| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
58
|
66
|
80
|
| G7 |
818
|
513
|
945
|
| G6 |
0185
6597
1162
|
0459
9723
8594
|
6379
4841
9769
|
| G5 |
4253
|
8093
|
1699
|
| G4 |
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
|
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
|
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
|
| G3 |
85027
34140
|
32911
46674
|
42952
09519
|
| G2 |
51721
|
65113
|
43533
|
| G1 |
50886
|
14563
|
83570
|
| ĐB |
187487
|
838004
|
149225
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 06 | ||
| 1 | 11, 12, 18 | 11, 13, 13 | 15, 19 |
| 2 | 21, 24, 26, 27, 28, 28 | 23 | 25, 27 |
| 3 | 33, 34 | 31, 33 | |
| 4 | 40 | 41, 43, 45 | |
| 5 | 53, 58, 58 | 59 | 52, 52 |
| 6 | 62 | 60, 63, 66 | 69 |
| 7 | 74, 78 | 70, 79 | |
| 8 | 85, 86, 87 | 83 | 80, 87, 89 |
| 9 | 97 | 93, 94, 97 | 99 |
Tra cứu kết quả XSMT Thứ 5 nhanh chóng, chính xác nhất tại KQXS Việt. Cập nhật liên tục kết quả xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần vào lúc 17h15 với đầy đủ giải thưởng từ giải đặc biệt đến giải tám.
KQXS Việt là website chính thống cập nhật kết quả xổ số tất cả các đài miền Trung, xổ số Miền Nam và xổ số Miền Bắc. Chúng tôi cập nhật kết quả xổ số trực tiếp từ trường quay số đảm bảo thông tin chính xác và sớm nhất.
XSMT Thứ 5 là kết quả xổ số miền Trung được quay thưởng vào mỗi ngày Thứ 5 hàng tuần, do các công ty xổ số miền Trung tổ chức. Mỗi tuần, kết quả được công bố sau khi quay số mở thưởng vào lúc 17h15 đến 17h30.
Xổ số miền Trung Thứ 5 gồm các đài:
Lịch quay thưởng KQXS Miền Trung Thứ 5 hàng tuần và các ngày khác như sau:
Thời gian quay thưởng xổ số Miền Trung Thứ 5 diễn ra vào lúc 17h15 đến 17h30 tại trụ sở các công ty xổ số kiến thiết miền Trung. Khi quay thưởng sẽ có mặt các cơ quan chức năng và được ghi hình phát sóng trực tiếp trên đài phát thanh, truyền hình địa phương đảm bảo tính minh bạch trong kết quả xổ số.
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
26
|
26
|
96
|
| G7 |
994
|
741
|
112
|
| G6 |
6016
6595
9129
|
7648
1404
0744
|
2148
7799
0118
|
| G5 |
2752
|
8414
|
4440
|
| G4 |
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
|
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
|
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
|
| G3 |
64382
59029
|
14111
31391
|
85094
02720
|
| G2 |
23310
|
85537
|
54615
|
| G1 |
69895
|
83494
|
28667
|
| ĐB |
737859
|
965524
|
680822
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 04 | |
| 1 | 10, 10, 16 | 11, 14 | 12, 15, 18 |
| 2 | 26, 27, 29, 29 | 24, 26, 26, 27 | 20, 22, 27 |
| 3 | 37 | 34, 37 | 30, 31, 32, 35 |
| 4 | 41, 44, 48 | 40, 42, 48 | |
| 5 | 52, 59 | 57 | 54 |
| 6 | 67 | ||
| 7 | 74 | 76 | |
| 8 | 82 | 87 | |
| 9 | 91, 93, 94, 95, 95 | 91, 94, 94 | 94, 96, 99 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
65
|
69
|
| G7 |
183
|
455
|
162
|
| G6 |
6916
7369
0714
|
2909
0932
8155
|
5686
1488
8600
|
| G5 |
0311
|
3890
|
4392
|
| G4 |
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
|
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
|
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
|
| G3 |
96312
30904
|
60950
05405
|
59176
88043
|
| G2 |
92584
|
95651
|
94416
|
| G1 |
60190
|
95297
|
61954
|
| ĐB |
314630
|
464198
|
414063
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 05 | 05, 06, 08, 09 | 00 |
| 1 | 11, 12, 14, 14, 16 | 12, 17 | 16 |
| 2 | 27 | ||
| 3 | 30, 31, 34 | 32 | 38 |
| 4 | 46, 49 | 44 | 43, 43 |
| 5 | 50, 51, 54, 55, 55 | 52, 54, 56 | |
| 6 | 69 | 65 | 62, 63, 68, 69 |
| 7 | 76 | 76 | |
| 8 | 83, 84 | 83, 86, 88 | |
