Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
25
|
42
|
60
|
G7 |
231
|
907
|
132
|
G6 |
3591
4484
1607
|
1685
5043
8371
|
9330
4036
4566
|
G5 |
0062
|
2725
|
0674
|
G4 |
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
|
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
|
44789
48673
61591
88441
05917
06900
82342
|
G3 |
52684
51662
|
54048
90480
|
82988
12828
|
G2 |
25529
|
57906
|
75266
|
G1 |
80035
|
51170
|
68679
|
ĐB |
062909
|
417287
|
607572
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07, 07, 09 | 06, 06, 07, 07 | 00 |
1 | 15 | 17 | |
2 | 25, 29 | 20, 25 | 28 |
3 | 31, 35 | 32, 38 | 30, 32, 36 |
4 | 48 | 42, 43, 48 | 41, 42 |
5 | 58 | ||
6 | 62, 62 | 66 | 60, 66, 66 |
7 | 70, 71, 76 | 72, 73, 74, 79 | |
8 | 81, 84, 84, 88 | 80, 85, 87 | 88, 89 |
9 | 91, 98 | 91 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
89
|
32
|
76
|
G7 |
882
|
479
|
729
|
G6 |
8422
3392
2796
|
4466
4242
8509
|
1547
6895
5504
|
G5 |
5751
|
9896
|
1217
|
G4 |
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
|
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
|
76874
82601
34658
34969
68354
62292
71848
|
G3 |
23973
22280
|
21081
21510
|
60060
63032
|
G2 |
82676
|
54672
|
22121
|
G1 |
16833
|
91376
|
77351
|
ĐB |
019804
|
969030
|
521527
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 09 | 01, 04 |
1 | 12, 13 | 10, 14 | 17 |
2 | 22 | 21, 27, 29 | |
3 | 33 | 30, 32, 36 | 32 |
4 | 42, 44 | 47, 48 | |
5 | 51, 52, 56 | 51, 54, 58 | |
6 | 66, 68 | 60, 69 | |
7 | 73, 76 | 72, 76, 79, 79 | 74, 76 |
8 | 80, 82, 85, 89 | 81, 88, 89 | |
9 | 92, 95, 96 | 96 | 92, 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
12
|
34
|
90
|
G7 |
344
|
183
|
956
|
G6 |
8820
4942
4216
|
0091
4321
7960
|
4780
3160
7132
|
G5 |
5430
|
7606
|
2250
|
G4 |
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
|
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
|
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
|
G3 |
66563
93919
|
06012
68666
|
03468
48928
|
G2 |
36051
|
38085
|
54685
|
G1 |
20017
|
21688
|
77996
|
ĐB |
061586
|
757785
|
474036
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | ||
1 | 12, 16, 17, 19 | 12, 17 | 16, 18 |
2 | 20 | 21 | 25, 28 |
3 | 30, 38 | 34 | 32, 36 |
4 | 42, 44, 49 | 42 | |
5 | 51, 59 | 56, 58, 59 | 50, 54, 56 |
6 | 63 | 60, 60, 63, 66 | 60, 66, 68 |
7 | 75 | ||
8 | 84, 86 | 83, 85, 85, 88 | 80, 85 |
9 | 98, 99 | 91, 95 | 90, 92, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
23
|
45
|
G7 |
952
|
544
|
612
|
G6 |
3337
2729
4526
|
4255
5285
4311
|
1420
9719
7922
|
G5 |
8370
|
5943
|
1491
|
G4 |
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
|
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
|
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
|
G3 |
80657
30962
|
51147
27314
|
52745
06193
|
G2 |
46863
|
50539
|
26774
|
G1 |
21018
|
36411
|
54909
|
ĐB |
046391
|
058651
|
934750
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02 | 09 | |
1 | 18 | 11, 11, 14 | 12, 16, 19 |
2 | 20, 25, 26, 27, 29 | 23, 23, 26 | 20, 22, 26 |
3 | 37 | 34, 39 | 30 |
4 | 40 | 43, 44, 47 | 42, 45, 45 |
5 | 52, 53, 57, 57 | 51, 54, 55 | 50 |
6 | 62, 63, 64 | ||
7 | 70 | 71, 74 | |
8 | 85, 86, 88 | ||
9 | 91 | 95 | 91, 93, 95, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
81
|
30
|
G7 |
983
|
345
|
467
|
G6 |
6466
5646
0752
|
3162
6804
9320
|
9089
0926
1568
|
G5 |
6674
|
5437
|
7947
|
G4 |
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
|
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
|
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
|
G3 |
09325
83696
|
11501
28636
|
37881
42237
|
G2 |
50989
|
67336
|
60347
|
G1 |
57798
|
79032
|
11132
|
ĐB |
768840
|
480544
|
150120
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 01, 04 | 03 |
1 | 15 | 10 | |
2 | 25 | 20, 29 | 20, 26 |
3 | 34 | 32, 36, 36, 37 | 30, 32, 37 |
4 | 40, 42, 45, 46 | 44, 45, 46 | 47, 47 |
