Lô gan Kiên Giang

Thống kê lô tô gan Kiên Giang ngày 30/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
49 13/04/2025 28 27
26 18/05/2025 23 44
67 08/06/2025 20 21
71 15/06/2025 19 21
70 22/06/2025 18 25
65 06/07/2025 16 36
39 20/07/2025 14 20
00 27/07/2025 13 22
31 27/07/2025 13 24
32 27/07/2025 13 27
95 03/08/2025 12 30
37 10/08/2025 11 41
23 10/08/2025 11 27
05 17/08/2025 10 21
17 17/08/2025 10 42

Cặp lô gan Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
23-32 10/08/2025 11 15
17-71 17/08/2025 10 13
26-62 31/08/2025 8 17
67-76 31/08/2025 8 17
15-51 07/09/2025 7 17
07-70 14/09/2025 6 9
16-61 14/09/2025 6 15
02-20 21/09/2025 5 13
39-93 28/09/2025 4 15
49-94 28/09/2025 4 14
56-65 28/09/2025 4 26
57-75 28/09/2025 4 22
13-31 28/09/2025 4 13
33-88 28/09/2025 4 16
01-10 05/10/2025 3 17
19-91 05/10/2025 3 17
28-82 05/10/2025 3 15

Gan cực đại Kiên Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
22 51 14/11/2010 đến 06/11/2011 27/07/2025
88 48 13/06/2021 đến 28/08/2022 24/08/2025
02 46 15/11/2020 đến 16/01/2022 14/09/2025
26 44 16/01/2022 đến 20/11/2022 26/10/2025
17 42 07/08/2011 đến 27/05/2012 07/09/2025
37 41 15/08/2010 đến 29/05/2011 17/08/2025
20 40 26/07/2015 đến 01/05/2016 28/09/2025
07 40 19/09/2010 đến 26/06/2011 14/09/2025
38 39 13/01/2013 đến 13/10/2013 28/09/2025
47 39 08/11/2020 đến 21/11/2021 12/10/2025
34 37 25/09/2016 đến 11/06/2017 05/10/2025
44 37 12/03/2017 đến 26/11/2017 26/10/2025
68 37 27/02/2011 đến 13/11/2011 28/09/2025
78 37 25/12/2011 đến 09/09/2012 28/09/2025
15 36 11/08/2019 đến 17/05/2020 12/10/2025
35 36 29/09/2019 đến 05/07/2020 07/09/2025
65 36 10/08/2014 đến 19/04/2015 24/08/2025
77 36 26/04/2015 đến 03/01/2016 17/08/2025
08 35 06/09/2015 đến 08/05/2016 12/10/2025
30 35 09/09/2018 đến 12/05/2019 24/08/2025
61 35 21/12/2014 đến 23/08/2015 21/09/2025
28 34 07/06/2020 đến 31/01/2021 26/10/2025
97 34 22/10/2017 đến 17/06/2018 14/09/2025
57 33 10/06/2012 đến 27/01/2013 10/08/2025
52 33 27/11/2011 đến 15/07/2012 05/10/2025
03 33 21/08/2011 đến 08/04/2012 19/10/2025
87 33 21/08/2011 đến 08/04/2012 18/05/2025
11 33 06/03/2016 đến 23/10/2016 26/10/2025
16 33 06/03/2022 đến 23/10/2022 05/10/2025
69 32 08/04/2012 đến 18/11/2012 19/10/2025
10 32 08/10/2017 đến 20/05/2018 14/09/2025
79 31 04/11/2018 đến 09/06/2019 27/07/2025
81 31 14/07/2013 đến 16/02/2014 27/07/2025
06 31 14/11/2010 đến 19/06/2011 28/09/2025
41 31 11/04/2010 đến 14/11/2010 12/10/2025
84 31 22/11/2015 đến 26/06/2016 12/10/2025
18 30 08/11/2020 đến 06/06/2021 19/10/2025
95 30 18/09/2022 đến 16/04/2023 10/08/2025
13 30 19/08/2018 đến 17/03/2019 26/10/2025
90 30 20/03/2022 đến 16/10/2022 20/07/2025
