Lô gan Kiên Giang

Thống kê lô tô gan Kiên Giang ngày 16/07/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
84 24/11/2024 25 31
60 08/12/2024 23 18
64 16/03/2025 17 22
25 16/03/2025 17 23
73 30/03/2025 15 22
38 30/03/2025 15 39
23 06/04/2025 14 27
52 06/04/2025 14 33
43 13/04/2025 13 24
57 13/04/2025 13 33
49 13/04/2025 13 27
93 13/04/2025 13 21
21 20/04/2025 12 29
47 20/04/2025 12 39
36 27/04/2025 11 30
27 27/04/2025 11 21
54 27/04/2025 11 27
56 04/05/2025 10 26
79 04/05/2025 10 31

Cặp lô gan Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
25-52 06/04/2025 14 16
79-97 11/05/2025 9 15
37-73 18/05/2025 8 12
78-87 25/05/2025 7 16
59-95 01/06/2025 6 18
45-54 08/06/2025 5 12
89-98 08/06/2025 5 14
26-62 15/06/2025 4 17
11-66 15/06/2025 4 24
33-88 15/06/2025 4 16
67-76 22/06/2025 3 17
08-80 22/06/2025 3 12
16-61 22/06/2025 3 15
23-32 22/06/2025 3 15
47-74 22/06/2025 3 18
03-30 22/06/2025 3 18

