Lô gan Ninh Thuận

Thống kê lô tô gan Ninh Thuận ngày 14/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
39 25/04/2025 24 23
67 16/05/2025 21 33
58 13/06/2025 17 23
52 20/06/2025 16 21
04 27/06/2025 15 26
42 04/07/2025 14 29
96 04/07/2025 14 28
30 11/07/2025 13 24
43 25/07/2025 11 32
75 25/07/2025 11 20
49 25/07/2025 11 26
62 01/08/2025 10 20

Cặp lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
39-93 08/08/2025 9 15
35-53 15/08/2025 8 22
38-83 22/08/2025 7 14
44-99 22/08/2025 7 17
25-52 29/08/2025 6 16
19-91 05/09/2025 5 30
58-85 05/09/2025 5 12
14-41 05/09/2025 5 16
18-81 12/09/2025 4 20
13-31 12/09/2025 4 12
12-21 12/09/2025 4 19
17-71 12/09/2025 4 16
06-60 19/09/2025 3 14
28-82 19/09/2025 3 16
29-92 19/09/2025 3 13
89-98 19/09/2025 3 18
33-88 19/09/2025 3 19
24-42 19/09/2025 3 16

Gan cực đại Ninh Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 28/03/2014 đến 03/04/2015 03/10/2025
94 48 18/12/2020 đến 26/11/2021 05/09/2025
60 48 27/05/2011 đến 27/04/2012 05/09/2025
50 45 30/09/2011 đến 10/08/2012 10/10/2025
73 44 03/06/2016 đến 07/04/2017 27/06/2025
53 42 31/07/2015 đến 20/05/2016 05/09/2025
81 42 13/06/2014 đến 03/04/2015 05/09/2025
59 41 24/11/2017 đến 07/09/2018 26/09/2025
91 40 13/01/2017 đến 20/10/2017 10/10/2025
65 40 08/10/2010 đến 15/07/2011 10/10/2025
07 38 17/09/2021 đến 10/06/2022 10/10/2025
05 38 13/10/2017 đến 06/07/2018 10/10/2025
03 38 19/04/2019 đến 10/01/2020 12/09/2025
56 37 28/09/2012 đến 14/06/2013 12/09/2025
31 36 20/02/2015 đến 30/10/2015 05/09/2025
37 35 28/12/2018 đến 30/08/2019 03/10/2025
89 35 14/06/2019 đến 14/02/2020 26/09/2025
17 35 28/08/2020 đến 30/04/2021 12/09/2025
06 35 10/06/2016 đến 10/02/2017 12/09/2025
97 35 27/03/2020 đến 18/12/2020 05/09/2025
70 35 28/06/2019 đến 28/02/2020 03/10/2025
99 34 06/01/2017 đến 01/09/2017 12/09/2025
78 34 07/09/2012 đến 03/05/2013 08/08/2025
79 34 19/08/2022 đến 14/04/2023 12/09/2025
61 34 03/04/2015 đến 27/11/2015 19/09/2025
67 33 01/10/2021 đến 20/05/2022 29/08/2025
35 33 31/05/2019 đến 17/01/2020 10/10/2025
98 33 11/01/2013 đến 30/08/2013 26/09/2025
28 33 01/02/2019 đến 20/09/2019 29/08/2025
84 33 04/07/2014 đến 20/02/2015 15/08/2025
46 33 02/08/2013 đến 21/03/2014 11/07/2025
20 33 08/03/2019 đến 25/10/2019 08/08/2025
43 32 04/12/2009 đến 16/07/2010 26/09/2025
21 32 30/08/2019 đến 01/05/2020 19/09/2025
41 31 08/07/2011 đến 10/02/2012 26/09/2025
47 31 29/06/2012 đến 01/02/2013 15/08/2025
55 31 01/10/2010 đến 06/05/2011 03/10/2025
29 31 07/08/2009 đến 12/03/2010 03/10/2025
16 31 20/11/2020 đến 25/06/2021 22/08/2025
90 30 21/02/2014 đến 19/09/2014 25/04/2025