5 | 52 | 54, 56 | 58 |
6 | 60, 61, 66 | 62, 62 | 62, 65, 67, 68 |
7 | 74 | 72 | 79 |
8 | 83, 89 | 81, 85 | 81, 89 |
9 | 92, 96, 98 | 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
63
|
21
|
G7 |
165
|
666
|
582
|
G6 |
4371
4716
9326
|
8694
5789
3198
|
6072
1640
2049
|
G5 |
4876
|
7350
|
8621
|
G4 |
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
|
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
|
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
|
G3 |
73076
27550
|
17596
49877
|
71952
23749
|
G2 |
87897
|
41731
|
66317
|
G1 |
05074
|
64014
|
04536
|
ĐB |
245557
|
151528
|
163019
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 04 | |
1 | 16 | 14 | 15, 17, 19 |
2 | 26, 28 | 28 | 21, 21, 25 |
3 | 33, 35 | 31, 33, 35 | 36 |
4 | 49, 49 | 40, 42, 48, 49, 49 | |
5 | 50, 57, 58 | 50 | 52, 52 |
6 | 65 | 63, 63, 66 | |
7 | 71, 74, 76, 76 | 77 | 72, 78 |
8 | 83, 83 | 89, 89 | 82 |
9 | 93, 97, 97 | 94, 96, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
10
|
36
|
G7 |
333
|
563
|
717
|
G6 |
9480
7159
2624
|
6830
0470
5845
|
7548
2599
4606
|
G5 |
1723
|
3049
|
7920
|
G4 |
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
|
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
|
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
|
G3 |
43565
45693
|
96486
10748
|
58818
39518
|
G2 |
31245
|
63563
|
84450
|
G1 |
85207
|
92811
|
36290
|
ĐB |
904459
|
278438
|
613601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 08 | 02, 08 | 01, 01, 06 |
1 | 10 | 10, 11 | 17, 18, 18 |
2 | 23, 24 | 20, 20, 23 | |
3 | 33 | 30, 38 | 36 |
4 | 41, 45 | 42, 45, 48, 49 | 48 |
5 | 55, 59, 59 | 50 | |
6 | 65 | 63, 63, 65 | 64 |
7 | 70, 70 | 72 | |
8 | 80, 85, 88 | 86, 86 | |
9 | 91, 93 | 93 | 90, 94, 99, 99 |
XSMN Chủ nhật - Xem kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật mới nhất hôm nay được tường thuật trực tiếp từ trường quay. Thông tin kết quả XSMN Chủ nhật được chúng tôi cập nhật nhanh và chính xác cho bạn đọc tiện theo dõi.
KQXS Việt là website cung cấp kết quả XSMN các ngày trong tuần chính xác và sớm nhất, cập nhật trực tiếp từ ba đài với kết quả nhanh chóng, là nơi đáng tin cậy để bạn có thể dò kết quả xổ số mỗi ngày.
XSMN Chủ nhật là kết quả kỳ quay xổ số vào buổi chiều Chủ nhật mỗi ngày với sự tham gia của 3 tỉnh xổ số kiến thiết miền Nam gồm:
Kết quả XSMN Chủ nhật được trực tiếp từ trường quay công ty XSKT miền Nam từ lúc 16h15 và kết thúc vào lúc 16h45 mỗi ngày.
Có thể mua vé số miền Nam Chủ nhật qua các đại lý xổ số, người bán vé số dạo hoặc mua qua kênh online của một số nhà phân phối.
Đài truyền hình sẽ trực tiếp quay thưởng kết quả XSMNChủ nhật qua kênh quốc gia như [VTV6] hoặc [HTV9] hoặc xem lại trên [Youtube] nếu bỏ lỡ.
Có thể xem kết quả XSMN Chủ nhật nhanh chóng bằng việc truy cập các trang web xổ số đưa thông tin chính xác và nhanh chóng.
Các nhà mạng như Viettel, Mobifone, Vinaphone đa số đều triển khai dịch vụ nhận KQXS như một tiện ích cho khách hàng với kết quả XSMN Chủ nhật chính xác nhất.
Đến hiện tại, có nhiều app cung cấp thông tin kết quả XSMN Chủ nhật hoàn toàn miễn phí theo từng ngày, bạn có thể tìm kiếm các app này để cập nhật kết quả mình muốn xem.
Vé trúng XSMN chỉ được đổi thưởng trong thời hạn 30 ngàykể từ ngày quay thưởng.
Phương thức này phù hợp nếu cần đổi vé trúng thưởng lớn, với lợi thế là không mất phí và đảm bảo bảo mật thông tin, tuy nhiên cần phải đến trực tiếp công ty để đổi thưởng.
Cách làm này thường đơn giản, thường được chọn khi đổi các giải nhỏ, tuy nhiên cần chọn đơn vị đại lý uy tín để đổi vé XSMN. Với cách đổi thưởng này, bạn cần trích hoa hồng đối với đơn vị đổi vé trúng thưởng, thường chi phí sẽ dao động từ 0.5% tới 1%.
Trực tiếp XSMNChủ nhật các tuần được KQXS Việt cập nhật liên tục và lưu giữ kết quả lâu dài. Khách hàng có thể dò kết quả cũng như tham gia dự đoán để nhận được những con số may mắn. Chúc bạn trúng nhiều giải thưởng lớn!