Gan cực đại Kiên Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
22 51 14/11/2010 đến 06/11/2011 13/07/2025
88 48 13/06/2021 đến 28/08/2022 29/06/2025
02 46 15/11/2020 đến 16/01/2022 08/06/2025
26 44 16/01/2022 đến 20/11/2022 22/06/2025
17 42 07/08/2011 đến 27/05/2012 29/06/2025
37 41 15/08/2010 đến 29/05/2011 13/07/2025
20 40 26/07/2015 đến 01/05/2016 13/07/2025
07 40 19/09/2010 đến 26/06/2011 06/07/2025
38 39 13/01/2013 đến 13/10/2013 22/06/2025
47 39 08/11/2020 đến 21/11/2021 22/06/2025
34 37 25/09/2016 đến 11/06/2017 29/06/2025
44 37 12/03/2017 đến 26/11/2017 15/06/2025
68 37 27/02/2011 đến 13/11/2011 13/07/2025
78 37 25/12/2011 đến 09/09/2012 29/06/2025
15 36 11/08/2019 đến 17/05/2020 25/05/2025
35 36 29/09/2019 đến 05/07/2020 11/05/2025
65 36 10/08/2014 đến 19/04/2015 22/06/2025
77 36 26/04/2015 đến 03/01/2016 13/07/2025
08 35 06/09/2015 đến 08/05/2016 13/07/2025
30 35 09/09/2018 đến 12/05/2019 13/07/2025
61 35 21/12/2014 đến 23/08/2015 06/07/2025
28 34 07/06/2020 đến 31/01/2021 20/04/2025
97 34 22/10/2017 đến 17/06/2018 29/06/2025
57 33 10/06/2012 đến 27/01/2013 06/04/2025
52 33 27/11/2011 đến 15/07/2012 06/07/2025
03 33 21/08/2011 đến 08/04/2012 16/03/2025
87 33 21/08/2011 đến 08/04/2012 18/05/2025
11 33 06/03/2016 đến 23/10/2016 27/04/2025
16 33 06/03/2022 đến 23/10/2022 22/06/2025
69 32 08/04/2012 đến 18/11/2012 06/07/2025
10 32 08/10/2017 đến 20/05/2018 08/06/2025
79 31 04/11/2018 đến 09/06/2019 06/07/2025
81 31 14/07/2013 đến 16/02/2014 22/06/2025
06 31 14/11/2010 đến 19/06/2011 11/05/2025
41 31 11/04/2010 đến 14/11/2010 13/07/2025
84 31 22/11/2015 đến 26/06/2016 13/07/2025
18 30 08/11/2020 đến 06/06/2021 27/04/2025
95 30 18/09/2022 đến 16/04/2023 18/05/2025
13 30 19/08/2018 đến 17/03/2019 30/03/2025
90 30 20/03/2022 đến 16/10/2022 29/06/2025
36 30 06/05/2012 đến 02/12/2012 15/06/2025
50 29 19/08/2018 đến 10/03/2019 29/06/2025
63 29 24/06/2018 đến 13/01/2019 06/07/2025
21 29 23/12/2018 đến 14/07/2019 13/04/2025
74 29 12/02/2017 đến 03/09/2017 06/07/2025
66 28 01/05/2022 đến 13/11/2022 08/06/2025
55 28 06/08/2017 đến 18/02/2018 13/07/2025
94 28 14/06/2009 đến 27/12/2009 20/04/2025
19 28 10/01/2010 đến 25/07/2010 06/07/2025
91 28 01/09/2013 đến 16/03/2014 13/04/2025
85 28 17/05/2009 đến 29/11/2009 18/05/2025
89 28 11/12/2016 đến 25/06/2017 13/07/2025
86 28 28/06/2015 đến 10/01/2016 06/04/2025
46 27 28/12/2014 đến 05/07/2015 01/06/2025
23 27 20/05/2012 đến 25/11/2012 27/04/2025
12 27 13/12/2020 đến 20/06/2021 29/06/2025
54 27 17/02/2013 đến 25/08/2013 04/05/2025
32 27 15/03/2020 đến 18/10/2020 13/04/2025
83 27 13/01/2019 đến 21/07/2019 06/07/2025
49 27 12/09/2010 đến 20/03/2011 01/06/2025
92 26 15/05/2016 đến 13/11/2016 08/12/2024
82 26 31/08/2014 đến 01/03/2015 22/06/2025
96 26 27/05/2012 đến 25/11/2012 15/06/2025
24 26 21/05/2017 đến 19/11/2017 06/07/2025
42 26 16/08/2015 đến 14/02/2016 16/03/2025
53 26 31/05/2015 đến 29/11/2015 06/07/2025
56 26 10/08/2014 đến 08/02/2015 01/06/2025
72 25 06/04/2014 đến 28/09/2014 08/06/2025
70 25 28/06/2009 đến 20/12/2009 13/07/2025
09 25 10/05/2020 đến 01/11/2020 06/07/2025
29 24 28/03/2021 đến 26/12/2021 22/06/2025
75 24 06/09/2020 đến 21/02/2021 15/06/2025
04 24 14/06/2015 đến 29/11/2015 13/07/2025
31 24 25/01/2015 đến 12/07/2015 30/03/2025
01 24 22/03/2020 đến 04/10/2020 22/06/2025
98 24 02/06/2013 đến 17/11/2013 29/06/2025
43 24 13/08/2017 đến 28/01/2018 22/06/2025
62 24 07/10/2018 đến 24/03/2019 29/06/2025
48 24 10/03/2013 đến 25/08/2013 25/05/2025
99 24 15/12/2019 đến 28/06/2020 04/05/2025
25 23 20/11/2016 đến 30/04/2017 15/06/2025
45 23 23/09/2018 đến 03/03/2019 13/07/2025
33 23 17/10/2010 đến 27/03/2011 13/07/2025
80 23 27/10/2019 đến 03/05/2020 29/06/2025
00 22 29/05/2022 đến 30/10/2022 24/11/2024
76 22 12/08/2012 đến 13/01/2013 15/06/2025
14 22 02/03/2014 đến 03/08/2014 22/06/2025
73 22 06/06/2010 đến 07/11/2010 25/05/2025
64 22 07/02/2010 đến 11/07/2010 15/06/2025
05 21 14/02/2010 đến 11/07/2010
59 21 25/01/2015 đến 21/06/2015 13/07/2025
93 21 20/10/2019 đến 15/03/2020 22/06/2025
67 21 02/08/2015 đến 27/12/2015 18/05/2025
40 21 06/09/2009 đến 31/01/2010 13/04/2025
71 21 28/10/2012 đến 24/03/2013 13/07/2025
27 21 27/12/2020 đến 23/05/2021 25/05/2025
39 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 25/05/2025
58 19 15/01/2012 đến 27/05/2012 11/05/2025
51 19 25/03/2012 đến 05/08/2012 08/06/2025
60 18 30/01/2022 đến 05/06/2022 22/06/2025

