Lô gan Tiền Giang

Thống kê lô tô gan Tiền Giang ngày 25/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
21 14/07/2024 28 27
65 22/09/2024 18 27
46 29/09/2024 17 26
42 13/10/2024 15 31
44 13/10/2024 15 29
51 20/10/2024 14 23
50 10/11/2024 11 28
92 17/11/2024 10 30

Cặp lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
46-64 24/11/2024 9 21
12-21 01/12/2024 8 14
15-51 08/12/2024 7 13
01-10 08/12/2024 7 15
19-91 15/12/2024 6 15
48-84 15/12/2024 6 17
28-82 22/12/2024 5 16
56-65 22/12/2024 5 15
44-99 22/12/2024 5 18
04-40 29/12/2024 4 18
16-61 29/12/2024 4 15
37-73 05/01/2025 3 14
18-81 05/01/2025 3 17
08-80 05/01/2025 3 23
23-32 05/01/2025 3 14
69-96 05/01/2025 3 18
00-55 05/01/2025 3 20
05-50 05/01/2025 3 14

Gan cực đại Tiền Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 13/10/2019 đến 13/12/2020 05/01/2025
52 45 29/03/2020 đến 07/03/2021 08/12/2024
90 45 11/06/2017 đến 22/04/2018 12/01/2025
87 41 07/01/2018 đến 21/10/2018 12/01/2025
80 39 01/05/2016 đến 29/01/2017 29/12/2024
10 39 28/05/2017 đến 25/02/2018 05/01/2025
06 38 17/04/2016 đến 08/01/2017 16/03/2025
27 38 27/12/2015 đến 18/09/2016 23/03/2025
71 38 29/11/2020 đến 05/12/2021 22/12/2024
08 38 27/02/2011 đến 20/11/2011 23/03/2025
00 37 07/06/2009 đến 21/02/2010 24/11/2024
35 36 31/05/2020 đến 07/02/2021 16/03/2025
26 36 30/12/2012 đến 08/09/2013 01/12/2024
88 36 13/12/2015 đến 21/08/2016 05/01/2025
67 36 09/05/2021 đến 01/05/2022 24/11/2024
82 35 15/11/2015 đến 17/07/2016 08/12/2024
09 35 02/09/2018 đến 05/05/2019 29/12/2024
11 35 07/08/2022 đến 09/04/2023 16/03/2025
34 34 20/03/2011 đến 13/11/2011 05/01/2025
70 34 07/07/2013 đến 02/03/2014 01/12/2024
43 33 21/10/2012 đến 09/06/2013 16/03/2025
54 33 10/01/2021 đến 12/12/2021 14/07/2024
98 33 02/10/2016 đến 21/05/2017 12/01/2025
40 33 22/02/2009 đến 11/10/2009 15/12/2024
55 32 29/10/2017 đến 10/06/2018 23/03/2025
69 32 09/05/2010 đến 19/12/2010 16/03/2025
75 32 06/02/2022 đến 18/09/2022 05/01/2025
86 32 05/10/2014 đến 17/05/2015 16/03/2025
41 31 06/12/2020 đến 24/10/2021 01/12/2024
63 31 24/02/2013 đến 29/09/2013 16/03/2025
79 31 18/12/2016 đến 23/07/2017 29/12/2024
42 31 04/01/2015 đến 09/08/2015 12/01/2025
33 31 16/01/2022 đến 21/08/2022 05/01/2025
93 30 07/04/2019 đến 03/11/2019 23/03/2025
22 30 31/10/2010 đến 29/05/2011 15/12/2024
04 30 03/07/2022 đến 29/01/2023 15/12/2024
56 30 12/06/2011 đến 08/01/2012 24/11/2024
92 30 09/02/2020 đến 04/10/2020 05/01/2025
91 30 21/08/2022 đến 19/03/2023 12/01/2025
25 30 03/09/2017 đến 01/04/2018 29/12/2024
36 29 08/09/2019 đến 29/03/2020 22/12/2024
02 29 31/08/2014 đến 22/03/2015 16/03/2025