36 30 06/05/2012 đến 02/12/2012 19/10/2025
50 29 19/08/2018 đến 10/03/2019 28/09/2025
63 29 24/06/2018 đến 13/01/2019 19/10/2025
21 29 23/12/2018 đến 14/07/2019 28/09/2025
74 29 12/02/2017 đến 03/09/2017 26/10/2025
66 28 01/05/2022 đến 13/11/2022 31/08/2025
55 28 06/08/2017 đến 18/02/2018 19/10/2025
94 28 14/06/2009 đến 27/12/2009 12/10/2025
19 28 10/01/2010 đến 25/07/2010 05/10/2025
91 28 01/09/2013 đến 16/03/2014 13/04/2025
85 28 17/05/2009 đến 29/11/2009 19/10/2025
89 28 11/12/2016 đến 25/06/2017 24/08/2025
86 28 28/06/2015 đến 10/01/2016 19/10/2025
46 27 28/12/2014 đến 05/07/2015 26/10/2025
23 27 20/05/2012 đến 25/11/2012 26/10/2025
12 27 13/12/2020 đến 20/06/2021 19/10/2025
54 27 17/02/2013 đến 25/08/2013 28/09/2025
32 27 15/03/2020 đến 18/10/2020 14/09/2025
83 27 13/01/2019 đến 21/07/2019 05/10/2025
49 27 12/09/2010 đến 20/03/2011 12/10/2025
92 26 15/05/2016 đến 13/11/2016 26/10/2025
82 26 31/08/2014 đến 01/03/2015 14/09/2025
96 26 27/05/2012 đến 25/11/2012 31/08/2025
24 26 21/05/2017 đến 19/11/2017 24/08/2025
42 26 16/08/2015 đến 14/02/2016 05/10/2025
53 26 31/05/2015 đến 29/11/2015 06/07/2025
56 26 10/08/2014 đến 08/02/2015 26/10/2025
72 25 06/04/2014 đến 28/09/2014 08/06/2025
70 25 28/06/2009 đến 20/12/2009 05/10/2025
09 25 10/05/2020 đến 01/11/2020 12/10/2025
29 24 28/03/2021 đến 26/12/2021 22/06/2025
75 24 06/09/2020 đến 21/02/2021 15/06/2025
04 24 14/06/2015 đến 29/11/2015 12/10/2025
31 24 25/01/2015 đến 12/07/2015 12/10/2025
01 24 22/03/2020 đến 04/10/2020 19/10/2025
98 24 02/06/2013 đến 17/11/2013 28/09/2025
43 24 13/08/2017 đến 28/01/2018 31/08/2025
62 24 07/10/2018 đến 24/03/2019 12/10/2025
48 24 10/03/2013 đến 25/08/2013 21/09/2025
99 24 15/12/2019 đến 28/06/2020 05/10/2025
25 23 20/11/2016 đến 30/04/2017 12/10/2025
45 23 23/09/2018 đến 03/03/2019 31/08/2025
33 23 17/10/2010 đến 27/03/2011 07/09/2025
80 23 27/10/2019 đến 03/05/2020 14/09/2025
00 22 29/05/2022 đến 30/10/2022 19/10/2025
76 22 12/08/2012 đến 13/01/2013 26/10/2025
14 22 02/03/2014 đến 03/08/2014 12/10/2025
73 22 06/06/2010 đến 07/11/2010 19/10/2025
64 22 07/02/2010 đến 11/07/2010 28/09/2025
05 21 14/02/2010 đến 11/07/2010 26/10/2025
59 21 25/01/2015 đến 21/06/2015 26/10/2025
93 21 20/10/2019 đến 15/03/2020 05/10/2025
67 21 02/08/2015 đến 27/12/2015 26/10/2025
40 21 06/09/2009 đến 31/01/2010 28/09/2025
71 21 28/10/2012 đến 24/03/2013 28/09/2025
27 21 27/12/2020 đến 23/05/2021 03/08/2025
39 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 26/10/2025
58 19 15/01/2012 đến 27/05/2012 12/10/2025
51 19 25/03/2012 đến 05/08/2012 28/09/2025
60 18 30/01/2022 đến 05/06/2022 26/10/2025

