Lô gan Tây Ninh

Thống kê lô tô gan Tây Ninh ngày 23/05/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
63 17/10/2024 23 25
21 24/10/2024 22 27
55 07/11/2024 20 28
33 07/11/2024 20 30
92 05/12/2024 16 22
71 19/12/2024 14 34
86 02/01/2025 12 33
82 09/01/2025 11 22
24 09/01/2025 11 27
61 09/01/2025 11 27
76 13/03/2025 10 30
72 13/03/2025 10 36

Cặp lô gan Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
68-86 27/03/2025 8 14
09-90 10/04/2025 6 12
02-20 10/04/2025 6 16
67-76 17/04/2025 5 18
29-92 17/04/2025 5 15
19-91 24/04/2025 4 16
13-31 24/04/2025 4 16
33-88 24/04/2025 4 13
24-42 01/05/2025 3 13
06-60 01/05/2025 3 19
45-54 01/05/2025 3 13
58-85 01/05/2025 3 13
14-41 01/05/2025 3 20
17-71 01/05/2025 3 11
03-30 01/05/2025 3 14

Gan cực đại Tây Ninh các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
47 57 18/07/2019 đến 17/09/2020 15/05/2025
69 52 11/12/2014 đến 10/12/2015 24/04/2025
88 49 26/01/2012 đến 03/01/2013 10/04/2025
83 46 26/08/2010 đến 14/07/2011 01/05/2025
84 45 30/06/2011 đến 10/05/2012 22/05/2025
07 43 24/03/2016 đến 19/01/2017 08/05/2025
52 41 26/04/2012 đến 07/02/2013 27/03/2025
10 39 04/08/2016 đến 04/05/2017 17/04/2025
51 39 28/09/2017 đến 28/06/2018 03/04/2025
31 38 31/12/2020 đến 06/01/2022 10/04/2025
40 38 21/01/2010 đến 14/10/2010 08/05/2025
05 37 27/05/2021 đến 26/05/2022 24/04/2025
72 36 05/10/2017 đến 14/06/2018 15/05/2025
42 36 01/08/2019 đến 07/05/2020 24/04/2025
02 36 20/05/2010 đến 27/01/2011 01/05/2025
50 36 28/05/2020 đến 04/02/2021 15/05/2025
62 35 06/01/2022 đến 08/09/2022 15/05/2025
85 35 02/01/2020 đến 01/10/2020 01/05/2025
16 34 27/08/2009 đến 22/04/2010 03/04/2025
71 34 28/01/2016 đến 22/09/2016 10/04/2025
96 34 27/08/2009 đến 22/04/2010 10/04/2025
56 34 23/03/2017 đến 16/11/2017 24/10/2024
37 33 20/08/2009 đến 08/04/2010 15/05/2025
97 33 31/07/2014 đến 19/03/2015 01/05/2025
86 33 04/08/2011 đến 22/03/2012 09/01/2025
64 33 05/11/2009 đến 24/06/2010 22/05/2025
20 33 15/11/2018 đến 04/07/2019 22/05/2025
77 33 21/05/2015 đến 07/01/2016 22/05/2025
19 32 26/05/2011 đến 05/01/2012 08/05/2025
81 32 29/06/2017 đến 08/02/2018 17/04/2025
06 32 06/03/2014 đến 16/10/2014 17/04/2025
30 32 03/02/2011 đến 15/09/2011 03/04/2025
65 32 03/09/2020 đến 15/04/2021 08/05/2025
12 31 03/06/2010 đến 06/01/2011 07/11/2024
22 31 04/10/2012 đến 09/05/2013 15/05/2025
58 31 07/06/2018 đến 10/01/2019 22/05/2025
48 31 08/01/2015 đến 13/08/2015 15/05/2025
39 30 27/02/2020 đến 22/10/2020 08/05/2025
45 30 20/03/2014 đến 16/10/2014 22/05/2025
87 30 10/07/2014 đến 05/02/2015 22/05/2025
93 30 03/08/2017 đến 01/03/2018 10/04/2025
