 346 ngày 256 ngày
74 151 ngày 186 ngày
75 39 ngày 373 ngày
76 60 ngày 194 ngày
77 81 ngày 230 ngày
78 21 ngày 217 ngày
79 6 ngày 198 ngày
80 97 ngày 197 ngày
81 68 ngày 257 ngày
82 14 ngày 205 ngày
83 141 ngày 154 ngày
84 37 ngày 216 ngày
85 103 ngày 224 ngày
86 87 ngày 234 ngày
87 7 ngày 160 ngày
88 165 ngày 207 ngày
89 541 ngày 451 ngày
90 11 ngày 160 ngày
91 18 ngày 415 ngày
92 58 ngày 142 ngày
93 0 ngày 260 ngày
94 122 ngày 527 ngày
95 125 ngày 387 ngày
96 92 ngày 169 ngày
97 9 ngày 242 ngày
98 109 ngày 207 ngày
99 71 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 13 ngày 31 ngày
1 3 ngày 46 ngày
2 5 ngày 56 ngày
3 4 ngày 30 ngày
4 12 ngày 40 ngày
5 8 ngày 58 ngày
6 1 ngày 52 ngày
7 6 ngày 46 ngày
8 7 ngày 43 ngày
9 0 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 31 ngày
1 18 ngày 46 ngày
2 14 ngày 56 ngày
3 0 ngày 30 ngày
4 1 ngày 40 ngày
5 39 ngày 58 ngày
6 2 ngày 52 ngày
7 3 ngày 46 ngày
8 12 ngày 43 ngày
9 5 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 31 ngày
1 5 ngày 46 ngày
2 0 ngày 56 ngày
3 30 ngày 30 ngày
4 29 ngày 40 ngày
5 7 ngày 58 ngày
6 6 ngày 52 ngày
7 24 ngày 46 ngày
8 3 ngày 43 ngày
9 10 ngày 30 ngày

Lô gan HG - Thống kê chi tiết lô gan XSHG lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Hậu Giang cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan HG hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Hậu Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSHG qua thông tin dưới đây.

Lô gan HG Là Gì?

Lô gan Hậu Giang là các con số trong kết quả xổ số Hậu Giang chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Hậu Giang Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Hậu Giang có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSHG tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Hậu Giang Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Hậu Giang lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan HG.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSHG

Để sử dụng thống kê lô gan XSHG một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSHG và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Hậu Giang lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan HG mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status