Lô gan Huế

Thống kê lô tô gan Huế ngày 14/06/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Huế lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02 13/01/2025 28 26
30 14/04/2025 16 28
73 14/04/2025 16 27
85 14/04/2025 16 45
50 21/04/2025 14 24
13 27/04/2025 13 28
18 28/04/2025 12 27
56 04/05/2025 11 28
42 04/05/2025 11 26
31 04/05/2025 11 32
90 04/05/2025 11 23
01 05/05/2025 10 32
91 05/05/2025 10 31
97 05/05/2025 10 25

Cặp lô gan Huế lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
13-31 04/05/2025 11 15
18-81 18/05/2025 7 13
23-32 19/05/2025 6 14
00-55 19/05/2025 6 19
37-73 25/05/2025 5 20
45-54 25/05/2025 5 18
68-86 25/05/2025 5 15
05-50 25/05/2025 5 17
01-10 26/05/2025 4 23
59-95 26/05/2025 4 12
46-64 01/06/2025 3 28
48-84 01/06/2025 3 13
58-85 01/06/2025 3 20
15-51 01/06/2025 3 17
67-76 01/06/2025 3 16
17-71 01/06/2025 3 14
69-96 01/06/2025 3 12
02-20 01/06/2025 3 16

Gan cực đại Huế các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46 54 27/11/2017 đến 10/12/2018 19/05/2025
93 48 19/09/2016 đến 21/08/2017 05/05/2025
19 46 30/08/2021 đến 10/04/2022 13/01/2025
25 46 01/08/2016 đến 19/06/2017 02/06/2025
67 45 19/11/2012 đến 30/09/2013 08/06/2025
85 45 24/04/2017 đến 05/03/2018 25/05/2025
11 44 19/04/2010 đến 21/02/2011 26/05/2025
79 43 11/10/2021 đến 18/04/2022 08/06/2025
54 43 15/03/2021 đến 09/01/2022 25/05/2025
92 41 27/02/2022 đến 18/07/2022 09/06/2025
35 40 24/08/2009 đến 31/05/2010 26/05/2025
64 39 29/10/2012 đến 29/07/2013 19/05/2025
26 39 22/06/2009 đến 22/03/2010 02/06/2025
07 39 11/10/2010 đến 11/07/2011 27/04/2025
29 38 13/08/2012 đến 06/05/2013 09/06/2025
99 38 02/01/2017 đến 25/09/2017 01/06/2025
12 37 29/03/2010 đến 13/12/2010 09/06/2025
16 36 15/07/2019 đến 23/03/2020 01/06/2025
83 36 02/03/2015 đến 09/11/2015 28/04/2025
58 36 14/09/2009 đến 24/05/2010 08/06/2025
39 35 20/02/2012 đến 22/10/2012 01/06/2025
05 35 04/05/2009 đến 04/01/2010 25/05/2025
55 34 14/06/2010 đến 07/02/2011 26/05/2025
88 34 08/03/2010 đến 01/11/2010 19/05/2025
70 34 02/04/2018 đến 26/11/2018 02/06/2025
82 32 28/01/2019 đến 09/09/2019 09/06/2025
09 32 10/12/2018 đến 22/07/2019 02/06/2025
59 32 07/08/2017 đến 19/03/2018 09/06/2025
01 32 10/01/2022 đến 02/05/2022
31 32 01/10/2018 đến 13/05/2019 02/06/2025
68 31 01/01/2023 đến 17/04/2023 14/04/2025
91 31 26/01/2009 đến 31/08/2009 04/05/2025
36 31 09/02/2009 đến 14/09/2009 18/05/2025
62 30 19/01/2009 đến 17/08/2009 09/06/2025
98 30 16/02/2015 đến 14/09/2015 08/06/2025
60 30 03/02/2020 đến 21/09/2020 02/06/2025
89 30 16/01/2012 đến 13/08/2012 12/05/2025
33 30 23/12/2019 đến 10/08/2020 25/05/2025
80 30 13/11/2017 đến 11/06/2018 25/05/2025