Gan cực đại Kiên Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 10/08/2014 đến 08/02/2015 05/10/2025
69-96 25 27/05/2012 đến 18/11/2012 21/09/2025
11-66 24 06/08/2017 đến 21/01/2018 26/10/2025
57-75 22 17/06/2012 đến 18/11/2012 19/10/2025
38-83 22 12/05/2013 đến 13/10/2013 19/10/2025
04-40 21 06/09/2009 đến 31/01/2010 26/10/2025
09-90 19 13/12/2020 đến 25/04/2021 14/09/2025
46-64 18 12/07/2009 đến 15/11/2009 12/10/2025
03-30 18 25/11/2018 đến 31/03/2019 26/10/2025
59-95 18 11/12/2022 đến 16/04/2023 26/10/2025
47-74 18 03/03/2019 đến 07/07/2019 28/09/2025
14-41 18 10/05/2009 đến 13/09/2009 12/10/2025
19-91 17 20/09/2020 đến 17/01/2021 07/09/2025
26-62 17 29/05/2022 đến 25/09/2022 14/09/2025
01-10 17 23/02/2014 đến 22/06/2014 17/08/2025
67-76 17 28/11/2010 đến 27/03/2011 12/10/2025
15-51 17 27/10/2019 đến 23/02/2020 05/10/2025
34-43 17 31/07/2022 đến 27/11/2022 10/08/2025
44-99 16 06/08/2017 đến 26/11/2017 19/10/2025
25-52 16 11/06/2017 đến 01/10/2017 19/10/2025
78-87 16 16/09/2012 đến 06/01/2013 31/08/2025
33-88 16 03/11/2019 đến 23/02/2020 26/10/2025
06-60 16 13/02/2022 đến 05/06/2022 05/10/2025
28-82 15 11/09/2016 đến 25/12/2016 26/10/2025
22-77 15 24/11/2019 đến 08/03/2020 12/10/2025
05-50 15 18/12/2022 đến 02/04/2023 26/10/2025
79-97 15 10/02/2019 đến 26/05/2019 19/10/2025
12-21 15 10/05/2015 đến 23/08/2015 12/10/2025
16-61 15 17/12/2017 đến 01/04/2018 26/10/2025
48-84 15 05/07/2020 đến 18/10/2020 28/09/2025
35-53 15 09/02/2020 đến 21/06/2020 26/10/2025
23-32 15 27/05/2012 đến 09/09/2012 19/10/2025
39-93 15 01/12/2019 đến 15/03/2020 19/10/2025
24-42 14 23/08/2015 đến 29/11/2015 19/10/2025
89-98 14 23/05/2021 đến 12/12/2021 28/09/2025
29-92 14 10/06/2018 đến 16/09/2018 28/09/2025
58-85 14 24/05/2009 đến 30/08/2009 28/09/2025
49-94 14 21/11/2010 đến 27/02/2011 26/10/2025
18-81 14 21/02/2021 đến 30/05/2021 12/10/2025
02-20 13 01/07/2018 đến 30/09/2018 31/08/2025
00-55 13 20/02/2022 đến 22/05/2022 12/10/2025
36-63 13 01/05/2011 đến 31/07/2011 26/10/2025
68-86 13 11/10/2015 đến 10/01/2016 19/10/2025
13-31 13 25/01/2015 đến 26/04/2015 12/10/2025
17-71 13 03/12/2017 đến 04/03/2018 26/10/2025
08-80 12 04/10/2020 đến 27/12/2020 19/10/2025
37-73 12 15/08/2010 đến 07/11/2010 26/10/2025
27-72 12 07/02/2021 đến 02/05/2021 12/10/2025
45-54 12 23/09/2018 đến 16/12/2018 28/09/2025
07-70 9 16/11/2014 đến 18/01/2015 26/10/2025