Gan cực đại Kiên Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 10/08/2014 đến 08/02/2015 29/06/2025
69-96 25 27/05/2012 đến 18/11/2012 06/07/2025
11-66 24 06/08/2017 đến 21/01/2018 22/06/2025
57-75 22 17/06/2012 đến 18/11/2012 29/06/2025
38-83 22 12/05/2013 đến 13/10/2013 13/07/2025
04-40 21 06/09/2009 đến 31/01/2010 13/07/2025
09-90 19 13/12/2020 đến 25/04/2021 06/07/2025
46-64 18 12/07/2009 đến 15/11/2009 22/06/2025
03-30 18 25/11/2018 đến 31/03/2019 13/07/2025
59-95 18 11/12/2022 đến 16/04/2023 13/07/2025
47-74 18 03/03/2019 đến 07/07/2019 06/07/2025
14-41 18 10/05/2009 đến 13/09/2009 29/06/2025
19-91 17 20/09/2020 đến 17/01/2021 13/07/2025
26-62 17 29/05/2022 đến 25/09/2022 22/06/2025
01-10 17 23/02/2014 đến 22/06/2014 13/07/2025
67-76 17 28/11/2010 đến 27/03/2011 13/07/2025
15-51 17 27/10/2019 đến 23/02/2020 13/07/2025
34-43 17 31/07/2022 đến 27/11/2022 22/06/2025
44-99 16 06/08/2017 đến 26/11/2017 06/07/2025
25-52 16 11/06/2017 đến 01/10/2017 06/04/2025
78-87 16 16/09/2012 đến 06/01/2013 15/06/2025
33-88 16 03/11/2019 đến 23/02/2020 13/07/2025
06-60 16 13/02/2022 đến 05/06/2022 13/07/2025
28-82 15 11/09/2016 đến 25/12/2016 06/07/2025
22-77 15 24/11/2019 đến 08/03/2020 13/07/2025
05-50 15 18/12/2022 đến 02/04/2023 13/07/2025
79-97 15 10/02/2019 đến 26/05/2019 06/07/2025
12-21 15 10/05/2015 đến 23/08/2015 18/05/2025
16-61 15 17/12/2017 đến 01/04/2018 29/06/2025
48-84 15 05/07/2020 đến 18/10/2020 29/06/2025
35-53 15 09/02/2020 đến 21/06/2020 08/06/2025
23-32 15 27/05/2012 đến 09/09/2012 13/07/2025
39-93 15 01/12/2019 đến 15/03/2020 22/06/2025
24-42 14 23/08/2015 đến 29/11/2015 06/07/2025
89-98 14 23/05/2021 đến 12/12/2021 13/07/2025
29-92 14 10/06/2018 đến 16/09/2018 06/07/2025
58-85 14 24/05/2009 đến 30/08/2009 29/06/2025
49-94 14 21/11/2010 đến 27/02/2011 06/07/2025
18-81 14 21/02/2021 đến 30/05/2021 01/06/2025
02-20 13 01/07/2018 đến 30/09/2018 22/06/2025
00-55 13 20/02/2022 đến 22/05/2022 13/07/2025
36-63 13 01/05/2011 đến 31/07/2011 06/07/2025
68-86 13 11/10/2015 đến 10/01/2016 25/05/2025
13-31 13 25/01/2015 đến 26/04/2015 11/05/2025
17-71 13 03/12/2017 đến 04/03/2018 08/06/2025
08-80 12 04/10/2020 đến 27/12/2020 13/07/2025
37-73 12 15/08/2010 đến 07/11/2010 15/06/2025
27-72 12 07/02/2021 đến 02/05/2021 29/06/2025
45-54 12 23/09/2018 đến 16/12/2018 15/06/2025
07-70 9 16/11/2014 đến 18/01/2015 06/07/2025