14 30 01/12/2017 đến 29/06/2018 10/10/2025
08 29 09/01/2009 đến 31/07/2009 29/08/2025
42 29 07/02/2020 đến 18/09/2020 04/07/2025
76 29 14/09/2018 đến 05/04/2019 25/07/2025
72 28 17/07/2009 đến 29/01/2010 08/08/2025
71 28 04/01/2013 đến 19/07/2013 10/10/2025
92 28 13/06/2014 đến 26/12/2014 29/08/2025
96 28 07/08/2015 đến 19/02/2016 10/10/2025
36 28 10/07/2015 đến 22/01/2016 22/08/2025
22 28 08/09/2017 đến 23/03/2018 25/07/2025
44 28 05/04/2019 đến 18/10/2019 03/10/2025
23 28 22/01/2010 đến 06/08/2010 19/09/2025
11 27 08/02/2013 đến 16/08/2013 20/06/2025
82 27 29/04/2022 đến 04/11/2022 15/08/2025
64 27 11/02/2022 đến 19/08/2022 10/10/2025
80 27 08/04/2022 đến 14/10/2022 22/08/2025
87 27 06/04/2018 đến 12/10/2018 10/10/2025
25 27 20/07/2012 đến 25/01/2013 03/10/2025
66 27 31/07/2020 đến 05/02/2021 13/06/2025
48 27 15/10/2010 đến 22/04/2011 26/09/2025
33 27 26/06/2015 đến 01/01/2016 19/09/2025
95 27 25/03/2016 đến 30/09/2016 12/09/2025
04 26 28/02/2020 đến 18/09/2020 01/08/2025
40 26 29/06/2012 đến 28/12/2012 26/09/2025
49 26 25/09/2015 đến 25/03/2016 03/10/2025
74 26 29/04/2011 đến 28/10/2011 03/10/2025
51 26 09/02/2018 đến 10/08/2018 05/09/2025
69 26 09/11/2018 đến 10/05/2019 16/05/2025
93 25 01/07/2016 đến 23/12/2016 26/09/2025
12 25 03/08/2012 đến 25/01/2013 10/10/2025
26 25 15/04/2022 đến 07/10/2022 10/10/2025
34 25 13/11/2009 đến 07/05/2010 22/08/2025
13 25 10/06/2016 đến 02/12/2016 26/09/2025
57 25 21/06/2013 đến 13/12/2013 10/10/2025
02 25 08/01/2021 đến 02/07/2021 03/10/2025
00 25 15/03/2013 đến 06/09/2013 25/07/2025
63 25 13/05/2022 đến 04/11/2022 03/10/2025
45 25 12/04/2013 đến 04/10/2013 26/09/2025
88 24 03/07/2020 đến 18/12/2020 05/09/2025
30 24 25/12/2015 đến 10/06/2016 03/10/2025
24 23 16/08/2019 đến 24/01/2020 29/08/2025
27 23 18/08/2017 đến 26/01/2018 22/08/2025
68 23 07/10/2011 đến 16/03/2012 19/09/2025
83 23 16/06/2017 đến 24/11/2017 15/08/2025
58 23 19/01/2018 đến 29/06/2018 26/09/2025
39 23 09/07/2021 đến 24/12/2021 05/09/2025
77 22 09/04/2010 đến 10/09/2010 10/10/2025
01 22 03/06/2016 đến 04/11/2016 26/09/2025
18 22 02/09/2022 đến 03/02/2023 15/08/2025
54 21 18/09/2015 đến 12/02/2016 22/08/2025
52 21 03/06/2011 đến 28/10/2011 15/08/2025
10 21 02/12/2016 đến 28/04/2017 22/08/2025
38 21 18/09/2020 đến 12/02/2021 19/09/2025
62 20 25/05/2018 đến 12/10/2018 08/08/2025
75 20 28/04/2017 đến 15/09/2017 26/09/2025
15 20 08/12/2017 đến 27/04/2018 12/09/2025
85 20 14/10/2011 đến 02/03/2012 04/07/2025
86 19 15/05/2020 đến 25/09/2020 15/08/2025
32 19 19/06/2020 đến 30/10/2020 19/09/2025
09 17 16/08/2019 đến 13/12/2019 22/08/2025