Thống kê giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 208 ngày 172 ngày
01 60 ngày 219 ngày
02 20 ngày 213 ngày
03 24 ngày 283 ngày
04 165 ngày 115 ngày
05 18 ngày 198 ngày
06 34 ngày 288 ngày
07 156 ngày 322 ngày
08 124 ngày 222 ngày
09 29 ngày 216 ngày
10 125 ngày 229 ngày
11 9 ngày 425 ngày
12 87 ngày 298 ngày
13 84 ngày 212 ngày
14 99 ngày 241 ngày
15 166 ngày 163 ngày
16 93 ngày 143 ngày
17 17 ngày 218 ngày
18 100 ngày 311 ngày
19 52 ngày 311 ngày
20 28 ngày 345 ngày
21 89 ngày 309 ngày
22 281 ngày 266 ngày
23 232 ngày 242 ngày
24 8 ngày 194 ngày
25 5 ngày 443 ngày
26 23 ngày 296 ngày
27 63 ngày 272 ngày
28 49 ngày 204 ngày
29 58 ngày 181 ngày
30 45 ngày 220 ngày
32 119 ngày 170 ngày
33 56 ngày 219 ngày
34 193 ngày 142 ngày
35 70 ngày 234 ngày
36 111 ngày 255 ngày
37 91 ngày 224 ngày
38 4 ngày 158 ngày
39 114 ngày 195 ngày
40 101 ngày 141 ngày
41 54 ngày 256 ngày
42 25 ngày 186 ngày
43 77 ngày 211 ngày
44 48 ngày 491 ngày
45 12 ngày 254 ngày
46 15 ngày 283 ngày
47 65 ngày 144 ngày
48 200 ngày 484 ngày
49 112 ngày 236 ngày
50 1 ngày 242 ngày
51 47 ngày 211 ngày
52 228 ngày 211 ngày
53 69 ngày 350 ngày
54 140 ngày 265 ngày
55 42 ngày 190 ngày
56 59 ngày 212 ngày
57 53 ngày 150 ngày
58 14 ngày 452 ngày
59 192 ngày 221 ngày
60 92 ngày 179 ngày
61 404 ngày 282 ngày
62 41 ngày 317 ngày
63 16 ngày 154 ngày
64 3 ngày 263 ngày
65 75 ngày 292 ngày
66 35 ngày 501 ngày
67 154 ngày 270 ngày
68 95 ngày 178 ngày
69 33 ngày 332 ngày
70 205 ngày 260 ngày
71 21 ngày 216 ngày
72 122 ngày 185 ngày
73 6 ngày 295 ngày
74 19 ngày 186 ngày
75 67 ngày 377 ngày
76 97 ngày 132 ngày
77 267 ngày 151 ngày
78 39 ngày 330 ngày
79 32 ngày 400 ngày
80 2 ngày 212 ngày
81 27 ngày 228 ngày
82 7 ngày 426 ngày
83 98 ngày 212 ngày
84 64 ngày 203 ngày
85 46 ngày 163 ngày
86 22 ngày 423 ngày
87 44 ngày 146 ngày
88 113 ngày 159 ngày
89 0 ngày 288 ngày
90 253 ngày 233 ngày
91 439 ngày 317 ngày
92 226 ngày 274 ngày
93 51 ngày 276 ngày
94 10 ngày 140 ngày
95 153 ngày 237 ngày
96 55 ngày 421 ngày
97 38 ngày 327 ngày
98 30 ngày 611 ngày
99 76 ngày 157 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 18 ngày 31 ngày
1 9 ngày 51 ngày
2 5 ngày 76 ngày
3 4 ngày 42 ngày
4 12 ngày 46 ngày
5 1 ngày 49 ngày
6 3 ngày 30 ngày
7 6 ngày 33 ngày
8 0 ngày 48 ngày
9 10 ngày 52 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 31 ngày
1 9 ngày 51 ngày
2 7 ngày 76 ngày
3 6 ngày 42 ngày
4 3 ngày 46 ngày
5 5 ngày 49 ngày
6 15 ngày 30 ngày
7 17 ngày 33 ngày
8 4 ngày 48 ngày
9 0 ngày 52 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 31 ngày
1 4 ngày 51 ngày
2 9 ngày 76 ngày
3 10 ngày 42 ngày
4 22 ngày 46 ngày
5 1 ngày 49 ngày
6 8 ngày 30 ngày
7 0 ngày 33 ngày
8 2 ngày 48 ngày
9 12 ngày 52 ngày

Lô gan KG - Thống kê chi tiết lô gan XSKG lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Kiên Giang cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan KG hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Kiên Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSKG qua thông tin dưới đây.

Lô gan KG Là Gì?

Lô gan Kiên Giang là các con số trong kết quả xổ số Kiên Giang chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Kiên Giang Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Kiên Giang có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSKG tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Kiên Giang Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Kiên Giang lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan KG.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSKG

Để sử dụng thống kê lô gan XSKG một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSKG và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Kiên Giang lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan KG mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status