| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
79
|
36
|
38
|
| G7 |
957
|
522
|
092
|
| G6 |
4015
8634
5220
|
3789
8542
4672
|
4949
0533
1316
|
| G5 |
4918
|
3947
|
0067
|
| G4 |
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
|
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
|
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
|
| G3 |
33824
69412
|
16799
86306
|
99534
74845
|
| G2 |
86815
|
07320
|
95400
|
| G1 |
32224
|
85953
|
73317
|
| ĐB |
069617
|
664082
|
360111
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 06 | 00, 06 |
| 1 | 12, 15, 15, 17, 18 | 11, 16, 17, 19 | |
| 2 | 20, 24, 24, 28 | 20, 22 | |
| 3 | 30, 34 | 36 | 33, 34, 38 |
| 4 | 42, 47 | 45, 49, 49 | |
| 5 | 57 | 53, 56, 58 | |
| 6 | 63 | 64 | 67 |
| 7 | 74, 79 | 72, 73 | 71 |
| 8 | 84, 85 | 82, 89 | 86 |
| 9 | 92, 98, 98, 99 | 92, 94, 96 |
Tra cứu kết quả XSMT Thứ 5 nhanh chóng, chính xác nhất tại KQXS Việt. Cập nhật liên tục kết quả xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần vào lúc 17h15 với đầy đủ giải thưởng từ giải đặc biệt đến giải tám.
KQXS Việt là website chính thống cập nhật kết quả xổ số tất cả các đài miền Trung, xổ số Miền Nam và xổ số Miền Bắc. Chúng tôi cập nhật kết quả xổ số trực tiếp từ trường quay số đảm bảo thông tin chính xác và sớm nhất.
XSMT Thứ 5 là kết quả xổ số miền Trung được quay thưởng vào mỗi ngày Thứ 5 hàng tuần, do các công ty xổ số miền Trung tổ chức. Mỗi tuần, kết quả được công bố sau khi quay số mở thưởng vào lúc 17h15 đến 17h30.
Xổ số miền Trung Thứ 5 gồm các đài:
Lịch quay thưởng KQXS Miền Trung Thứ 5 hàng tuần và các ngày khác như sau:
Thời gian quay thưởng xổ số Miền Trung Thứ 5 diễn ra vào lúc 17h15 đến 17h30 tại trụ sở các công ty xổ số kiến thiết miền Trung. Khi quay thưởng sẽ có mặt các cơ quan chức năng và được ghi hình phát sóng trực tiếp trên đài phát thanh, truyền hình địa phương đảm bảo tính minh bạch trong kết quả xổ số.
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
72
|
41
|
75
|
| G7 |
608
|
345
|
106
|
| G6 |
3340
7307
9790
|
8120
0471
2001
|
6862
0287
9886
|
| G5 |
0537
|
0037
|
4840
|
| G4 |
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
|
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
|
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
|
| G3 |
67488
08570
|
62943
59108
|
84597
30578
|
| G2 |
81962
|
25663
|
83451
|
| G1 |
57261
|
62561
|
71541
|
| ĐB |
510623
|
530553
|
429338
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 07, 08 | 01, 08 | 06 |
| 1 | 14 | ||
| 2 | 23, 29 | 20 | 24 |
| 3 | 32, 37 | 37 | 38 |
| 4 | 40, 44 | 41, 43, 45, 47 | 40, 41 |
| 5 | 53, 59 | 51, 51, 55 | |
| 6 | 61, 62, 66, 67 | 61, 62, 63 | 62 |
| 7 | 70, 72 | 71, 75, 75 | 73, 75, 78, 79 |
| 8 | 80, 88 | 80, 86, 87 | |
| 9 | 90 | 92, 99 | 92, 97 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
07
|
56
|
74
|
| G7 |
365
|
036
|
596
|
| G6 |
7424
6007
4969
|
9480
1574
0093
|
4656
9262
5978
|
| G5 |
0243
|
2275
|
3896
|
| G4 |
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
|
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
|
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
|
| G3 |
85847
93586
|
11503
29831
|
30717
94838
|
| G2 |
46547
|
75539
|
69919
|
| G1 |
93593
|
63030
|
61958
|
| ĐB |
656619
|
805961
|
571105
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 07, 07 | 00, 03, 09 | 05 |
| 1 | 19, 19 | 17, 19 | |
| 2 | 24 | 28 | |
| 3 | 30 | 30, 31, 33, 36, 39 | 31, 32, 33, 38 |
| 4 | 43, 47, 47, 47 | 46, 46, 46 | 44 |
| 5 | 52 | 56 | 54, 56, 58 |
| 6 | 65, 66, 69 | 61 | 61, 62 |
| 7 | 78 | 74, 75 | 72, 74, 78 |
| 8 | 86 | 80 | |
