Lô gan Bình Thuận

Thống kê lô tô gan Bình Thuận ngày 05/12/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Bình Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
51 24/07/2025 19 29
82 24/07/2025 19 28
11 31/07/2025 18 24
43 31/07/2025 18 31
69 07/08/2025 17 24
28 04/09/2025 13 30
52 04/09/2025 13 26
23 04/09/2025 13 23
48 04/09/2025 13 24
26 11/09/2025 12 29
21 11/09/2025 12 42
53 18/09/2025 11 28
03 18/09/2025 11 23
37 18/09/2025 11 25
94 18/09/2025 11 36
00 25/09/2025 10 20
40 25/09/2025 10 29

Cặp lô gan Bình Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
28-82 04/09/2025 13 15
37-73 02/10/2025 9 24
67-76 09/10/2025 8 22
26-62 16/10/2025 7 14
14-41 23/10/2025 6 15
58-85 23/10/2025 6 13
34-43 23/10/2025 6 16
69-96 23/10/2025 6 14
39-93 06/11/2025 4 16
48-84 06/11/2025 4 15
49-94 06/11/2025 4 19
35-53 13/11/2025 3 17
24-42 13/11/2025 3 11
29-92 13/11/2025 3 14
05-50 13/11/2025 3 16
00-55 13/11/2025 3 15