97 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 13/10/2024
78 29 03/01/2010 đến 25/07/2010 12/01/2025
44 29 20/03/2022 đến 09/10/2022 13/10/2024
28 29 31/03/2013 đến 20/10/2013 23/03/2025
39 29 07/10/2012 đến 28/04/2013 29/09/2024
49 29 07/06/2009 đến 27/12/2009 22/12/2024
84 28 06/12/2015 đến 19/06/2016 15/12/2024
24 28 13/01/2019 đến 28/07/2019 23/03/2025
50 28 21/05/2017 đến 03/12/2017 10/11/2024
19 28 07/04/2019 đến 20/10/2019 20/10/2024
17 28 12/02/2012 đến 26/08/2012 24/11/2024
47 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 23/03/2025
65 27 01/11/2020 đến 09/05/2021 12/01/2025
99 27 23/04/2017 đến 29/10/2017 29/12/2024
29 27 26/03/2017 đến 01/10/2017 22/12/2024
01 27 29/12/2019 đến 02/08/2020 08/12/2024
21 27 10/04/2011 đến 16/10/2011 23/03/2025
73 26 29/04/2018 đến 28/10/2018 23/03/2025
74 26 22/03/2015 đến 20/09/2015 05/01/2025
05 26 17/11/2019 đến 14/06/2020 22/12/2024
76 26 03/12/2017 đến 03/06/2018 16/03/2025
16 26 04/04/2010 đến 03/10/2010 16/03/2025
89 26 16/01/2011 đến 17/07/2011 24/11/2024
48 26 10/11/2013 đến 11/05/2014 22/09/2024
46 26 12/07/2020 đến 10/01/2021 16/03/2025
57 25 01/10/2017 đến 25/03/2018 05/01/2025
72 25 20/04/2014 đến 12/10/2014 22/12/2024
38 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 05/01/2025
03 25 20/05/2012 đến 11/11/2012 16/03/2025
31 25 13/09/2020 đến 07/03/2021 05/01/2025
68 25 04/08/2013 đến 26/01/2014 12/01/2025
66 25 02/09/2012 đến 24/02/2013 08/12/2024
83 24 26/11/2017 đến 13/05/2018 23/03/2025
53 24 15/02/2015 đến 02/08/2015 23/03/2025
77 24 06/10/2013 đến 23/03/2014 12/01/2025
13 24 14/03/2010 đến 29/08/2010 29/12/2024
12 24 12/12/2021 đến 29/05/2022 16/03/2025
23 24 13/04/2014 đến 28/09/2014 29/12/2024
45 24 08/04/2012 đến 23/09/2012 05/01/2025
60 24 26/07/2015 đến 10/01/2016 15/12/2024
07 23 31/08/2014 đến 08/02/2015 22/12/2024
20 23 13/02/2022 đến 24/07/2022 23/03/2025
58 23 23/03/2014 đến 31/08/2014 08/12/2024
51 23 27/01/2019 đến 07/07/2019 23/03/2025
15 23 16/07/2017 đến 24/12/2017 23/03/2025
18 22 06/10/2013 đến 09/03/2014 23/03/2025
81 22 07/06/2015 đến 08/11/2015 12/01/2025
59 22 01/11/2015 đến 03/04/2016 16/03/2025
64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 01/12/2024
61 21 20/01/2013 đến 16/06/2013 15/12/2024
14 20 17/12/2017 đến 06/05/2018 17/11/2024
94 20 19/12/2010 đến 08/05/2011 12/01/2025
95 20 24/02/2013 đến 14/07/2013 12/01/2025
96 20 24/05/2009 đến 11/10/2009 23/03/2025
32 19 13/02/2011 đến 26/06/2011 08/12/2024
37 19 12/01/2020 đến 21/06/2020 23/03/2025
62 19 28/05/2017 đến 08/10/2017 22/12/2024
85 19 29/06/2014 đến 09/11/2014 22/12/2024