| 9 | 90, 97 | 90, 97, 98 | 92, 96 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
97
|
58
|
05
|
| G7 |
565
|
962
|
194
|
| G6 |
7510
8582
6019
|
7893
5094
5675
|
2741
5850
7674
|
| G5 |
2891
|
2115
|
5918
|
| G4 |
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
|
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
|
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
|
| G3 |
24540
95244
|
48205
65526
|
73669
54017
|
| G2 |
96559
|
01054
|
01666
|
| G1 |
25932
|
94038
|
72925
|
| ĐB |
894041
|
728951
|
404233
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 05 | 05, 09 |
| 1 | 10, 19, 19 | 15 | 17, 18 |
| 2 | 20, 26 | 25, 25, 26 | |
| 3 | 31, 32 | 30, 32, 38 | 33 |
| 4 | 40, 41, 44 | 41, 44, 44, 46 | |
| 5 | 54, 55, 58, 59 | 51, 54, 58 | 50 |
| 6 | 63, 65 | 62, 63 | 65, 66, 69 |
| 7 | 73, 75 | 74 | |
| 8 | 82 | ||
| 9 | 91, 97 | 93, 94, 96, 97 | 94 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
96
|
31
|
52
|
| G7 |
824
|
106
|
855
|
| G6 |
4916
0329
3842
|
9118
1020
5757
|
2974
7837
4343
|
| G5 |
0902
|
2231
|
3730
|
| G4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
| G3 |
67688
46319
|
35786
01805
|
92147
51537
|
| G2 |
11950
|
94902
|
71158
|
| G1 |
37217
|
20646
|
87959
|
| ĐB |
826578
|
033339
|
524605
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 05 | 02, 05, 06, 06 | 00, 05 |
| 1 | 16, 17, 19 | 17, 18 | |
| 2 | 24, 29, 29 | 20 | 23 |
| 3 | 37 | 31, 31, 39 | 30, 37, 37 |
| 4 | 42 | 46 | 43, 47, 48 |
| 5 | 50 | 52, 57, 57 | 52, 55, 58, 59 |
| 6 | 60 | 61, 67 | 61 |
| 7 | 78 | 74 | |
| 8 | 80, 88 | 80, 86 | 83, 83, 89 |
| 9 | 96, 98 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
05
|
16
|
27
|
| G7 |
494
|
998
|
994
|
| G6 |
4554
2513
1124
|
4681
4598
3390
|
7535
9569
9054
|
| G5 |
4829
|
5661
|
1254
|
| G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
| G3 |
62165
04350
|
06107
96918
|
92798
53490
|
| G2 |
49765
|
77029
|
69232
|
| G1 |
93930
|
63140
|
92297
|
| ĐB |
562990
|
432514
|
891563
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 05 | 04, 07 | 02, 03 |
| 1 | 13, 16 | 14, 14, 16, 17, 18 | 18 |
| 2 | 20, 24, 29 | 29 | 25, 27 |
| 3 | 30 | 30, 32, 35 | |
| 4 | 48 | 40, 46, 49 | 47 |
| 5 | 50, 51, 54 | 50 | 54, 54 |
| 6 | 65, 65, 66 | 61 | 63, 69 |
| 7 | 78 | ||
| 8 | 81 | 87 | |
| 9 | 90, 94, 99 | 90, 98, 98 | 90, 94, 97, 98 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 |
88
|
90
|
70
|
| G7 |
369
|
508
|
071
|
| G6 |
2446
5272
3719
|
2212
5905
6032
|
4401
0549
3884
|
| G5 |
2496
|
0768
|
7578
|
| G4 |
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
|
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
|
| G3 |
86244
30539
|
63513
94200
|
72645
93377
|
| G2 |
02134
|
40022
|
95075
|
| G1 |
71936
|
73475
|
89123
|
| ĐB |
091434
|
453805
|
548107
|
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 | 01, 07 | |
| 1 | 12, 19 | 12, 13 | 11, 19 |
| 2 | 21, 22 | 23, 29 | |
| 3 | 31, 34, 34, 35, 36, 39 | 32 | |
| 4 | 44, 46 | 45, 49 | |
| 5 | 50 | 56 | 50 |
| 6 | 66, 69 | 64, 68, 68 | |
| 7 | 72 | 75 | 70, 71, 72, 75, 77, 78 |
| 8 | 88 | 84, 87 | |
| 9 | 96, 97, 98 | 90 | 96 |
Người chơi có thể xem kết quả xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần thông qua các kênh sau:
KQXS Việt là trang website cung cấp kết quả xổ số hàng đầu tại Việt Nam với nhiều ưu điểm vượt trội như sau:
XSMT Thứ 5 là một trong những kỳ quay thưởng quan trọng trong tuần, mang đến nhiều cơ hội trúng thưởng cho người chơi xổ số miền Trung. KQXS Miền Trung Thứ 5 được cập nhật nhanh chóng và chính xác tại KQXS Việt, người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả và theo dõi những giải thưởng hấp dẫn.