73 30 20/07/2017 đến 15/02/2018 01/05/2025
28 30 24/07/2014 đến 19/02/2015 01/05/2025
27 30 21/01/2016 đến 18/08/2016 24/04/2025
91 30 12/07/2018 đến 07/02/2019 22/05/2025
33 30 19/12/2019 đến 13/08/2020 01/05/2025
76 30 18/02/2010 đến 16/09/2010 27/03/2025
08 29 29/05/2014 đến 18/12/2014 22/05/2025
34 29 27/10/2016 đến 18/05/2017 22/05/2025
74 29 19/04/2012 đến 08/11/2012 22/05/2025
67 29 18/04/2013 đến 07/11/2013 22/05/2025
80 29 04/02/2016 đến 25/08/2016 15/05/2025
68 28 15/09/2022 đến 30/03/2023 15/05/2025
55 28 01/10/2009 đến 15/04/2010 17/04/2025
00 28 09/11/2017 đến 24/05/2018 03/04/2025
24 27 19/03/2015 đến 24/09/2015 07/11/2024
21 27 16/03/2017 đến 21/09/2017 15/05/2025
29 27 27/09/2012 đến 04/04/2013 17/04/2025
14 27 01/01/2009 đến 09/07/2009 03/04/2025
13 27 11/12/2014 đến 18/06/2015 08/05/2025
44 27 16/06/2011 đến 22/12/2011 01/05/2025
61 27 12/01/2017 đến 20/07/2017 09/01/2025
98 27 02/02/2017 đến 10/08/2017 22/05/2025
38 26 14/02/2019 đến 15/08/2019 17/10/2024
25 26 25/08/2011 đến 23/02/2012 22/05/2025
60 26 13/05/2010 đến 11/11/2010 03/04/2025
04 26 26/05/2011 đến 24/11/2011 22/05/2025
90 26 11/06/2015 đến 10/12/2015 17/04/2025
01 26 07/01/2016 đến 07/07/2016 27/03/2025
53 25 13/01/2011 đến 07/07/2011 24/04/2025
32 25 14/01/2021 đến 08/07/2021 15/05/2025
70 25 10/03/2016 đến 01/09/2016 19/12/2024
59 25 03/09/2015 đến 25/02/2016 13/03/2025
75 25 28/08/2014 đến 19/02/2015 24/04/2025
03 25 25/02/2010 đến 19/08/2010 01/05/2025
63 25 25/03/2021 đến 30/12/2021 15/05/2025
54 25 24/07/2014 đến 15/01/2015 13/03/2025
23 24 30/08/2018 đến 14/02/2019 01/05/2025
49 24 28/03/2013 đến 12/09/2013 15/05/2025
66 24 27/06/2013 đến 12/12/2013 15/05/2025
36 24 21/05/2020 đến 05/11/2020 22/05/2025
57 23 08/09/2016 đến 16/02/2017 22/05/2025
09 23 16/05/2013 đến 24/10/2013 09/01/2025
46 23 09/04/2015 đến 17/09/2015 01/05/2025
15 23 30/06/2022 đến 08/12/2022 08/05/2025
99 22 11/11/2010 đến 14/04/2011 01/05/2025
43 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 02/01/2025
41 22 09/02/2017 đến 13/07/2017 17/04/2025
92 22 05/06/2014 đến 06/11/2014 24/04/2025
82 22 09/12/2021 đến 12/05/2022 10/04/2025
18 22 10/11/2022 đến 13/04/2023 27/03/2025
94 21 03/03/2022 đến 28/07/2022 24/04/2025
95 21 28/05/2009 đến 22/10/2009 05/12/2024
89 21 03/09/2020 đến 28/01/2021 08/05/2025
79 21 17/09/2009 đến 11/02/2010 22/05/2025
26 20 18/01/2018 đến 07/06/2018 20/03/2025
11 19 01/10/2020 đến 11/02/2021 08/05/2025
35 19 23/07/2020 đến 03/12/2020 15/05/2025
17 19 28/01/2010 đến 10/06/2010 15/05/2025
78 18 15/10/2020 đến 18/02/2021 10/04/2025