Gan cực đại Ninh Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 03/04/2009 đến 30/10/2009 10/10/2025
59-95 23 15/04/2016 đến 23/09/2016 03/10/2025
05-50 23 05/09/2014 đến 13/02/2015 10/10/2025
34-43 22 04/12/2009 đến 07/05/2010 10/10/2025
35-53 22 20/11/2015 đến 22/04/2016 03/10/2025
56-65 20 11/12/2020 đến 30/04/2021 19/09/2025
18-81 20 13/09/2013 đến 31/01/2014 10/10/2025
37-73 19 01/07/2016 đến 11/11/2016 10/10/2025
22-77 19 14/10/2016 đến 24/02/2017 10/10/2025
33-88 19 21/08/2015 đến 01/01/2016 12/09/2025
12-21 19 13/02/2009 đến 26/06/2009 12/09/2025
89-98 18 11/10/2019 đến 14/02/2020 05/09/2025
47-74 18 28/09/2012 đến 01/02/2013 03/10/2025
49-94 18 02/04/2021 đến 13/08/2021 26/09/2025
00-55 18 20/02/2015 đến 26/06/2015 12/09/2025
44-99 17 22/08/2014 đến 19/12/2014 12/09/2025
45-54 17 02/12/2016 đến 31/03/2017 05/09/2025
07-70 17 21/04/2017 đến 18/08/2017 26/09/2025
48-84 17 10/04/2009 đến 07/08/2009 19/09/2025
46-64 16 20/06/2014 đến 10/10/2014 29/08/2025
28-82 16 31/05/2019 đến 20/09/2019 10/10/2025
57-75 16 29/06/2018 đến 19/10/2018 26/09/2025
02-20 16 16/06/2017 đến 06/10/2017 19/09/2025
24-42 16 03/07/2009 đến 23/10/2009 19/09/2025
69-96 16 09/11/2018 đến 01/03/2019 26/09/2025
17-71 16 02/12/2011 đến 23/03/2012 15/08/2025
25-52 16 24/01/2020 đến 05/06/2020 03/10/2025
78-87 16 07/06/2019 đến 27/09/2019 10/10/2025
14-41 16 24/01/2014 đến 16/05/2014 22/08/2025
11-66 15 01/10/2010 đến 14/01/2011 08/08/2025
39-93 15 18/03/2011 đến 01/07/2011 10/10/2025
36-63 15 23/10/2009 đến 05/02/2010 03/10/2025
38-83 14 05/04/2013 đến 12/07/2013 10/10/2025
08-80 14 13/03/2020 đến 10/07/2020 26/09/2025
06-60 14 25/09/2020 đến 01/01/2021 26/09/2025
26-62 14 15/04/2022 đến 22/07/2022 10/10/2025
67-76 14 19/02/2016 đến 27/05/2016 03/10/2025
79-97 13 08/10/2010 đến 07/01/2011 05/09/2025
29-92 13 02/12/2016 đến 03/03/2017 26/09/2025
03-30 13 16/11/2012 đến 15/02/2013 03/10/2025
04-40 13 28/02/2020 đến 19/06/2020 10/10/2025
16-61 13 26/02/2021 đến 28/05/2021 10/10/2025
09-90 12 25/04/2014 đến 18/07/2014 26/09/2025
13-31 12 11/05/2012 đến 03/08/2012 03/10/2025
58-85 12 24/07/2020 đến 16/10/2020 19/09/2025
23-32 12 12/03/2010 đến 04/06/2010 03/10/2025
27-72 12 18/10/2019 đến 10/01/2020 10/10/2025
15-51 11 09/02/2018 đến 27/04/2018 26/09/2025
01-10 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 19/09/2025
68-86 9 12/10/2018 đến 14/12/2018 22/08/2025