20 29 29/06/2015 đến 18/01/2016 09/06/2025
84 29 19/10/2009 đến 10/05/2010 12/05/2025
43 29 14/09/2015 đến 04/04/2016 18/05/2025
72 29 20/08/2018 đến 11/03/2019 04/05/2025
74 28 22/06/2020 đến 04/01/2021 09/06/2025
13 28 24/10/2011 đến 07/05/2012 02/06/2025
56 28 17/04/2022 đến 24/07/2022 25/05/2025
30 28 27/09/2021 đến 20/02/2022 19/05/2025
65 28 20/02/2022 đến 29/05/2022 25/05/2025
73 27 25/10/2021 đến 28/02/2022 26/05/2025
57 27 23/09/2019 đến 30/03/2020 09/06/2025
38 27 08/10/2012 đến 15/04/2013 21/04/2025
87 27 03/09/2012 đến 11/03/2013 01/06/2025
10 27 31/01/2011 đến 08/08/2011 09/06/2025
18 27 02/12/2013 đến 09/06/2014 01/06/2025
77 26 30/05/2016 đến 28/11/2016 18/05/2025
32 26 06/07/2009 đến 04/01/2010 18/05/2025
00 26 01/08/2011 đến 30/01/2012 04/05/2025
71 26 27/06/2022 đến 26/09/2022 08/06/2025
42 26 06/05/2019 đến 04/11/2019 01/06/2025
76 26 18/05/2009 đến 16/11/2009 26/05/2025
02 26 15/05/2022 đến 14/08/2022 09/06/2025
94 25 15/05/2017 đến 06/11/2017 11/05/2025
03 25 23/01/2022 đến 18/04/2022 26/05/2025
61 25 09/08/2021 đến 16/01/2022 09/06/2025
24 25 02/10/2022 đến 26/12/2022 01/06/2025
75 25 09/11/2020 đến 03/05/2021 02/06/2025
97 25 03/05/2010 đến 25/10/2010 09/06/2025
49 25 07/01/2013 đến 01/07/2013 25/05/2025
27 24 22/06/2009 đến 07/12/2009 25/05/2025
21 24 30/01/2017 đến 17/07/2017 25/05/2025
28 24 16/09/2013 đến 03/03/2014 02/06/2025
15 24 12/08/2019 đến 27/01/2020 26/05/2025
45 24 23/04/2018 đến 08/10/2018 25/05/2025
50 24 03/10/2011 đến 19/03/2012 14/04/2025
47 24 22/02/2021 đến 16/08/2021 08/06/2025
04 23 13/06/2016 đến 21/11/2016 02/06/2025
96 23 14/06/2021 đến 29/11/2021 01/06/2025
90 23 21/11/2022 đến 12/02/2023 09/06/2025
78 23 02/12/2019 đến 01/06/2020 08/06/2025
63 23 20/05/2013 đến 28/10/2013 02/06/2025
48 23 09/05/2016 đến 17/10/2016 08/06/2025
37 23 03/10/2022 đến 25/12/2022 18/05/2025
66 23 16/03/2020 đến 14/09/2020 08/06/2025
44 22 07/05/2012 đến 08/10/2012 09/06/2025
06 22 23/05/2022 đến 08/08/2022 01/06/2025
08 22 21/08/2017 đến 22/01/2018 14/04/2025
34 22 04/12/2017 đến 07/05/2018 18/05/2025
14 22 21/01/2013 đến 24/06/2013 01/06/2025
22 22 29/01/2018 đến 02/07/2018 09/06/2025
81 21 21/04/2014 đến 15/09/2014 08/06/2025
40 21 26/11/2018 đến 22/04/2019 04/05/2025
23 21 16/05/2011 đến 10/10/2011 05/05/2025
41 21 14/05/2018 đến 08/10/2018 11/05/2025
53 20 11/02/2019 đến 01/07/2019 26/05/2025
69 20 23/10/2017 đến 12/03/2018 19/05/2025
95 20 28/09/2015 đến 15/02/2016 26/05/2025
52 20 01/06/2009 đến 19/10/2009 01/06/2025
51 20 01/07/2013 đến 18/11/2013 05/05/2025
17 20 16/01/2022 đến 27/03/2022 11/05/2025
86 19 15/06/2015 đến 26/10/2015 18/05/2025