Gan cực đại Tây Ninh các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 08/10/2020 đến 08/04/2021 08/05/2025
07-70 23 24/03/2016 đến 01/09/2016 10/04/2025
12-21 21 08/07/2010 đến 02/12/2010 01/05/2025
46-64 20 19/11/2009 đến 08/04/2010 22/05/2025
05-50 20 27/05/2021 đến 27/01/2022 22/05/2025
39-93 20 03/08/2017 đến 21/12/2017 01/05/2025
14-41 20 09/02/2017 đến 29/06/2017 15/05/2025
06-60 19 28/01/2021 đến 10/06/2021 22/05/2025
34-43 19 14/05/2009 đến 24/09/2009 10/04/2025
16-61 19 09/03/2017 đến 20/07/2017 15/05/2025
00-55 19 17/12/2015 đến 28/04/2016 24/04/2025
37-73 18 15/01/2009 đến 21/05/2009 01/05/2025
25-52 18 06/10/2022 đến 09/02/2023 15/05/2025
67-76 18 13/05/2010 đến 16/09/2010 15/05/2025
01-10 17 10/02/2011 đến 09/06/2011 01/05/2025
69-96 17 25/06/2015 đến 22/10/2015 22/05/2025
27-72 17 10/03/2016 đến 07/07/2016 24/04/2025
26-62 17 06/01/2022 đến 05/05/2022 08/05/2025
08-80 17 29/05/2014 đến 25/09/2014 01/05/2025
13-31 16 04/02/2021 đến 27/05/2021 22/05/2025
19-91 16 06/09/2018 đến 27/12/2018 22/05/2025
18-81 16 10/11/2022 đến 02/03/2023 22/05/2025
02-20 16 12/12/2019 đến 30/04/2020 08/05/2025
59-95 15 21/11/2019 đến 05/03/2020 17/04/2025
49-94 15 04/10/2018 đến 17/01/2019 15/05/2025
36-63 15 14/03/2019 đến 27/06/2019 22/05/2025
89-98 15 03/09/2020 đến 17/12/2020 15/05/2025
29-92 15 12/06/2014 đến 25/09/2014 08/05/2025
28-82 14 05/12/2019 đến 12/03/2020 22/05/2025
48-84 14 22/12/2011 đến 29/03/2012 22/05/2025
47-74 14 27/10/2016 đến 02/02/2017 01/05/2025
79-97 14 02/10/2014 đến 08/01/2015 22/05/2025
68-86 14 19/11/2020 đến 25/02/2021 22/05/2025
03-30 14 08/08/2019 đến 14/11/2019 22/05/2025
58-85 13 18/06/2020 đến 17/09/2020 22/05/2025
33-88 13 29/11/2018 đến 28/02/2019 15/05/2025
04-40 13 25/11/2010 đến 24/02/2011 15/05/2025
24-42 13 03/01/2013 đến 04/04/2013 01/05/2025
45-54 13 14/07/2016 đến 13/10/2016 08/05/2025
23-32 13 30/01/2014 đến 01/05/2014 17/04/2025
35-53 12 23/07/2020 đến 15/10/2020 27/03/2025
09-90 12 13/01/2011 đến 07/04/2011 08/05/2025
15-51 12 19/10/2017 đến 11/01/2018 15/05/2025
11-66 12 27/04/2017 đến 20/07/2017 15/05/2025
57-75 11 10/12/2015 đến 25/02/2016 15/05/2025
22-77 11 24/01/2013 đến 11/04/2013 15/05/2025
17-71 11 07/01/2021 đến 25/03/2021 22/05/2025
38-83 11 17/03/2011 đến 02/06/2011 15/05/2025
44-99 11 24/01/2013 đến 11/04/2013 24/04/2025
78-87 10 28/10/2021 đến 06/01/2022 22/05/2025