Gan cực đại Bình Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
36 46 24/09/2015 đến 11/08/2016 25/09/2025
54 46 26/07/2018 đến 13/06/2019 30/10/2025
83 45 14/01/2016 đến 24/11/2016 20/11/2025
91 44 14/06/2012 đến 18/04/2013 18/09/2025
88 43 23/07/2015 đến 19/05/2016 04/12/2025
74 43 17/11/2011 đến 13/09/2012 13/11/2025
80 43 24/07/2014 đến 21/05/2015 04/12/2025
21 42 03/02/2011 đến 24/11/2011 27/11/2025
17 39 24/03/2011 đến 22/12/2011 06/11/2025
93 39 11/08/2011 đến 10/05/2012 04/12/2025
97 39 26/09/2013 đến 26/06/2014 20/11/2025
12 38 03/09/2020 đến 27/05/2021 31/07/2025
55 38 30/08/2012 đến 23/05/2013 20/11/2025
18 37 20/04/2017 đến 04/01/2018 27/11/2025
47 36 20/08/2020 đến 29/04/2021 23/10/2025
94 36 23/07/2009 đến 01/04/2010 27/11/2025
68 36 18/02/2010 đến 28/10/2010 09/10/2025
67 35 19/12/2019 đến 17/09/2020 04/12/2025
71 35 06/04/2017 đến 07/12/2017 04/12/2025
78 35 09/05/2013 đến 09/01/2014 02/10/2025
73 34 29/09/2016 đến 25/05/2017 13/11/2025
61 34 12/05/2022 đến 05/01/2023 11/09/2025
59 34 09/07/2009 đến 04/03/2010 04/12/2025
66 34 08/08/2013 đến 03/04/2014 04/09/2025
30 33 20/10/2011 đến 07/06/2012 13/11/2025
56 33 10/06/2010 đến 27/01/2011 04/12/2025
19 33 25/09/2014 đến 14/05/2015 11/09/2025
01 32 16/03/2017 đến 26/10/2017 06/11/2025
98 32 22/11/2018 đến 04/07/2019 04/09/2025
58 32 10/05/2018 đến 20/12/2018 06/11/2025
49 31 20/12/2018 đến 25/07/2019 27/11/2025
95 31 09/03/2017 đến 12/10/2017 02/10/2025
14 31 17/12/2009 đến 22/07/2010 20/11/2025
63 31 07/06/2018 đến 10/01/2019 27/11/2025
43 31 13/07/2017 đến 15/02/2018 23/10/2025
70 31 28/02/2013 đến 03/10/2013 13/11/2025
15 31 16/06/2011 đến 19/01/2012 27/11/2025
44 31 01/02/2018 đến 06/09/2018 18/09/2025
29 31 07/10/2010 đến 12/05/2011 30/10/2025
31 30 15/11/2018 đến 13/06/2019 06/11/2025
02 30 28/03/2019 đến 24/10/2019 25/09/2025
28 30 16/06/2016 đến 12/01/2017 02/10/2025
51 29 12/10/2017 đến 03/05/2018 06/11/2025
04 29 25/02/2016 đến 15/09/2016 31/07/2025
05 29 08/04/2021 đến 10/02/2022 04/12/2025
08 29 20/11/2014 đến 11/06/2015 27/11/2025
26 29 02/06/2016 đến 22/12/2016 04/12/2025
41 29 29/07/2010 đến 17/02/2011 20/11/2025
40 29 31/12/2020 đến 04/11/2021 04/09/2025
79 28 26/02/2015 đến 10/09/2015 06/11/2025
53 28 22/10/2020 đến 06/05/2021 09/10/2025
82 28 13/10/2011 đến 26/04/2012 24/07/2025
24 28 13/07/2017 đến 25/01/2018 04/09/2025
38 28 10/12/2020 đến 24/06/2021 18/09/2025
84 27 09/07/2015 đến 14/01/2016 04/12/2025
77 27 06/10/2022 đến 13/04/2023 13/11/2025
75 27 25/07/2019 đến 30/01/2020 04/12/2025
57 27 14/10/2010 đến 21/04/2011 16/10/2025
87 27 05/04/2018 đến 11/10/2018 16/10/2025
52 26 09/05/2019 đến 07/11/2019 27/11/2025
34 26 09/04/2015 đến 08/10/2015 20/11/2025
72 26 29/04/2010 đến 28/10/2010 27/11/2025
39 26 22/08/2019 đến 20/02/2020 16/10/2025
32 25 03/10/2013 đến 27/03/2014 06/11/2025
10 25 21/06/2018 đến 13/12/2018 04/12/2025
76 25 25/11/2021 đến 19/05/2022 30/10/2025
96 25 25/11/2021 đến 19/05/2022 27/11/2025
37 25 06/06/2019 đến 28/11/2019 02/10/2025
86 25 05/08/2010 đến 27/01/2011 20/11/2025
65 25 02/02/2017 đến 27/07/2017 07/08/2025
46 24 09/06/2022 đến 24/11/2022 20/11/2025
11 24 24/03/2022 đến 08/09/2022 27/11/2025
07 24 24/12/2015 đến 09/06/2016 04/12/2025
48 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 02/10/2025
99 24 22/09/2022 đến 09/03/2023 09/10/2025
06 24 23/06/2022 đến 08/12/2022 04/12/2025
69 24 13/12/2012 đến 30/05/2013 09/10/2025
23 23 11/02/2010 đến 22/07/2010 30/10/2025
20 23 20/10/2011 đến 29/03/2012 04/12/2025
27 23 17/03/2016 đến 25/08/2016 16/10/2025
03 23 16/01/2014 đến 26/06/2014 20/11/2025
60 23 06/09/2018 đến 14/02/2019 16/10/2025
45 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 24/07/2025
50 23 28/08/2014 đến 05/02/2015 27/11/2025
16 22 19/07/2018 đến 20/12/2018 06/11/2025
22 22 11/08/2022 đến 12/01/2023 23/10/2025
90 22 07/06/2018 đến 08/11/2018 02/10/2025
64 22 10/11/2016 đến 13/04/2017 30/10/2025
13 21 31/03/2011 đến 25/08/2011 27/11/2025
81 21 10/05/2012 đến 04/10/2012 04/12/2025
89 21 19/04/2012 đến 13/09/2012 27/11/2025
25 21 04/06/2020 đến 29/10/2020 20/11/2025
00 20 24/11/2016 đến 13/04/2017 13/11/2025
92 20 16/07/2020 đến 03/12/2020 06/11/2025
42 19 11/07/2013 đến 21/11/2013 18/09/2025
35 19 14/07/2016 đến 24/11/2016 04/12/2025
85 19 16/05/2019 đến 26/09/2019 23/10/2025
33 19 15/09/2016 đến 26/01/2017 04/12/2025
09 19 21/07/2016 đến 01/12/2016 20/11/2025
62 17 11/02/2021 đến 10/06/2021 27/11/2025

