Lô gan Quảng Trị

Thống kê lô tô gan Quảng Trị ngày 23/12/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
84 28/08/2025 16 27
10 04/09/2025 15 27
70 11/09/2025 14 43
79 11/09/2025 14 26
19 11/09/2025 14 28
88 18/09/2025 13 34
81 02/10/2025 11 33
29 02/10/2025 11 22
40 02/10/2025 11 28
67 09/10/2025 10 30
18 09/10/2025 10 32
02 09/10/2025 10 31

Cặp lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
18-81 09/10/2025 10 17
15-51 23/10/2025 8 22
19-91 30/10/2025 7 22
04-40 06/11/2025 6 15
38-83 06/11/2025 6 12
79-97 06/11/2025 6 11
11-66 06/11/2025 6 17
09-90 13/11/2025 5 18
33-88 13/11/2025 5 14
57-75 20/11/2025 4 22
36-63 27/11/2025 3 15
02-20 27/11/2025 3 14
27-72 27/11/2025 3 18

Gan cực đại Quảng Trị các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
64 55 06/02/2014 đến 26/02/2015 13/11/2025
11 53 18/06/2020 đến 24/06/2021 11/12/2025
32 53 22/04/2021 đến 28/04/2022 09/10/2025
16 47 26/02/2015 đến 21/01/2016 11/12/2025
70 43 23/11/2017 đến 20/09/2018 06/11/2025
50 42 03/09/2020 đến 24/06/2021 23/10/2025
08 42 30/05/2013 đến 20/03/2014 04/12/2025
54 41 25/03/2010 đến 06/01/2011 18/12/2025
09 41 05/04/2018 đến 17/01/2019 11/12/2025
73 40 27/01/2011 đến 10/11/2011 13/11/2025
07 38 30/11/2017 đến 23/08/2018 04/09/2025
53 37 09/11/2017 đến 26/07/2018 06/11/2025
62 36 28/02/2013 đến 07/11/2013 23/10/2025
56 35 25/08/2011 đến 26/04/2012 18/12/2025
34 35 14/02/2019 đến 17/10/2019 04/12/2025
98 34 20/02/2014 đến 16/10/2014 16/10/2025
88 34 01/12/2016 đến 27/07/2017 18/12/2025
76 34 10/05/2018 đến 03/01/2019 23/10/2025
71 33 17/01/2013 đến 05/09/2013 09/10/2025
61 33 11/09/2014 đến 30/04/2015 11/09/2025
81 33 05/12/2019 đến 20/08/2020 27/11/2025
95 33 11/02/2021 đến 30/09/2021 18/12/2025
89 33 01/06/2017 đến 18/01/2018 27/11/2025
13 33 16/12/2010 đến 11/08/2011 06/11/2025
03 32 25/06/2020 đến 04/02/2021 30/10/2025
48 32 22/04/2010 đến 02/12/2010 11/12/2025
63 32 11/08/2016 đến 23/03/2017 18/12/2025
99 32 24/09/2015 đến 05/05/2016 30/10/2025
18 32 25/04/2019 đến 05/12/2019 13/11/2025
39 31 07/10/2010 đến 19/05/2011 02/10/2025
24 31 06/01/2011 đến 18/08/2011 13/11/2025
02 31 10/05/2012 đến 13/12/2012 13/11/2025
94 31 23/09/2021 đến 28/04/2022 11/12/2025
90 31 13/09/2018 đến 18/04/2019 13/11/2025
92 31 25/08/2022 đến 30/03/2023 06/11/2025
86 31 16/04/2009 đến 19/11/2009 18/12/2025
26 31 02/06/2016 đến 05/01/2017 27/11/2025
74 30 28/07/2016 đến 23/02/2017 04/12/2025
59 30 09/07/2009 đến 04/02/2010 16/10/2025
00 30 05/06/2014 đến 01/01/2015 13/11/2025
67 30 26/05/2016 đến 22/12/2016 02/10/2025
04 30 14/11/2019 đến 09/07/2020 20/11/2025