Thống kê giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 193 ngày 172 ngày
01 45 ngày 219 ngày
02 5 ngày 213 ngày
03 9 ngày 283 ngày
04 150 ngày 115 ngày
05 3 ngày 198 ngày
06 19 ngày 288 ngày
07 141 ngày 322 ngày
08 109 ngày 222 ngày
09 14 ngày 216 ngày
10 110 ngày 229 ngày
11 28 ngày 425 ngày
12 72 ngày 298 ngày
13 69 ngày 212 ngày
14 84 ngày 241 ngày
15 151 ngày 163 ngày
16 78 ngày 143 ngày
17 2 ngày 218 ngày
18 85 ngày 311 ngày
19 37 ngày 311 ngày
20 13 ngày 345 ngày
21 74 ngày 309 ngày
22 266 ngày 266 ngày
23 217 ngày 242 ngày
24 51 ngày 194 ngày
25 174 ngày 443 ngày
26 8 ngày 296 ngày
27 48 ngày 272 ngày
28 34 ngày 204 ngày
29 43 ngày 181 ngày
30 30 ngày 220 ngày
32 104 ngày 170 ngày
33 41 ngày 219 ngày
34 178 ngày 142 ngày
35 55 ngày 234 ngày
36 96 ngày 255 ngày
37 76 ngày 224 ngày
38 35 ngày 158 ngày
39 99 ngày 195 ngày
40 86 ngày 141 ngày
41 39 ngày 256 ngày
42 10 ngày 186 ngày
43 62 ngày 211 ngày
44 33 ngày 491 ngày
45 115 ngày 254 ngày
46 0 ngày 283 ngày
47 50 ngày 144 ngày
48 185 ngày 484 ngày
49 97 ngày 236 ngày
50 11 ngày 242 ngày
51 32 ngày 211 ngày
52 213 ngày 211 ngày
53 54 ngày 350 ngày
54 125 ngày 265 ngày
55 27 ngày 190 ngày
56 44 ngày 212 ngày
57 38 ngày 150 ngày
58 106 ngày 452 ngày
59 177 ngày 221 ngày
60 77 ngày 179 ngày
61 389 ngày 282 ngày
62 26 ngày 317 ngày
63 1 ngày 154 ngày
64 22 ngày 263 ngày
65 60 ngày 292 ngày
66 20 ngày 501 ngày
67 139 ngày 270 ngày
68 80 ngày 178 ngày
69 18 ngày 332 ngày
70 190 ngày 260 ngày
71 6 ngày 216 ngày
72 107 ngày 185 ngày
73 57 ngày 295 ngày
74 4 ngày 186 ngày
75 52 ngày 377 ngày
76 82 ngày 132 ngày
77 252 ngày 151 ngày
78 24 ngày 330 ngày
79 17 ngày 400 ngày
80 123 ngày 212 ngày
81 12 ngày 228 ngày
82 65 ngày 426 ngày
83 83 ngày 212 ngày
84 49 ngày 203 ngày
85 31 ngày 163 ngày
86 7 ngày 423 ngày
87 29 ngày 146 ngày
88 98 ngày 159 ngày
89 127 ngày 288 ngày
90 238 ngày 233 ngày
91 424 ngày 317 ngày
92 211 ngày 274 ngày
93 36 ngày 276 ngày
94 71 ngày 140 ngày
95 138 ngày 237 ngày
96 40 ngày 421 ngày
97 23 ngày 327 ngày
98 15 ngày 611 ngày
99 61 ngày 157 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 31 ngày
1 2 ngày 51 ngày
2 8 ngày 76 ngày
3 30 ngày 42 ngày
4 0 ngày 46 ngày
5 11 ngày 49 ngày
6 1 ngày 30 ngày
7 4 ngày 33 ngày
8 7 ngày 48 ngày
9 15 ngày 52 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 31 ngày
1 6 ngày 51 ngày
2 5 ngày 76 ngày
3 1 ngày 42 ngày
4 4 ngày 46 ngày
5 3 ngày 49 ngày
6 0 ngày 30 ngày
7 2 ngày 33 ngày
8 15 ngày 48 ngày
9 14 ngày 52 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 31 ngày
1 4 ngày 51 ngày
2 5 ngày 76 ngày
3 9 ngày 42 ngày
4 7 ngày 46 ngày
5 3 ngày 49 ngày
6 10 ngày 30 ngày
7 15 ngày 33 ngày
8 2 ngày 48 ngày
9 1 ngày 52 ngày

Lô gan KG - Thống kê chi tiết lô gan XSKG lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Kiên Giang cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan KG hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Kiên Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSKG qua thông tin dưới đây.

Lô gan KG Là Gì?

Lô gan Kiên Giang là các con số trong kết quả xổ số Kiên Giang chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Kiên Giang Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Kiên Giang có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSKG tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Kiên Giang Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Kiên Giang lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan KG.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSKG

Để sử dụng thống kê lô gan XSKG một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSKG và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Kiên Giang lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan KG mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status