Gan cực đại Bình Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 26 20/11/2014 đến 21/05/2015 20/11/2025
07-70 24 02/02/2012 đến 19/07/2012 20/11/2025
17-71 24 24/03/2011 đến 08/09/2011 27/11/2025
37-73 24 01/12/2016 đến 18/05/2017 04/12/2025
67-76 22 25/11/2021 đến 28/04/2022 13/11/2025
38-83 20 21/05/2009 đến 08/10/2009 04/12/2025
12-21 19 22/11/2018 đến 04/04/2019 27/11/2025
49-94 19 23/07/2009 đến 03/12/2009 20/11/2025
03-30 19 10/07/2014 đến 20/11/2014 04/12/2025
01-10 18 09/08/2018 đến 13/12/2018 20/11/2025
57-75 18 08/08/2019 đến 12/12/2019 27/11/2025
15-51 18 16/02/2012 đến 21/06/2012 23/10/2025
04-40 18 24/03/2016 đến 28/07/2016 27/11/2025
06-60 17 06/09/2018 đến 03/01/2019 27/11/2025
35-53 17 22/10/2020 đến 18/02/2021 04/12/2025
56-65 16 02/10/2014 đến 22/01/2015 04/12/2025
39-93 16 11/08/2011 đến 01/12/2011 20/11/2025
34-43 16 04/06/2015 đến 24/09/2015 20/11/2025
59-95 16 22/06/2017 đến 12/10/2017 13/11/2025
23-32 16 08/03/2018 đến 28/06/2018 04/12/2025
19-91 16 19/12/2013 đến 10/04/2014 16/10/2025
05-50 16 28/08/2014 đến 18/12/2014 04/12/2025
13-31 16 05/05/2011 đến 25/08/2011 04/09/2025
48-84 15 05/12/2019 đến 19/03/2020 13/11/2025
47-74 15 03/09/2020 đến 17/12/2020 23/10/2025
02-20 15 11/07/2019 đến 24/10/2019 13/11/2025
45-54 15 14/11/2019 đến 27/02/2020 27/11/2025
00-55 15 04/05/2017 đến 17/08/2017 02/10/2025
14-41 15 02/08/2012 đến 15/11/2012 27/11/2025
28-82 15 29/12/2011 đến 12/04/2012 06/11/2025
89-98 14 05/09/2013 đến 12/12/2013 04/12/2025
78-87 14 04/08/2022 đến 10/11/2022 04/12/2025
44-99 14 05/09/2019 đến 12/12/2019 20/11/2025
69-96 14 11/02/2021 đến 20/05/2021 06/11/2025
09-90 14 25/06/2020 đến 01/10/2020 06/11/2025
16-61 14 30/05/2019 đến 05/09/2019 04/12/2025
79-97 14 26/09/2013 đến 02/01/2014 04/12/2025
29-92 14 27/08/2020 đến 03/12/2020 23/10/2025
27-72 14 21/04/2016 đến 28/07/2016 04/12/2025
26-62 14 10/05/2012 đến 16/08/2012 09/10/2025
46-64 13 09/07/2020 đến 08/10/2020 20/11/2025
11-66 13 25/02/2021 đến 27/05/2021 23/10/2025
68-86 13 07/04/2011 đến 07/07/2011 04/12/2025
36-63 13 03/11/2022 đến 02/02/2023 04/12/2025
58-85 13 30/11/2017 đến 01/03/2018 04/12/2025
33-88 12 22/12/2011 đến 15/03/2012 13/11/2025
25-52 12 08/08/2019 đến 31/10/2019 27/11/2025
24-42 11 12/01/2023 đến 30/03/2023 04/12/2025
18-81 11 04/07/2019 đến 19/09/2019 27/11/2025
22-77 10 28/09/2017 đến 07/12/2017 04/12/2025