Gan cực đại Tiền Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 12/06/2011 đến 20/11/2011 08/12/2024
46-64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 16/03/2025
06-60 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 12/01/2025
00-55 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 29/12/2024
25-52 20 12/02/2017 đến 02/07/2017 05/01/2025
02-20 20 19/10/2014 đến 08/03/2015 16/03/2025
17-71 20 09/08/2009 đến 27/12/2009 23/03/2025
36-63 19 17/03/2019 đến 28/07/2019 05/01/2025
45-54 19 04/09/2016 đến 15/01/2017 23/03/2025
49-94 18 30/06/2013 đến 03/11/2013 01/12/2024
44-99 18 05/03/2017 đến 09/07/2017 12/01/2025
67-76 18 05/07/2009 đến 08/11/2009 16/03/2025
69-96 18 11/01/2009 đến 17/05/2009 08/12/2024
04-40 18 20/12/2020 đến 25/04/2021 29/12/2024
33-88 18 10/12/2017 đến 15/04/2018 16/03/2025
14-41 17 23/09/2018 đến 20/01/2019 05/01/2025
18-81 17 07/06/2015 đến 04/10/2015 15/12/2024
48-84 17 24/05/2020 đến 20/09/2020 05/01/2025
28-82 16 20/12/2015 đến 10/04/2016 23/03/2025
29-92 16 09/02/2020 đến 28/06/2020 16/03/2025
47-74 16 31/05/2015 đến 20/09/2015 16/03/2025
34-43 16 21/10/2012 đến 10/02/2013 16/03/2025
38-83 15 27/02/2011 đến 12/06/2011 22/12/2024
11-66 15 24/12/2017 đến 08/04/2018 16/03/2025
56-65 15 01/09/2019 đến 15/12/2019 12/01/2025
07-70 15 07/07/2013 đến 20/10/2013 23/03/2025
19-91 15 28/04/2019 đến 11/08/2019 16/03/2025
01-10 15 16/02/2020 đến 28/06/2020 05/01/2025
13-31 15 15/09/2013 đến 29/12/2013 23/03/2025
03-30 15 30/08/2020 đến 13/12/2020 12/01/2025
16-61 15 19/04/2009 đến 02/08/2009 23/03/2025
12-21 14 06/10/2019 đến 12/01/2020 24/11/2024
05-50 14 13/07/2014 đến 19/10/2014 23/03/2025
78-87 14 27/01/2013 đến 05/05/2013 15/12/2024
89-98 14 25/11/2018 đến 03/03/2019 23/03/2025
23-32 14 13/02/2011 đến 22/05/2011 22/12/2024
79-97 14 10/02/2019 đến 19/05/2019 23/03/2025
22-77 14 16/04/2017 đến 23/07/2017 23/03/2025
26-62 14 30/01/2022 đến 08/05/2022 23/03/2025
37-73 14 22/07/2018 đến 28/10/2018 12/01/2025
09-90 13 19/11/2017 đến 18/02/2018 23/03/2025
68-86 13 19/06/2016 đến 18/09/2016 05/01/2025
15-51 13 28/08/2022 đến 27/11/2022 23/03/2025
35-53 13 22/09/2019 đến 22/12/2019 23/03/2025
27-72 12 26/06/2016 đến 18/09/2016 16/03/2025
58-85 12 12/02/2012 đến 06/05/2012 05/01/2025
39-93 12 28/07/2019 đến 20/10/2019 16/03/2025
57-75 11 27/02/2022 đến 15/05/2022 12/01/2025
24-42 10 10/01/2021 đến 21/03/2021 23/03/2025
59-95 10 09/10/2022 đến 18/12/2022 22/12/2024

