| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
53
|
36
|
| G7 |
775
|
319
|
| G6 |
5403
7750
3575
|
8697
0485
7244
|
| G5 |
3170
|
9012
|
| G4 |
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
| G3 |
13179
52719
|
71434
08038
|
| G2 |
03869
|
73829
|
| G1 |
40370
|
48907
|
| ĐB |
866627
|
824429
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 03, 03, 07 | 07 |
| 1 | 10, 14, 19 | 12, 18, 19, 19 |
| 2 | 27 | 21, 29, 29 |
| 3 | 37 | 34, 35, 36, 38 |
| 4 | 47 | 44 |
| 5 | 50, 53 | 55 |
| 6 | 69 | |
| 7 | 70, 70, 75, 75, 79 | 75 |
| 8 | 82 | 85, 89 |
| 9 | 97 |
Tra cứu kết quả XSMT Thứ 2 nhanh chóng, chính xác nhất tại KQXS Việt. Cập nhật liên tục kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần vào lúc 17h15 với đầy đủ giải thưởng từ giải đặc biệt đến giải tám.
KQXS Việt là website chính thống cập nhật kết quả xổ số tất cả các đài miền Trung, xổ số Miền Nam và xổ số Miền Bắc. Chúng tôi cập nhật kết quả xổ số trực tiếp từ trường quay số đảm bảo thông tin chính xác và sớm nhất.
XSMT Thứ 2 là kết quả xổ số miền Trung được quay thưởng vào mỗi ngày Thứ 2 hàng tuần, do các công ty xổ số miền Trung tổ chức. Mỗi tuần, kết quả được công bố sau khi quay số mở thưởng vào lúc 17h15 đến 17h30.
Xổ số miền Trung Thứ 2 gồm các đài:
Lịch quay thưởng KQXS Miền Trung Thứ 2 hàng tuần và các ngày khác như sau:
Thời gian quay thưởng xổ số Miền Trung Thứ 2 diễn ra vào lúc 17h15 đến 17h30 tại trụ sở các công ty xổ số kiến thiết miền Trung. Khi quay thưởng sẽ có mặt các cơ quan chức năng và được ghi hình phát sóng trực tiếp trên đài phát thanh, truyền hình địa phương đảm bảo tính minh bạch trong kết quả xổ số.
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
75
|
07
|
| G7 |
968
|
564
|
| G6 |
7531
3078
9993
|
8793
2787
0261
|
| G5 |
0394
|
6630
|
| G4 |
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
| G3 |
58280
12680
|
42858
90634
|
| G2 |
23909
|
53198
|
| G1 |
20871
|
15746
|
| ĐB |
963289
|
004161
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 01, 09 | 07 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 24, 25 | |
| 3 | 31, 31 | 30, 34, 36 |
| 4 | 42, 46 | |
| 5 | 55 | 54, 58 |
| 6 | 63, 65, 68 | 61, 61, 64 |
| 7 | 71, 72, 75, 78 | 70 |
| 8 | 80, 80, 89 | 87 |
| 9 | 93, 94, 95 | 93, 98 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
35
|
73
|
| G7 |
549
|
024
|
| G6 |
3939
6994
4867
|
6512
6911
7111
|
| G5 |
7493
|
0810
|
| G4 |
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
| G3 |
73100
99473
|
08673
65700
|
| G2 |
98676
|
53582
|
| G1 |
49904
|
15868
|
| ĐB |
334029
|
615735
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00, 04, 05 | 00 |
| 1 | 10, 11, 11, 12 | |
| 2 | 25, 29 | 24 |
| 3 | 35, 36, 39 | 32, 35 |
| 4 | 43, 49 | |
| 5 | 53 | 57, 58 |
| 6 | 67 | 66, 68 |
| 7 | 73, 76, 79 | 73, 73, 74, 79 |
| 8 | 80 | 82 |
| 9 | 93, 94 | 96 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
03
|
20
|
| G7 |
264
|
475
|
| G6 |
4634
7241
8885
|
4601
4307
7413
|
| G5 |
2671
|
1885
|
| G4 |
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
| G3 |
37716
06422
|
76322
74963
|
| G2 |
88727
|
75845
|
| G1 |
87740
|
42642
|
| ĐB |
931457
|
201723
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 08 | 01, 04, 07 |
| 1 | 16, 19 | 13 |
| 2 | 22, 27 | 20, 22, 23 |
| 3 | 34 | 31 |
| 4 | 40, 41, 41 | 42, 45, 45 |
| 5 | 57 | 50, 52 |
| 6 | 64, 67 | 63 |
| 7 | 71 | 75, 76 |
| 8 | 81, 85 | 85 |
| 9 | 93 | 95 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
12
|
16
|
| G7 |
639
|
662
|
| G6 |
9324
3381
2830
|
2001
3849
7646
|
| G5 |
5647
|
6364
|
| G4 |
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
| G3 |
68970
90206
|
23079
33050
|
| G2 |
82720
|
69444
|
| G1 |
95996
|
47724
|
| ĐB |
995118
|
999148
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 06 | 01, 05 |
| 1 | 12, 18, 19 | 16 |
| 2 | 20, 24, 25 | 24 |
| 3 | 30, 39 | |
| 4 | 44, 45, 47 | 44, 46, 48, 48, 49 |
| 5 | 55 | 50, 54 |
| 6 | 62, 64 | |
| 7 | 70 | 71, 79 |
| 8 | 81, 84 | 80, 88 |
| 9 | 95, 96 | 96 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
64
|
02
|
| G7 |
031
|
762
|
| G6 |
1524
9591
8559
|
5240
4583
9241
|
| G5 |
2821
|
8653
|
| G4 |
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
|
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
|
| G3 |
11984
14126
|
42157
98784
|
| G2 |
77424
|
12461
|
| G1 |
60191
|
91349
|
| ĐB |
543916
|
521927
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 06 | 02, 02 |
| 1 | 13, 16 | |
| 2 | 21, 24, 24, 26, 27 | 23, 27 |
| 3 | 31 | |
| 4 | 40, 41, 42, 49, 49 | |
| 5 | 59, 59 | 53, 57 |
| 6 | 61, 64 | 61, 62 |
| 7 | 74, 75 | 70 |
| 8 | 84 | 83, 84, 89 |
| 9 | 91, 91 | 97 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
96
|
96
|
| G7 |
915
|
030
|
| G6 |
9418
9390
1379
|
2169
4792
1148
|
| G5 |
6218
|
6813
|
| G4 |
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
|
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
|
| G3 |
08922
00201
|
97807
15408
|
| G2 |
01902
|
25976
|
| G1 |
35584
|
17328
|
| ĐB |
942254
|
654379
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 01, 02, 09 | 07, 08 |
| 1 | 14, 15, 17, 18, 18 | 10, 13 |
| 2 | 22 | 28 |
| 3 | 30, 32, 35, 37 | |
| 4 | 44, 48 | |
| 5 | 54, 57 | 52 |
| 6 | 62, 65 | 69 |
| 7 | 79 | 76, 78, 79 |
| 8 | 84, 86 | |
| 9 | 90, 96 | 92, 96 |
Người chơi có thể xem kết quả xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần thông qua các kênh sau:
KQXS Việt là trang website cung cấp kết quả xổ số hàng đầu tại Việt Nam với nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
XSMT Thứ 2 là một trong những kỳ quay thưởng quan trọng trong tuần, mang đến nhiều cơ hội trúng thưởng cho người chơi xổ số miền Trung. KQXS Miền Trung Thứ 2 được cập nhật nhanh chóng và chính xác tại KQXS Việt, người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả và theo dõi những giải thưởng hấp dẫn.