Thống kê giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 19 ngày 382 ngày
01 29 ngày 301 ngày
02 175 ngày 229 ngày
03 207 ngày 174 ngày
04 91 ngày 171 ngày
05 5 ngày 173 ngày
06 67 ngày 202 ngày
07 11 ngày 292 ngày
08 4 ngày 184 ngày
09 81 ngày 362 ngày
10 83 ngày 432 ngày
11 121 ngày 163 ngày
12 270 ngày 171 ngày
13 2 ngày 193 ngày
14 6 ngày 199 ngày
15 115 ngày 158 ngày
16 18 ngày 196 ngày
17 1 ngày 264 ngày
18 101 ngày 267 ngày
19 42 ngày 331 ngày
20 10 ngày 192 ngày
21 160 ngày 329 ngày
22 69 ngày 268 ngày
23 53 ngày 238 ngày
24 151 ngày 210 ngày
25 436 ngày 308 ngày
26 28 ngày 192 ngày
27 22 ngày 168 ngày
28 59 ngày 214 ngày
29 12 ngày 201 ngày
30 131 ngày 198 ngày
31 183 ngày 397 ngày
32 7 ngày 230 ngày
33 74 ngày 283 ngày
34 54 ngày 280 ngày
35 34 ngày 177 ngày
36 88 ngày 168 ngày
37 80 ngày 230 ngày
38 43 ngày 256 ngày
39 46 ngày 469 ngày
40 32 ngày 249 ngày
41 179 ngày 264 ngày
42 21 ngày 316 ngày
43 85 ngày 262 ngày
44 102 ngày 268 ngày
45 37 ngày 456 ngày
46 86 ngày 331 ngày
47 92 ngày 328 ngày
48 49 ngày 279 ngày
49 64 ngày 127 ngày
50 87 ngày 325 ngày
51 243 ngày 288 ngày
52 36 ngày 205 ngày
53 94 ngày 267 ngày
54 31 ngày 339 ngày
55 95 ngày 152 ngày
56 288 ngày 215 ngày
57 193 ngày 170 ngày
58 14 ngày 338 ngày
59 8 ngày 144 ngày
60 205 ngày 186 ngày
61 38 ngày 327 ngày
62 35 ngày 244 ngày
63 329 ngày 250 ngày
64 73 ngày 173 ngày
65 79 ngày 133 ngày
66 229 ngày 163 ngày
67 148 ngày 236 ngày
68 97 ngày 286 ngày
69 33 ngày 249 ngày
70 314 ngày 298 ngày
71 120 ngày 458 ngày
72 16 ngày 175 ngày
73 70 ngày 231 ngày
74 30 ngày 210 ngày
75 0 ngày 234 ngày
76 129 ngày 407 ngày
77 127 ngày 384 ngày
78 9 ngày 168 ngày
79 13 ngày 130 ngày
80 75 ngày 230 ngày
81 154 ngày 240 ngày
82 26 ngày 241 ngày
83 20 ngày 360 ngày
84 24 ngày 198 ngày
85 51 ngày 148 ngày
86 27 ngày 220 ngày
87 41 ngày 408 ngày
88 143 ngày 260 ngày
89 66 ngày 220 ngày
90 152 ngày 161 ngày
91 306 ngày 234 ngày
92 45 ngày 179 ngày
93 134 ngày 110 ngày
94 107 ngày 294 ngày
95 3 ngày 131 ngày
96 138 ngày 157 ngày
97 56 ngày 226 ngày
98 15 ngày 160 ngày
99 133 ngày 219 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 28 ngày
1 1 ngày 47 ngày
2 10 ngày 35 ngày
3 7 ngày 52 ngày
4 21 ngày 37 ngày
5 8 ngày 38 ngày
6 33 ngày 42 ngày
7 0 ngày 59 ngày
8 20 ngày 36 ngày
9 3 ngày 45 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 10 ngày 28 ngày
1 29 ngày 47 ngày
2 7 ngày 35 ngày
3 2 ngày 52 ngày
4 6 ngày 37 ngày
5 0 ngày 38 ngày
6 18 ngày 42 ngày
7 1 ngày 59 ngày
8 4 ngày 36 ngày
9 8 ngày 45 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Bình Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 19 ngày 28 ngày
1 12 ngày 47 ngày
2 0 ngày 35 ngày
3 14 ngày 52 ngày
4 2 ngày 37 ngày
5 5 ngày 38 ngày
6 13 ngày 42 ngày
7 11 ngày 59 ngày
8 1 ngày 36 ngày
9 16 ngày 45 ngày

Lô gan BTH - Thống kê chi tiết lô gan XSBTH lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Bình Thuận cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan BTH hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Bình Thuận trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSBTH qua thông tin dưới đây.

Lô gan BTH Là Gì?

Lô gan Bình Thuận là các con số trong kết quả xổ số Bình Thuận chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Bình Thuận Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Bình Thuận có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSBTH tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Bình Thuận Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Bình Thuận lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan BTH.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSBTH

Để sử dụng thống kê lô gan XSBTH một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSBTH và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Bình Thuận lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan BTH mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status