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 39 ngày 272 ngày
01 52 ngày 213 ngày
02 97 ngày 331 ngày
03 95 ngày 261 ngày
04 65 ngày 166 ngày
05 43 ngày 259 ngày
06 12 ngày 268 ngày
07 58 ngày 262 ngày
08 23 ngày 177 ngày
09 45 ngày 354 ngày
10 123 ngày 230 ngày
11 160 ngày 224 ngày
12 10 ngày 274 ngày
13 4 ngày 437 ngày
14 5 ngày 237 ngày
15 143 ngày 140 ngày
16 292 ngày 202 ngày
17 94 ngày 271 ngày
18 67 ngày 239 ngày
19 140 ngày 189 ngày
20 46 ngày 199 ngày
21 180 ngày 265 ngày
22 62 ngày 182 ngày
23 213 ngày 158 ngày
24 18 ngày 323 ngày
25 22 ngày 293 ngày
26 35 ngày 219 ngày
27 31 ngày 245 ngày
28 6 ngày 191 ngày
29 21 ngày 167 ngày
30 53 ngày 121 ngày
31 9 ngày 284 ngày
32 15 ngày 105 ngày
33 231 ngày 235 ngày
34 2 ngày 253 ngày
35 49 ngày 266 ngày
36 1 ngày 261 ngày
37 83 ngày 306 ngày
38 275 ngày 196 ngày
39 68 ngày 297 ngày
40 0 ngày 275 ngày
41 99 ngày 353 ngày
42 159 ngày 147 ngày
43 13 ngày 237 ngày
44 33 ngày 162 ngày
45 27 ngày 326 ngày
46 98 ngày 394 ngày
47 20 ngày 246 ngày
48 71 ngày 212 ngày
49 41 ngày 208 ngày
50 84 ngày 247 ngày
51 157 ngày 233 ngày
52 152 ngày 335 ngày
53 215 ngày 165 ngày
54 40 ngày 179 ngày
55 126 ngày 737 ngày
56 128 ngày 206 ngày
57 114 ngày 211 ngày
58 19 ngày 265 ngày
59 28 ngày 218 ngày
60 151 ngày 230 ngày
61 8 ngày 259 ngày
62 70 ngày 405 ngày
63 220 ngày 193 ngày
64 301 ngày 280 ngày
65 3 ngày 243 ngày
66 92 ngày 162 ngày
67 265 ngày 369 ngày
68 236 ngày 308 ngày
69 44 ngày 302 ngày
70 75 ngày 637 ngày
71 107 ngày 305 ngày
72 233 ngày 310 ngày
73 205 ngày 230 ngày
74 362 ngày 317 ngày
75 171 ngày 385 ngày
76 26 ngày 448 ngày
77 24 ngày 179 ngày
78 74 ngày 236 ngày
79 105 ngày 315 ngày
80 141 ngày 204 ngày
81 29 ngày 219 ngày
82 47 ngày 336 ngày
83 79 ngày 343 ngày
84 271 ngày 227 ngày
85 108 ngày 265 ngày
86 136 ngày 204 ngày
87 59 ngày 156 ngày
88 90 ngày 367 ngày
89 113 ngày 330 ngày
90 14 ngày 242 ngày
91 7 ngày 309 ngày
92 61 ngày 353 ngày
93 11 ngày 300 ngày
94 256 ngày 135 ngày
95 42 ngày 257 ngày
96 91 ngày 336 ngày
97 17 ngày 271 ngày
98 82 ngày 374 ngày
99 25 ngày 161 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 12 ngày 38 ngày
1 4 ngày 42 ngày
2 6 ngày 43 ngày
3 1 ngày 37 ngày
4 0 ngày 36 ngày
5 19 ngày 38 ngày
6 3 ngày 68 ngày
7 24 ngày 56 ngày
8 29 ngày 49 ngày
9 7 ngày 37 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 38 ngày
1 7 ngày 42 ngày
2 10 ngày 43 ngày
3 4 ngày 37 ngày
4 2 ngày 36 ngày
5 3 ngày 38 ngày
6 1 ngày 68 ngày
7 17 ngày 56 ngày
8 6 ngày 49 ngày
9 21 ngày 37 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 38 ngày
1 3 ngày 42 ngày
2 11 ngày 43 ngày
3 10 ngày 37 ngày
4 0 ngày 36 ngày
5 5 ngày 38 ngày
6 12 ngày 68 ngày
7 2 ngày 56 ngày
8 23 ngày 49 ngày
9 1 ngày 37 ngày

Lô gan NT - Thống kê chi tiết lô gan XSNT lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Ninh Thuận cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan NT hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Ninh Thuận trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSNT qua thông tin dưới đây.

Lô gan NT Là Gì?

Lô gan Ninh Thuận là các con số trong kết quả xổ số Ninh Thuận chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Ninh Thuận Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Ninh Thuận có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSNT tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Ninh Thuận Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Ninh Thuận lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan NT.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSNT

Để sử dụng thống kê lô gan XSNT một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSNT và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Ninh Thuận lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan NT mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status