06 30 29/03/2012 đến 25/10/2012 18/12/2025
55 29 12/07/2018 đến 31/01/2019 04/12/2025
28 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 30/10/2025
60 29 02/10/2014 đến 23/04/2015 04/12/2025
57 29 21/01/2016 đến 11/08/2016 04/12/2025
33 29 31/12/2009 đến 22/07/2010 04/12/2025
78 29 18/10/2012 đến 09/05/2013 18/12/2025
27 29 22/08/2013 đến 13/03/2014 11/12/2025
43 29 12/11/2009 đến 03/06/2010 18/12/2025
91 29 17/12/2009 đến 08/07/2010 23/10/2025
68 28 04/06/2015 đến 17/12/2015 11/12/2025
69 28 23/11/2017 đến 07/06/2018 18/12/2025
30 28 29/12/2016 đến 13/07/2017 23/10/2025
31 28 05/03/2020 đến 15/10/2020 18/12/2025
21 28 13/01/2011 đến 04/08/2011 18/12/2025
41 28 15/02/2018 đến 30/08/2018 30/10/2025
40 28 22/07/2010 đến 03/02/2011 27/11/2025
19 28 08/05/2014 đến 20/11/2014 11/12/2025
10 27 22/08/2019 đến 27/02/2020 04/12/2025
84 27 08/06/2017 đến 14/12/2017 11/12/2025
01 27 18/11/2010 đến 02/06/2011 20/11/2025
85 27 25/08/2022 đến 02/03/2023 20/11/2025
23 27 01/08/2019 đến 06/02/2020 27/11/2025
83 27 27/12/2012 đến 04/07/2013 23/10/2025
15 27 07/05/2020 đến 12/11/2020 06/11/2025
17 27 22/01/2009 đến 30/07/2009 09/10/2025
66 27 22/01/2009 đến 30/07/2009 18/12/2025
49 27 07/10/2010 đến 14/04/2011 04/12/2025
42 26 10/02/2011 đến 18/08/2011 11/09/2025
80 26 07/07/2022 đến 05/01/2023 04/12/2025
79 26 31/08/2017 đến 01/03/2018 27/11/2025
75 25 20/02/2020 đến 10/09/2020 04/12/2025
51 25 01/04/2010 đến 23/09/2010 13/11/2025
82 25 21/03/2019 đến 12/09/2019 20/11/2025
12 25 03/06/2010 đến 25/11/2010 18/12/2025
38 25 16/06/2016 đến 08/12/2016 11/12/2025
44 24 26/10/2017 đến 12/04/2018 11/12/2025
96 23 18/02/2016 đến 28/07/2016 11/09/2025
58 23 05/11/2020 đến 15/04/2021 13/11/2025
05 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 02/10/2025
77 23 27/02/2014 đến 07/08/2014 04/12/2025
45 23 05/03/2020 đến 10/09/2020 06/11/2025
47 22 01/09/2022 đến 02/02/2023 28/08/2025
29 22 18/04/2013 đến 19/09/2013 18/12/2025
20 22 18/04/2013 đến 19/09/2013 04/12/2025
52 22 26/03/2015 đến 27/08/2015 30/10/2025
37 21 12/07/2012 đến 06/12/2012 18/09/2025
72 21 04/10/2012 đến 28/02/2013 27/11/2025
46 21 23/07/2009 đến 17/12/2009 23/10/2025
65 20 05/12/2019 đến 21/05/2020 30/10/2025
97 20 30/12/2010 đến 26/05/2011 11/12/2025
35 20 17/03/2022 đến 04/08/2022 11/12/2025
87 20 09/06/2011 đến 27/10/2011 06/11/2025
22 19 28/04/2011 đến 15/09/2011 11/12/2025
25 19 15/08/2013 đến 26/12/2013 16/10/2025
36 19 21/04/2016 đến 01/09/2016 06/11/2025
14 19 14/03/2019 đến 25/07/2019 18/12/2025
93 18 16/09/2021 đến 20/01/2022 18/12/2025