Thống kê giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 33 ngày 360 ngày
01 133 ngày 208 ngày
02 93 ngày 348 ngày
03 72 ngày 156 ngày
04 105 ngày 309 ngày
05 58 ngày 308 ngày
06 203 ngày 202 ngày
07 85 ngày 162 ngày
08 37 ngày 247 ngày
09 15 ngày 257 ngày
10 52 ngày 129 ngày
11 21 ngày 141 ngày
12 47 ngày 271 ngày
13 29 ngày 434 ngày
14 30 ngày 184 ngày
15 50 ngày 142 ngày
16 77 ngày 290 ngày
17 88 ngày 147 ngày
18 261 ngày 161 ngày
19 32 ngày 197 ngày
20 150 ngày 280 ngày
21 48 ngày 381 ngày
22 76 ngày 229 ngày
23 160 ngày 156 ngày
24 429 ngày 329 ngày
25 67 ngày 253 ngày
26 57 ngày 356 ngày
27 107 ngày 254 ngày
28 221 ngày 216 ngày
29 193 ngày 276 ngày
30 63 ngày 229 ngày
31 7 ngày 205 ngày
32 9 ngày 447 ngày
33 40 ngày 232 ngày
34 4 ngày 323 ngày
35 0 ngày 215 ngày
36 118 ngày 164 ngày
37 86 ngày 196 ngày
38 25 ngày 265 ngày
39 56 ngày 171 ngày
40 129 ngày 256 ngày
41 13 ngày 210 ngày
42 51 ngày 210 ngày
43 36 ngày 318 ngày
44 301 ngày 251 ngày
45 108 ngày 339 ngày
46 142 ngày 322 ngày
47 89 ngày 188 ngày
48 294 ngày 194 ngày
49 100 ngày 171 ngày
50 2 ngày 411 ngày
51 1 ngày 194 ngày
52 81 ngày 389 ngày
53 82 ngày 143 ngày
54 14 ngày 218 ngày
55 165 ngày 322 ngày
56 22 ngày 157 ngày
57 34 ngày 301 ngày
58 62 ngày 134 ngày
59 28 ngày 191 ngày
60 175 ngày 147 ngày
61 163 ngày 230 ngày
62 27 ngày 373 ngày
63 84 ngày 212 ngày
64 95 ngày 187 ngày
65 189 ngày 278 ngày
66 12 ngày 270 ngày
67 6 ngày 235 ngày
68 10 ngày 169 ngày
69 286 ngày 251 ngày
70 5 ngày 419 ngày
71 16 ngày 218 ngày
72 130 ngày 248 ngày
73 124 ngày 225 ngày
74 39 ngày 399 ngày
75 20 ngày 294 ngày
76 73 ngày 284 ngày
77 180 ngày 197 ngày
78 60 ngày 201 ngày
79 35 ngày 236 ngày
80 170 ngày 174 ngày
81 251 ngày 245 ngày
82 194 ngày 111 ngày
83 3 ngày 196 ngày
84 18 ngày 344 ngày
85 31 ngày 220 ngày
86 43 ngày 317 ngày
87 65 ngày 338 ngày
88 234 ngày 203 ngày
89 92 ngày 241 ngày
90 8 ngày 211 ngày
91 155 ngày 326 ngày
92 71 ngày 410 ngày
93 19 ngày 201 ngày
94 302 ngày 202 ngày
95 98 ngày 310 ngày
96 54 ngày 195 ngày
97 26 ngày 302 ngày
98 55 ngày 338 ngày
99 41 ngày 222 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 15 ngày 62 ngày
1 21 ngày 34 ngày
2 48 ngày 46 ngày
3 0 ngày 43 ngày
4 13 ngày 49 ngày
5 1 ngày 44 ngày
6 6 ngày 36 ngày
7 5 ngày 48 ngày
8 3 ngày 43 ngày
9 8 ngày 59 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 62 ngày
1 1 ngày 34 ngày
2 9 ngày 46 ngày
3 3 ngày 43 ngày
4 4 ngày 49 ngày
5 0 ngày 44 ngày
6 12 ngày 36 ngày
7 6 ngày 48 ngày
8 10 ngày 43 ngày
9 15 ngày 59 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 32 ngày 62 ngày
1 3 ngày 34 ngày
2 12 ngày 46 ngày
3 6 ngày 43 ngày
4 7 ngày 49 ngày
5 2 ngày 44 ngày
6 1 ngày 36 ngày
7 4 ngày 48 ngày
8 0 ngày 43 ngày
9 8 ngày 59 ngày

Lô gan TN - Thống kê chi tiết lô gan XSTN lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Tây Ninh cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan TN hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Tây Ninh trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSTN qua thông tin dưới đây.

Lô gan TN Là Gì?

Lô gan Tây Ninh là các con số trong kết quả xổ số Tây Ninh chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Tây Ninh Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Tây Ninh có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSTN tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Tây Ninh Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Tây Ninh lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan TN.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSTN

Để sử dụng thống kê lô gan XSTN một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSTN và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Tây Ninh lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan TN mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status