Gan cực đại Huế các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
11-66 34 14/06/2010 đến 07/02/2011 26/05/2025
46-64 28 04/12/2017 đến 18/06/2018 01/06/2025
01-10 23 13/02/2022 đến 02/05/2022 02/06/2025
29-92 23 15/08/2016 đến 23/01/2017 08/06/2025
34-43 22 04/12/2017 đến 07/05/2018 25/05/2025
03-30 20 27/02/2017 đến 17/07/2017 09/06/2025
37-73 20 11/04/2016 đến 29/08/2016 08/06/2025
09-90 20 21/11/2022 đến 30/01/2023 08/06/2025
58-85 20 31/01/2022 đến 11/04/2022 09/06/2025
00-55 19 12/09/2011 đến 23/01/2012 02/06/2025
28-82 18 25/03/2019 đến 29/07/2019 04/05/2025
45-54 18 21/05/2018 đến 24/09/2018 09/06/2025
14-41 17 04/05/2009 đến 31/08/2009 01/06/2025
39-93 17 27/02/2017 đến 26/06/2017 09/06/2025
19-91 17 02/01/2022 đến 28/02/2022 01/06/2025
05-50 17 14/11/2011 đến 12/03/2012 18/05/2025
22-77 17 29/01/2018 đến 28/05/2018 08/06/2025
15-51 17 15/02/2021 đến 14/06/2021 19/05/2025
89-98 16 21/10/2013 đến 10/02/2014 02/06/2025
02-20 16 15/05/2022 đến 10/07/2022 09/06/2025
04-40 16 06/06/2022 đến 01/08/2022 02/06/2025
49-94 16 28/09/2015 đến 18/01/2016 09/06/2025
08-80 16 20/08/2012 đến 10/12/2012 08/06/2025
67-76 16 17/03/2014 đến 07/07/2014 02/06/2025
12-21 16 13/01/2020 đến 25/05/2020 09/06/2025
68-86 15 04/10/2010 đến 17/01/2011 02/06/2025
47-74 15 01/02/2016 đến 16/05/2016 09/06/2025
36-63 15 17/07/2022 đến 05/09/2022 25/05/2025
38-83 15 24/05/2021 đến 13/09/2021 09/06/2025
13-31 15 11/03/2013 đến 24/06/2013 09/06/2025
07-70 15 31/12/2018 đến 15/04/2019 25/05/2025
23-32 14 04/07/2011 đến 10/10/2011 01/06/2025
17-71 14 08/08/2022 đến 26/09/2022 08/06/2025
24-42 14 29/07/2019 đến 04/11/2019 01/06/2025
26-62 14 16/11/2009 đến 22/02/2010 09/06/2025
27-72 14 10/03/2014 đến 16/06/2014 02/06/2025
35-53 14 19/07/2010 đến 25/10/2010 08/06/2025
33-88 13 30/04/2012 đến 30/07/2012 01/06/2025
06-60 13 23/05/2022 đến 10/07/2022 26/05/2025
16-61 13 17/12/2018 đến 18/03/2019 01/06/2025
48-84 13 18/07/2022 đến 04/09/2022 25/05/2025
18-81 13 29/05/2017 đến 28/08/2017 01/06/2025
78-87 13 26/08/2019 đến 25/11/2019 08/06/2025
44-99 13 07/11/2022 đến 25/12/2022 02/06/2025
69-96 12 04/02/2019 đến 29/04/2019 08/06/2025
25-52 12 25/08/2014 đến 17/11/2014 19/05/2025
59-95 12 11/08/2014 đến 03/11/2014 09/06/2025
57-75 12 30/12/2019 đến 23/03/2020 09/06/2025
56-65 12 17/04/2022 đến 29/05/2022 09/06/2025
79-97 12 11/10/2021 đến 02/01/2022 02/06/2025