Gan cực đại Quảng Trị các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07-70 38 30/11/2017 đến 23/08/2018 11/12/2025
24-42 26 10/02/2011 đến 18/08/2011 27/11/2025
06-60 25 30/10/2014 đến 23/04/2015 11/12/2025
26-62 22 28/02/2013 đến 01/08/2013 06/11/2025
19-91 22 10/12/2020 đến 13/05/2021 18/12/2025
15-51 22 01/04/2010 đến 02/09/2010 04/12/2025
57-75 22 12/03/2020 đến 10/09/2020 18/12/2025
28-82 21 18/04/2019 đến 12/09/2019 11/12/2025
23-32 21 21/05/2020 đến 15/10/2020 13/11/2025
05-50 20 24/01/2019 đến 13/06/2019 18/12/2025
37-73 20 01/05/2014 đến 18/09/2014 18/12/2025
12-21 20 29/09/2011 đến 16/02/2012 04/12/2025
25-52 18 01/11/2012 đến 07/03/2013 23/10/2025
27-72 18 05/09/2013 đến 09/01/2014 18/12/2025
09-90 18 13/09/2018 đến 17/01/2019 04/12/2025
14-41 18 19/04/2018 đến 23/08/2018 09/10/2025
11-66 17 26/08/2021 đến 23/12/2021 30/10/2025
59-95 17 25/02/2021 đến 24/06/2021 11/12/2025
13-31 17 07/04/2011 đến 11/08/2011 18/12/2025
58-85 17 17/12/2020 đến 15/04/2021 11/12/2025
18-81 17 26/11/2015 đến 24/03/2016 18/12/2025
01-10 16 07/11/2019 đến 27/02/2020 27/11/2025
89-98 16 30/07/2015 đến 19/11/2015 04/12/2025
03-30 16 29/12/2016 đến 20/04/2017 11/12/2025
00-55 15 09/09/2021 đến 23/12/2021 04/12/2025
45-54 15 15/08/2019 đến 28/11/2019 18/12/2025
39-93 15 17/10/2013 đến 30/01/2014 27/11/2025
36-63 15 21/04/2016 đến 04/08/2016 04/12/2025
34-43 15 14/03/2019 đến 27/06/2019 06/11/2025
29-92 15 21/08/2014 đến 04/12/2014 11/12/2025
04-40 15 24/11/2022 đến 09/03/2023 04/12/2025
08-80 15 18/08/2022 đến 01/12/2022 04/12/2025
33-88 14 25/02/2016 đến 02/06/2016 04/12/2025
02-20 14 09/08/2012 đến 15/11/2012 18/12/2025
68-86 14 21/01/2021 đến 29/04/2021 11/12/2025
17-71 14 23/04/2015 đến 30/07/2015 18/12/2025
69-96 13 06/05/2010 đến 05/08/2010 20/11/2025
22-77 13 18/04/2013 đến 18/07/2013 18/12/2025
78-87 13 17/08/2017 đến 16/11/2017 11/12/2025
47-74 13 21/11/2019 đến 20/02/2020 18/12/2025
56-65 13 06/10/2011 đến 05/01/2012 18/12/2025
49-94 13 06/01/2011 đến 07/04/2011 04/12/2025
35-53 13 17/03/2022 đến 16/06/2022 11/12/2025
16-61 12 19/03/2009 đến 11/06/2009 06/11/2025
38-83 12 12/12/2019 đến 05/03/2020 18/12/2025
46-64 12 15/09/2016 đến 08/12/2016 18/12/2025
67-76 12 23/08/2018 đến 15/11/2018 06/11/2025
79-97 11 18/11/2021 đến 03/02/2022 11/12/2025
44-99 11 05/03/2020 đến 18/06/2020 13/11/2025
48-84 10 07/03/2013 đến 16/05/2013 18/12/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 17 ngày 123 ngày
01 79 ngày 217 ngày
02 114 ngày 255 ngày
03 27 ngày 195 ngày
04 6 ngày 324 ngày
05 12 ngày 247 ngày
06 72 ngày 197 ngày
07 80 ngày 195 ngày
08 148 ngày 310 ngày
09 42 ngày 203 ngày
10 30 ngày 149 ngày
11 66 ngày 307 ngày
12 225 ngày 132 ngày
13 28 ngày 192 ngày
14 11 ngày 376 ngày
15 32 ngày 204 ngày
16 115 ngày 278 ngày
17 23 ngày 292 ngày
18 170 ngày 215 ngày
19 43 ngày 211 ngày
20 74 ngày 204 ngày
21 199 ngày 221 ngày
22 400 ngày 270 ngày
23 324 ngày 194 ngày
24 7 ngày 181 ngày
25 118 ngày 184 ngày
26 232 ngày 122 ngày
27 54 ngày 240 ngày
28 19 ngày 282 ngày
29 41 ngày 379 ngày
30 133 ngày 184 ngày
31 110 ngày 135 ngày
32 20 ngày 275 ngày