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 3 ngày 274 ngày
01 124 ngày 182 ngày
02 2 ngày 281 ngày
03 176 ngày 204 ngày
04 14 ngày 104 ngày
05 259 ngày 370 ngày
06 26 ngày 269 ngày
07 127 ngày 308 ngày
08 116 ngày 203 ngày
09 13 ngày 233 ngày
10 134 ngày 263 ngày
11 37 ngày 342 ngày
12 23 ngày 247 ngày
13 217 ngày 219 ngày
14 51 ngày 199 ngày
15 107 ngày 132 ngày
16 57 ngày 134 ngày
17 25 ngày 274 ngày
18 202 ngày 181 ngày
19 72 ngày 239 ngày
20 166 ngày 228 ngày
21 94 ngày 308 ngày
22 64 ngày 236 ngày
23 30 ngày 271 ngày
24 123 ngày 187 ngày
25 45 ngày 185 ngày
26 35 ngày 214 ngày
27 28 ngày 220 ngày
28 78 ngày 187 ngày
29 53 ngày 251 ngày
30 175 ngày 272 ngày
31 120 ngày 271 ngày
32 74 ngày 142 ngày
33 96 ngày 338 ngày
34 29 ngày 153 ngày
35 164 ngày 255 ngày
36 46 ngày 210 ngày
37 156 ngày 266 ngày
38 113 ngày 269 ngày
39 49 ngày 111 ngày
40 11 ngày 239 ngày
41 158 ngày 229 ngày
42 168 ngày 197 ngày
43 6 ngày 183 ngày
44 193 ngày 218 ngày
45 44 ngày 277 ngày
46 39 ngày 294 ngày
47 84 ngày 126 ngày
48 70 ngày 156 ngày
49 209 ngày 243 ngày
50 206 ngày 273 ngày
51 349 ngày 257 ngày
52 9 ngày 153 ngày
53 137 ngày 161 ngày
54 8 ngày 217 ngày
55 55 ngày 368 ngày
56 56 ngày 281 ngày
57 7 ngày 454 ngày
58 186 ngày 139 ngày
59 19 ngày 167 ngày
60 68 ngày 362 ngày
61 182 ngày 235 ngày
62 104 ngày 192 ngày
63 27 ngày 220 ngày
64 31 ngày 349 ngày
65 86 ngày 172 ngày
66 1 ngày 404 ngày
67 75 ngày 253 ngày
68 62 ngày 197 ngày
69 97 ngày 171 ngày
70 54 ngày 167 ngày
71 5 ngày 208 ngày
72 110 ngày 146 ngày
73 41 ngày 429 ngày
74 12 ngày 415 ngày
75 417 ngày 325 ngày
76 4 ngày 426 ngày
77 80 ngày 241 ngày
78 148 ngày 169 ngày
79 117 ngày 178 ngày
80 279 ngày 400 ngày
81 204 ngày 204 ngày
82 10 ngày 171 ngày
83 34 ngày 213 ngày
84 32 ngày 194 ngày
85 38 ngày 226 ngày
86 0 ngày 256 ngày
87 24 ngày 305 ngày
88 33 ngày 163 ngày
89 42 ngày 339 ngày
90 58 ngày 142 ngày
91 16 ngày 217 ngày
92 63 ngày 263 ngày
93 36 ngày 204 ngày
94 69 ngày 150 ngày
95 61 ngày 333 ngày
96 99 ngày 258 ngày
97 87 ngày 221 ngày
98 43 ngày 283 ngày
99 114 ngày 331 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 61 ngày
1 23 ngày 42 ngày
2 28 ngày 37 ngày
3 29 ngày 42 ngày
4 6 ngày 65 ngày
5 7 ngày 68 ngày
6 1 ngày 66 ngày
7 4 ngày 35 ngày
8 0 ngày 47 ngày
9 16 ngày 70 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 61 ngày
1 5 ngày 42 ngày
2 2 ngày 37 ngày
3 6 ngày 42 ngày
4 8 ngày 65 ngày
5 38 ngày 68 ngày
6 0 ngày 66 ngày
7 7 ngày 35 ngày
8 33 ngày 47 ngày
9 13 ngày 70 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 61 ngày
1 12 ngày 42 ngày
2 1 ngày 37 ngày
3 4 ngày 42 ngày
4 0 ngày 65 ngày
5 24 ngày 68 ngày
6 26 ngày 66 ngày
7 6 ngày 35 ngày
8 5 ngày 47 ngày
9 8 ngày 70 ngày

Lô gan TG - Thống kê chi tiết lô gan XSTG lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Tiền Giang cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan TG hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Tiền Giang trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSTG qua thông tin dưới đây.

Lô gan TG Là Gì?

Lô gan Tiền Giang là các con số trong kết quả xổ số Tiền Giang chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Tiền Giang Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Tiền Giang có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSTG tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Tiền Giang Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Tiền Giang lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan TG.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSTG

Để sử dụng thống kê lô gan XSTG một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSTG và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Tiền Giang lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan TG mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status