| 9 | 93, 96 | 93 | 96, 96 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58
|
66
|
80
|
| G7 |
818
|
513
|
945
|
| G6 |
0185
6597
1162
|
0459
9723
8594
|
6379
4841
9769
|
| G5 |
4253
|
8093
|
1699
|
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
| G3 |
85027
34140
|
32911
46674
|
42952
09519
|
| G2 |
51721
|
65113
|
43533
|
| G1 |
50886
|
14563
|
83570
|
| ĐB |
187487
|
838004
|
149225
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 06 | ||
| 1 | 11, 12, 18 | 11, 13, 13 | 15, 19 |
| 2 | 21, 24, 26, 27, 28, 28 | 23 | 25, 27 |
| 3 | 33, 34 | 31, 33 | |
| 4 | 40 | 41, 43, 45 | |
| 5 | 53, 58, 58 | 59 | 52, 52 |
| 6 | 62 | 60, 63, 66 | 69 |
| 7 | 74, 78 | 70, 79 | |
| 8 | 85, 86, 87 | 83 | 80, 87, 89 |
| 9 | 97 | 93, 94, 97 | 99 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
26
|
26
|
96
|
| G7 |
994
|
741
|
112
|
| G6 |
6016
6595
9129
|
7648
1404
0744
|
2148
7799
0118
|
| G5 |
2752
|
8414
|
4440
|
| G4 |
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
|
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
|
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
|
| G3 |
64382
59029
|
14111
31391
|
85094
02720
|
| G2 |
23310
|
85537
|
54615
|
| G1 |
69895
|
83494
|
28667
|
| ĐB |
737859
|
965524
|
680822
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 04 | |
| 1 | 10, 10, 16 | 11, 14 | 12, 15, 18 |
| 2 | 26, 27, 29, 29 | 24, 26, 26, 27 | 20, 22, 27 |
| 3 | 37 | 34, 37 | 30, 31, 32, 35 |
| 4 | 41, 44, 48 | 40, 42, 48 | |
| 5 | 52, 59 | 57 | 54 |
| 6 | 67 | ||
| 7 | 74 | 76 | |
| 8 | 82 | 87 | |
| 9 | 91, 93, 94, 95, 95 | 91, 94, 94 | 94, 96, 99 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
65
|
69
|
| G7 |
183
|
455
|
162
|
| G6 |
6916
7369
0714
|
2909
0932
8155
|
5686
1488
8600
|
| G5 |
0311
|
3890
|
4392
|
| G4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
| G3 |
96312
30904
|
60950
05405
|
59176
88043
|
| G2 |
92584
|
95651
|
94416
|
| G1 |
60190
|
95297
|
61954
|
| ĐB |
314630
|
464198
|
414063
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 05 | 05, 06, 08, 09 | 00 |
| 1 | 11, 12, 14, 14, 16 | 12, 17 | 16 |
| 2 | 27 | ||
| 3 | 30, 31, 34 | 32 | 38 |
| 4 | 46, 49 | 44 | 43, 43 |
| 5 | 50, 51, 54, 55, 55 | 52, 54, 56 | |
| 6 | 69 | 65 | 62, 63, 68, 69 |
| 7 | 76 | 76 | |
| 8 | 83, 84 | 83, 86, 88 | |
| 9 | 90, 97 | 90, 97, 98 | 92, 96 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
58
|
05
|
| G7 |
565
|
962
|
194
|
| G6 |
7510
8582
6019
|
7893
5094
5675
|
2741
5850
7674
|
| G5 |
2891
|
2115
|
5918
|
| G4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
| G3 |
24540
95244
|
48205
65526
|
73669
54017
|
| G2 |
96559
|
01054
|
01666
|
| G1 |
25932
|
94038
|
72925
|
| ĐB |
894041
|
728951
|
404233
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 05 | 05, 09 |
| 1 | 10, 19, 19 | 15 | 17, 18 |
| 2 | 20, 26 | 25, 25, 26 | |
| 3 | 31, 32 | 30, 32, 38 | 33 |
| 4 | 40, 41, 44 | 41, 44, 44, 46 | |
| 5 | 54, 55, 58, 59 | 51, 54, 58 | 50 |
| 6 | 63, 65 | 62, 63 | 65, 66, 69 |
| 7 | 73, 75 | 74 | |
| 8 | 82 | ||
| 9 | 91, 97 | 93, 94, 96, 97 | 94 |
Người chơi có thể xem kết quả xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần thông qua các kênh sau:
KQXS Việt là trang website cung cấp kết quả xổ số hàng đầu tại Việt Nam với nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
XSMT Thứ 5 là một trong những kỳ quay thưởng quan trọng trong tuần, mang đến nhiều cơ hội trúng thưởng cho người chơi xổ số miền Trung. KQXS Miền Trung Thứ 5 được cập nhật nhanh chóng và chính xác tại KQXS Việt, người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả và theo dõi những giải thưởng hấp dẫn.