33 537 ngày 407 ngày
34 50 ngày 248 ngày
35 92 ngày 386 ngày
36 15 ngày 168 ngày
37 18 ngày 252 ngày
38 127 ngày 158 ngày
39 10 ngày 361 ngày
40 102 ngày 270 ngày
41 29 ngày 281 ngày
42 40 ngày 141 ngày
43 108 ngày 322 ngày
44 46 ngày 127 ngày
45 137 ngày 324 ngày
46 86 ngày 360 ngày
47 129 ngày 282 ngày
48 75 ngày 283 ngày
49 71 ngày 389 ngày
50 51 ngày 186 ngày
51 9 ngày 246 ngày
52 94 ngày 260 ngày
53 4 ngày 140 ngày
54 78 ngày 262 ngày
55 88 ngày 264 ngày
56 168 ngày 352 ngày
57 355 ngày 225 ngày
58 87 ngày 249 ngày
59 1 ngày 128 ngày
60 21 ngày 182 ngày
61 5 ngày 141 ngày
62 254 ngày 291 ngày
63 347 ngày 275 ngày
64 429 ngày 299 ngày
65 215 ngày 164 ngày
66 59 ngày 192 ngày
67 55 ngày 222 ngày
68 109 ngày 163 ngày
69 2 ngày 241 ngày
70 121 ngày 455 ngày
71 47 ngày 247 ngày
72 14 ngày 268 ngày
73 62 ngày 235 ngày
74 290 ngày 264 ngày
75 120 ngày 304 ngày
76 0 ngày 150 ngày
77 159 ngày 173 ngày
78 44 ngày 401 ngày
79 25 ngày 162 ngày
80 90 ngày 185 ngày
81 255 ngày 203 ngày
82 3 ngày 217 ngày
83 130 ngày 267 ngày
84 58 ngày 204 ngày
85 56 ngày 523 ngày
86 26 ngày 592 ngày
87 112 ngày 181 ngày
88 116 ngày 197 ngày
89 125 ngày 257 ngày
90 16 ngày 165 ngày
91 53 ngày 196 ngày
92 45 ngày 328 ngày
93 57 ngày 177 ngày
94 22 ngày 122 ngày
95 196 ngày 196 ngày
96 100 ngày 288 ngày
97 33 ngày 293 ngày
98 8 ngày 484 ngày
99 124 ngày 172 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 42 ngày
1 11 ngày 48 ngày
2 7 ngày 46 ngày
3 10 ngày 54 ngày
4 29 ngày 49 ngày
5 1 ngày 52 ngày
6 2 ngày 39 ngày
7 0 ngày 46 ngày
8 3 ngày 34 ngày
9 8 ngày 51 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 42 ngày
1 5 ngày 48 ngày
2 3 ngày 46 ngày
3 4 ngày 54 ngày
4 6 ngày 49 ngày
5 12 ngày 52 ngày
6 0 ngày 39 ngày
7 18 ngày 46 ngày
8 8 ngày 34 ngày
9 1 ngày 51 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 42 ngày
1 30 ngày 48 ngày
2 10 ngày 46 ngày
3 0 ngày 54 ngày
4 1 ngày 49 ngày
5 2 ngày 52 ngày
6 7 ngày 39 ngày
7 5 ngày 46 ngày
8 4 ngày 34 ngày
9 14 ngày 51 ngày

Lô gan QT - Thống kê chi tiết lô gan XSQT lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Quảng Trị cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan QT hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Quảng Trị trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSQT qua thông tin dưới đây.

Lô gan QT Là Gì?

Lô gan Quảng Trị là các con số trong kết quả xổ số Quảng Trị chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Quảng Trị Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Quảng Trị có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSQT tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Quảng Trị Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Quảng Trị lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan QT.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSQT

Để sử dụng thống kê lô gan XSQT một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSQT và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Quảng Trị lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan QT mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status