| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
69
|
32
|
| G7 |
425
|
728
|
| G6 |
3380
3546
6526
|
2766
9534
6230
|
| G5 |
2892
|
8449
|
| G4 |
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
|
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
|
| G3 |
35242
86472
|
08478
24134
|
| G2 |
84576
|
53576
|
| G1 |
60185
|
22695
|
| ĐB |
525279
|
749988
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 25, 26 | 28 |
| 3 | 30, 32, 34, 34 | |
| 4 | 42, 46 | 44, 49 |
| 5 | 52, 52, 58 | |
| 6 | 66, 69 | 66, 66 |
| 7 | 72, 76, 79 | 73, 74, 76, 78 |
| 8 | 80, 81, 85, 86 | 83, 88 |
| 9 | 92, 96 | 91, 95, 96 |
Tra cứu kết quả XSMT Thứ 2 nhanh chóng, chính xác nhất tại KQXS Việt. Cập nhật liên tục kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần vào lúc 17h15 với đầy đủ giải thưởng từ giải đặc biệt đến giải tám.
KQXS Việt là website chính thống cập nhật kết quả xổ số tất cả các đài miền Trung, xổ số Miền Nam và xổ số Miền Bắc. Chúng tôi cập nhật kết quả xổ số trực tiếp từ trường quay số đảm bảo thông tin chính xác và sớm nhất.
XSMT Thứ 2 là kết quả xổ số miền Trung được quay thưởng vào mỗi ngày Thứ 2 hàng tuần, do các công ty xổ số miền Trung tổ chức. Mỗi tuần, kết quả được công bố sau khi quay số mở thưởng vào lúc 17h15 đến 17h30.
Xổ số miền Trung Thứ 2 gồm các đài:
Lịch quay thưởng KQXS Miền Trung Thứ 2 hàng tuần và các ngày khác như sau:
Thời gian quay thưởng xổ số Miền Trung Thứ 2 diễn ra vào lúc 17h15 đến 17h30 tại trụ sở các công ty xổ số kiến thiết miền Trung. Khi quay thưởng sẽ có mặt các cơ quan chức năng và được ghi hình phát sóng trực tiếp trên đài phát thanh, truyền hình địa phương đảm bảo tính minh bạch trong kết quả xổ số.
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
66
|
67
|
| G7 |
757
|
685
|
| G6 |
8329
3514
8255
|
6149
1955
3678
|
| G5 |
7688
|
8317
|
| G4 |
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
|
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
|
| G3 |
11419
35246
|
75295
69218
|
| G2 |
62628
|
09211
|
| G1 |
88354
|
03570
|
| ĐB |
029629
|
686990
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 05, 05 | 04, 07 |
| 1 | 14, 19 | 11, 17, 18 |
| 2 | 28, 29, 29 | |
| 3 | ||
| 4 | 40, 40, 46 | 41, 49, 49 |
| 5 | 54, 54, 55, 57 | 55, 56, 59 |
| 6 | 66, 69 | 67 |
| 7 | 70, 78, 78 | |
| 8 | 88 | 85 |
| 9 | 95 | 90, 95 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
59
|
42
|
| G7 |
895
|
732
|
| G6 |
9263
3932
7922
|
5340
4700
5736
|
| G5 |
8600
|
9213
|
| G4 |
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
|
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
|
| G3 |
62741
04427
|
11480
23784
|
| G2 |
73760
|
78601
|
| G1 |
37959
|
88907
|
| ĐB |
832197
|
609238
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00 | 00, 01, 07 |
| 1 | 13, 17 | |
| 2 | 22, 27 | 23 |
| 3 | 32, 35, 37 | 32, 36, 38 |
| 4 | 41, 44, 48 | 40, 42, 48 |
| 5 | 59, 59 | |
| 6 | 60, 63, 63 | |
| 7 | 79 | 73, 77, 77, 78 |
| 8 | 86 | 80, 84 |
| 9 | 95, 97 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
53
|
36
|
| G7 |
775
|
319
|
| G6 |
5403
7750
3575
|
8697
0485
7244
|
| G5 |
3170
|
9012
|
| G4 |
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
| G3 |
13179
52719
|
71434
08038
|
| G2 |
03869
|
73829
|
| G1 |
40370
|
48907
|
| ĐB |
866627
|
824429
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 03, 03, 07 | 07 |
| 1 | 10, 14, 19 | 12, 18, 19, 19 |
| 2 | 27 | 21, 29, 29 |
| 3 | 37 | 34, 35, 36, 38 |
| 4 | 47 | 44 |
| 5 | 50, 53 | 55 |
| 6 | 69 | |
| 7 | 70, 70, 75, 75, 79 | 75 |
| 8 | 82 | 85, 89 |
| 9 | 97 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
75
|
07
|
| G7 |
968
|
564
|
| G6 |
7531
3078
9993
|
8793
2787
0261
|
| G5 |
0394
|
6630
|
| G4 |
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
| G3 |
58280
12680
|
42858
90634
|
| G2 |
23909
|
53198
|
| G1 |
20871
|
15746
|
| ĐB |
963289
|
004161
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 01, 09 | 07 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 24, 25 | |
| 3 | 31, 31 | 30, 34, 36 |
| 4 | 42, 46 | |
| 5 | 55 | 54, 58 |
| 6 | 63, 65, 68 | 61, 61, 64 |
| 7 | 71, 72, 75, 78 | 70 |
| 8 | 80, 80, 89 | 87 |
| 9 | 93, 94, 95 | 93, 98 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
35
|
73
|
| G7 |
549
|
024
|
| G6 |
3939
6994
4867
|
6512
6911
7111
|
| G5 |
7493
|
0810
|
| G4 |
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
| G3 |
73100
99473
|
08673
65700
|
| G2 |
98676
|
53582
|
| G1 |
49904
|
15868
|
| ĐB |
334029
|
615735
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00, 04, 05 | 00 |
| 1 | 10, 11, 11, 12 | |
| 2 | 25, 29 | 24 |
| 3 | 35, 36, 39 | 32, 35 |
| 4 | 43, 49 | |
| 5 | 53 | 57, 58 |
| 6 | 67 | 66, 68 |
| 7 | 73, 76, 79 | 73, 73, 74, 79 |
| 8 | 80 | 82 |
| 9 | 93, 94 | 96 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
03
|
20
|
| G7 |
264
|
475
|
| G6 |
4634
7241
8885
|
4601
4307
7413
|
| G5 |
2671
|
1885
|
| G4 |
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
| G3 |
37716
06422
|
76322
74963
|
| G2 |
88727
|
75845
|
| G1 |
87740
|
42642
|
| ĐB |
931457
|
201723
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 08 | 01, 04, 07 |
| 1 | 16, 19 | 13 |
| 2 | 22, 27 | 20, 22, 23 |
| 3 | 34 | 31 |
| 4 | 40, 41, 41 | 42, 45, 45 |
| 5 | 57 | 50, 52 |
| 6 | 64, 67 | 63 |
| 7 | 71 | 75, 76 |
| 8 | 81, 85 | 85 |
| 9 | 93 | 95 |
Người chơi có thể xem kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần thông qua các kênh sau:
KQXS Việt là trang website cung cấp kết quả xổ số hàng đầu tại Việt Nam với nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
XSMT Thứ 2 là một trong những kỳ quay thưởng quan trọng trong tuần, mang đến nhiều cơ hội trúng thưởng cho người chơi xổ số miền Trung. KQXS Miền Trung Thứ 2 được cập nhật nhanh chóng và chính xác tại KQXS Việt, người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả và theo dõi những giải thưởng hấp dẫn.