Thống kê giải đặc biệt Huế lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 111 ngày 333 ngày
01 12 ngày 146 ngày
02 123 ngày 237 ngày
03 285 ngày 223 ngày
04 5 ngày 331 ngày
05 17 ngày 381 ngày
06 145 ngày 280 ngày
07 10 ngày 229 ngày
08 22 ngày 299 ngày
09 0 ngày 175 ngày
10 121 ngày 190 ngày
11 7 ngày 215 ngày
12 43 ngày 113 ngày
13 70 ngày 183 ngày
14 38 ngày 154 ngày
15 32 ngày 234 ngày
16 27 ngày 284 ngày
17 3 ngày 318 ngày
18 353 ngày 267 ngày
19 50 ngày 252 ngày
20 122 ngày 188 ngày
21 77 ngày 303 ngày
22 120 ngày 177 ngày
23 84 ngày 420 ngày
24 93 ngày 281 ngày
25 61 ngày 261 ngày
26 41 ngày 450 ngày
27 34 ngày 168 ngày
28 334 ngày 244 ngày
29 249 ngày 160 ngày
30 74 ngày 275 ngày
31 159 ngày 151 ngày
32 72 ngày 132 ngày
33 71 ngày 341 ngày
34 2 ngày 249 ngày
35 15 ngày 138 ngày
36 19 ngày 297 ngày
37 24 ngày 288 ngày
38 23 ngày 308 ngày
39 363 ngày 604 ngày
40 33 ngày 199 ngày
41 76 ngày 463 ngày
42 203 ngày 272 ngày
43 9 ngày 226 ngày
44 59 ngày 270 ngày
45 37 ngày 224 ngày
46 25 ngày 130 ngày
47 47 ngày 433 ngày
48 197 ngày 312 ngày
49 179 ngày 231 ngày
50 124 ngày 226 ngày
51 161 ngày 162 ngày
52 39 ngày 240 ngày
53 63 ngày 293 ngày
54 67 ngày 245 ngày
55 107 ngày 190 ngày
56 97 ngày 178 ngày
57 11 ngày 260 ngày
58 18 ngày 347 ngày
59 36 ngày 298 ngày
60 251 ngày 255 ngày
61 68 ngày 354 ngày
62 42 ngày 306 ngày
63 26 ngày 142 ngày
64 356 ngày 167 ngày
65 4 ngày 350 ngày
66 21 ngày 311 ngày
67 52 ngày 357 ngày
68 130 ngày 182 ngày
69 65 ngày 212 ngày
70 196 ngày 249 ngày
71 167 ngày 320 ngày
72 108 ngày 249 ngày
73 170 ngày 277 ngày
74 6 ngày 215 ngày
75 53 ngày 336 ngày
76 46 ngày 259 ngày
77 1 ngày 331 ngày
78 62 ngày 220 ngày
79 28 ngày 526 ngày
80 210 ngày 186 ngày
81 160 ngày 278 ngày
82 176 ngày 345 ngày
83 49 ngày 582 ngày
84 29 ngày 337 ngày
85 261 ngày 232 ngày
86 105 ngày 433 ngày
87 110 ngày 193 ngày
88 83 ngày 283 ngày
89 64 ngày 181 ngày
90 16 ngày 278 ngày
91 13 ngày 311 ngày
92 14 ngày 217 ngày
93 89 ngày 364 ngày
94 51 ngày 225 ngày
95 8 ngày 266 ngày
96 126 ngày 153 ngày
97 79 ngày 176 ngày
98 243 ngày 281 ngày
99 80 ngày 443 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Huế lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 39 ngày
1 3 ngày 38 ngày
2 34 ngày 42 ngày
3 2 ngày 43 ngày
4 9 ngày 33 ngày
5 11 ngày 69 ngày
6 4 ngày 55 ngày
7 1 ngày 62 ngày
8 29 ngày 67 ngày
9 8 ngày 38 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Huế lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 39 ngày
1 7 ngày 38 ngày
2 14 ngày 42 ngày
3 9 ngày 43 ngày
4 2 ngày 33 ngày
5 4 ngày 69 ngày
6 19 ngày 55 ngày
7 1 ngày 62 ngày
8 18 ngày 67 ngày
9 0 ngày 38 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Huế lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 13 ngày 39 ngày
1 4 ngày 38 ngày
2 7 ngày 42 ngày
3 18 ngày 43 ngày
4 1 ngày 33 ngày
5 17 ngày 69 ngày
6 28 ngày 55 ngày
7 2 ngày 62 ngày
8 3 ngày 67 ngày
9 0 ngày 38 ngày

Lô gan TTH - Thống kê chi tiết lô gan XSTTH lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Huế cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan TTH hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Huế trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSTTH qua thông tin dưới đây.

Lô gan TTH Là Gì?

Lô gan Huế là các con số trong kết quả xổ số Huế chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Huế Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Huế có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSTTH tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Huế Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Huế lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan TTH.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSTTH

Để sử dụng thống kê lô gan XSTTH một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSTTH và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Huế lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan TTH mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status