Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
13
|
33
|
G7 |
949
|
409
|
754
|
G6 |
7595
0574
6607
|
0804
6806
5053
|
7131
6541
0893
|
G5 |
0497
|
0559
|
3214
|
G4 |
77724
02085
84483
41653
84459
04833
36909
|
86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867
|
20597
28493
59478
47524
09055
82323
39179
|
G3 |
62575
22745
|
12369
97155
|
48254
46586
|
G2 |
68487
|
81829
|
72968
|
G1 |
47907
|
10933
|
42279
|
ĐB |
014286
|
639305
|
380610
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07, 07, 09 | 04, 05, 06, 09 | |
1 | 11, 13 | 10, 14 | |
2 | 24 | 26, 29 | 23, 24 |
3 | 33 | 33, 35, 37 | 31, 33 |
4 | 45, 49 | 41 | |
5 | 53, 58, 59 | 53, 55, 59 | 54, 54, 55 |
6 | 67, 69 | 68 | |
7 | 74, 75 | 77 | 78, 79, 79 |
8 | 83, 85, 86, 87 | 86 | |
9 | 95, 97 | 94 | 93, 93, 97 |
XSMN Chủ nhật - Xem trực tiếp kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật mới nhất hôm nay được tường thuật từ trường quay tại website Kqxsviet.com. Thông tin kết quả KQXS Miền Nam Chủ nhật hàng tuần được chúng tôi cập nhật nhanh và chính xác nhất gửi đến bạn đọc.
KQXS Việt là trang website cung cấp kết quả XSMN, XSMB, XSMT hoàn toàn miễn phí. Thông tin kết quả xổ số được cập nhật sớm nhất vào 16h15 Chủ nhật hàng tuần.
XSMN Chủ nhật là kết quả xổ số các đài miền Nam được quay thưởng vào lúc 16h15 Chủ nhật hàng tuần. KQXS Miền Nam Chủ nhật với sự tham gia của 3 đài xổ số kiến thiết gồm:
Mỗi đài SXMN mỗi ngày được phát hành 1.000.000 vé với giá trị 10.000đ/vé. Người chơi có thể mua vé số thông qua các đại lý hoặc mua online qua các website xổ số trực tuyến.
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
16
|
30
|
G7 |
763
|
033
|
085
|
G6 |
1289
4962
9620
|
8780
3705
9871
|
7004
8003
0908
|
G5 |
3774
|
3225
|
1306
|
G4 |
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
|
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
|
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
|
G3 |
56129
29806
|
16220
47045
|
28269
17081
|
G2 |
60527
|
52997
|
91685
|
G1 |
44320
|
41226
|
54677
|
ĐB |
816066
|
557279
|
227938
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04, 05 | 03, 04, 06, 07, 08 |
1 | 11, 17 | 10, 16 | 13, 15 |
2 | 20, 20, 24, 25, 27, 29 | 20, 23, 25, 26 | 23 |
3 | 33 | 30, 38 | |
4 | 41 | 45 | 41, 43 |
5 | |||
6 | 62, 63, 66, 66 | 64, 67 | 69 |
7 | 70, 74, 78 | 71, 77, 79 | 77, 77 |
8 | 89 | 80, 87 | 81, 85, 85 |
9 | 97 |
Người chơi có thể xem KQXS Miền Nam Chủ nhật qua các kênh gồm:
Để tra cứu kết quả xổ số kiến thiết miền Nam Chủ nhật online qua website KQXS Việt người chơi thực hiện theo các bước sau:
Bạn mở trình duyệt website Google Chrome hoặc Safari và truy cập website kqxsviet.com.
Tiếp theo bạn nhấn chọn vào mục XSMN, chọn XSMN Chủ nhật để kiểm tra kết quả xổ số Chủ nhật theo mong muốn của mình.
Màn hình sẽ hiển thị thông tin kết quả XSMN Chủ nhật với đầy đủ thông tin giải thưởng từ giải tám đến giải đặc biệt. Đối chiếu các con số trên vé số của bạn với kết quả hiển thị trên website với các đài xổ số tương ứng.
Nếu các con số trên vé của bạn trùng với kết quả công bố, hãy xác định giải thưởng mà bạn đã trúng và thực hiện đổi thưởng.
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
44
|
23
|
91
|
G7 |
802
|
058
|
190
|
G6 |
9292
2402
6316
|
4170
0764
5168
|
0032
9870
2009
|
G5 |
3335
|
3380
|
2858
|
G4 |
59469
47300
70473
...
...
...
...
|
35377
00709
18157
94233
...
...
...
|
91838
21964
85646
97766
67225
34967
68234
|
G3 |
...
...
|
...
...
|
23973
92972
|
G2 |
...
|
...
|
...
|
G1 |
...
|
...
|
...
|
ĐB |
...
|
...
|
...
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 02 | 09 | 09 |
1 | 16 | ||
2 | 23 | 25 | |
3 | 35 | 33 | 32, 34, 38 |
4 | 44 | 46 | |
5 | 57, 58 | 58 | |
6 | 69 | 64, 68 | 64, 66, 67 |
7 | 73 | 70, 77 | 70, 72, 73 |
8 | 80 | ||
9 | 92 | 90, 91 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
33
|
56
|
G7 |
022
|
349
|
474
|
G6 |
3303
1476
4654
|
2592
8277
3146
|
1665
4255
0811
|
G5 |
3120
|
5427
|
5226
|
G4 |
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872
|
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198
|
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095
|
G3 |
08253
53138
|
68023
66151
|
83964
31952
|
G2 |
27788
|
36828
|
90600
|
G1 |
25927
|
49050
|
97329
|
ĐB |
115102
|
400769
|
812551
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 00, 07 | |
1 | 11 | ||
2 | 20, 20, 22, 27 | 23, 24, 27, 27, 28 | 26, 29 |
3 | 31, 38 | 33 | |
4 | 41, 43 | 42, 43, 46, 49 | |
5 | 53, 54 | 50, 51 | 50, 51, 52, 55, 56 |
6 | 69 | 64, 65 | |
7 | 72, 75, 76 | 77 | 74 |
8 | 88 | 80, 82, 83, 89 | |
9 | 93, 94 | 92, 93, 98, 98 | 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
86
|
29
|
G7 |
960
|
081
|
707
|
G6 |
8959
0245
9985
|
8611
8005
9314
|
2915
6780
5188
|
G5 |
0271
|
4092
|
5576
|
G4 |
25741
70937
09287
39818
11569
20074
48832
|
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235
|
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647
|
G3 |
51405
29426
|
94117
07021
|
47100
46018
|
G2 |
10013
|
73514
|
92096
|
G1 |
53367
|
95453
|
51421
|
ĐB |
855300
|
220506
|
694943
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 05, 06 | 00, 07 |
1 | 13, 18 | 11, 12, 14, 14, 17 | 15, 16, 18 |
2 | 26 | 21, 21, 28 | 21, 29 |
3 | 32, 37 | 35, 39 | 33, 33, 33 |
4 | 41, 45 | 43, 47 | |
5 | 59 | 53 | 59 |
6 | 60, 67, 69 | ||
7 | 71, 74 | 71, 74 | 76 |
8 | 80, 85, 87 | 81, 86 | 80, 88 |
9 | 92 | 95, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
21
|
81
|
G7 |
130
|
995
|
720
|
G6 |
6606
1197
2779
|
6543
7224
8556
|
4303
7678
1833
|
G5 |
6720
|
9386
|
7441
|
G4 |
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404
|
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637
|
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518
|
G3 |
54093
77276
|
21507
45487
|
62941
96981
|
G2 |
62439
|
38849
|
09131
|
G1 |
83755
|
07780
|
56923
|
ĐB |
730976
|
441966
|
453730
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 06 | 07, 08 | 03, 03, 09 |
1 | 16 | 11, 12, 19 | 15, 18 |
2 | 20, 29 | 21, 24 | 20, 23 |
3 | 30, 38, 39 | 37 | 30, 31, 33, 34 |
4 | 43, 49 | 41, 41 | |
5 | 54, 55 | 56 | 58 |
6 | 66 | 66 | |
7 | 76, 76, 77, 79 | 71, 72 | 78 |
8 | 80, 86, 87 | 81, 81 | |
9 | 93, 97 | 95 | 94 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
81
|
72
|
G7 |
461
|
826
|
945
|
G6 |
9972
4443
9068
|
1137
6080
6864
|
5161
2544
4219
|
G5 |
8968
|
7732
|
8450
|
G4 |
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
|
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
|
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
|
G3 |
16947
23008
|
17346
22797
|
28046
19405
|
G2 |
91282
|
80013
|
62288
|
G1 |
21149
|
74461
|
82628
|
ĐB |
782471
|
113917
|
787547
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08 | 05 | |
1 | 13, 17 | 17, 19 | |
2 | 26 | 26, 28, 29 | |
3 | 32, 37, 39 | 32 | |
4 | 40, 43, 47, 49 | 46, 47 | 44, 45, 46, 47 |
5 | 54, 56 | 50 | 50, 54 |
6 | 60, 61, 67, 68, 68 | 61, 64 | 61, 69 |
7 | 71, 72 | 71 | 72 |
8 | 80, 82 | 80, 81, 82 | 88, 88 |
9 | 98, 99 | 90, 97, 99 |
Khi đã xác định trúng thưởng xổ số Miền Nam Chủ nhật bạn có thể thực hiện đổi thưởng theo hướng dẫn sau:
Với các giải thưởng nhỏ bạn có thể liên hệ trực tiếp các đại lý vé số trên địa bàn để đổi thưởng. Với các giải thưởng lớn như giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng bạn cần đến công ty xổ số kiến thiết mà bạn trúng thưởng để đổi.
Nhân viên công ty xổ số sẽ tiến hành kiểm tra và xác minh tính hợp lệ của vé số. Vé số trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, có đầy đủ thông tin tên đài, ngày phát hành, kỳ quay, dãy số. Đồng thời vé còn trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày quay thưởng.
Sau khi xác minh, người trúng thưởng nhận số tiền trúng thưởng theo giá trị giải công bố và thực hiện nghĩa vụ thuế với nhà nước.
Nếu trúng thưởng XSMN Chủ nhật vượt quá 10 triệu đồng người chơi phải nộp thuế thu nhập cá nhân 10%. Công ty xổ số sẽ khấu trừ trực tiếp khi bạn nhận thưởng.
KQXS Việt là nơi đáng tin cậy để xem XSMN Chủ nhật hàng tuần nhanh và chính xác nhất. Với lượng dữ liệu thống kê đa dạng, bạn dễ dàng xem nhanh kết quả xổ số các đài Miền Nam mà mình mong muốn. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ ngay với bộ phận CSKH để được hỗ trợ.