Sổ kết quả - KQXSMT 100 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/06/2025

Huế Phú Yên
G8
93
27
G7
930
224
G6
7522
9620
1239
5214
2510
6620
G5
6905
1673
G4
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
G3
83562
51894
83910
44726
G2
83184
58318
G1
82851
47638
ĐB
830050
519203
Đầu Huế Phú Yên
0 05 03, 03
1 11, 19, 19 10, 10, 14, 18
2 20, 22, 23 20, 22, 24, 26, 27, 27
3 30, 34, 39 33, 34, 38, 38
4 49
5 50, 51
6 60, 62
7 73
8 84 80
9 93, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
96
06
G7
697
005
158
G6
5637
6926
3967
4942
7110
4251
6688
7476
9838
G5
4139
6078
7499
G4
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
13652
38632
17980
72973
10203
99281
16874
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
G3
29277
89990
91203
26654
36417
65881
G2
74414
08887
26332
G1
07076
83750
59195
ĐB
435534
809863
057334
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 03, 05 06
1 14, 15 10 17
2 26
3 32, 34, 37, 39 32 32, 34, 38
4 42 42, 47
5 50, 55 50, 51, 52, 54 51, 56, 58
6 67 63 67
7 73, 75, 75, 76, 77 73, 74, 78 76
8 89 80, 81, 87 81, 81, 88
9 90, 97 96 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
92
91
00
G7
984
468
196
G6
4571
7980
8089
1943
7733
2789
7590
0212
7587
G5
9005
3657
0283
G4
86351
33386
45365
91982
67717
99591
28226
66524
40328
65528
71289
70637
82077
12244
38366
89583
29502
10575
22078
84595
37851
G3
49804
57710
55238
13108
90090
81706
G2
32189
05505
30830
G1
32007
36524
93582
ĐB
923560
024543
256859
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05, 07 05, 08 00, 02, 06
1 10, 17 12
2 26 24, 24, 28, 28
3 33, 37, 38 30
4 43, 43, 44
5 51 57 51, 59
6 60, 65 68 66
7 71 77 75, 78
8 80, 82, 84, 86, 89, 89 89, 89 82, 83, 83, 87
9 91, 92 91 90, 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
62
80
G7
404
396
G6
6953
5077
2766
0850
5583
1252
G5
1897
0762
G4
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
G3
82134
00056
73183
77063
G2
57720
31161
G1
05349
70840
ĐB
565546
284043
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 01, 04
1 18 13
2 20
3 34
4 41, 46, 49 40, 43, 45
5 53, 56 50, 52, 57
6 61, 62, 66 60, 61, 62, 63, 65, 68
7 77
8 83 80, 83, 83, 83
9 94, 97 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
69
59
58
G7
837
146
840
G6
6570
6196
8923
6350
4948
2743
5813
2584
5978
G5
6464
5683
3276
G4
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
G3
73766
76763
59464
15741
11701
17260
G2
96164
26290
35230
G1
68317
73670
01519
ĐB
130770
791986
108959
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 01
1 10, 15, 17 13, 19, 19
2 21, 23 23 24, 24
3 31, 37 33 30, 31
4 41, 43, 43, 46, 48 40, 42
5 52, 57 50, 51, 59 58, 59
6 63, 64, 64, 66, 69 64, 65, 69 60
7 70, 70, 75 70 76, 76, 78
8 83, 86 84
9 96 90 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
18
11
G7
603
417
G6
1561
0079
7395
1988
1170
7461
G5
9775
8068
G4
83016
28526
57249
58012
44860
02061
31498
81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
G3
88430
04567
20925
31578
G2
98468
36364
G1
36472
21180
ĐB
426399
451029
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03 06
1 12, 16, 18 10, 11, 17
2 26 21, 25, 29
3 30
4 49 45
5 53
6 60, 61, 61, 67, 68 61, 64, 68
7 72, 75, 79 70, 76, 78
8 80, 88
9 95, 98, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
72
G7
748
358
G6
8602
5970
4373
1563
0783
4213
G5
9036
2545
G4
40516
48114
48535
38527
84372
47649
35129
82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
G3
83783
83223
51194
66718
G2
66239
54191
G1
95530
01486
ĐB
990978
863157
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 00
1 14, 16 11, 13, 18, 19
2 23, 27, 29
3 30, 35, 36, 39 38
4 48, 49 44, 45
5 57, 58
6 63
7 70, 72, 73, 78 72, 74, 76
8 83, 89 83, 86
9 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/06/2025

Huế Phú Yên
G8
05
95
G7
996
795
G6
5530
8360
3919
3969
3658
8599
G5
1319
0369
G4
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
G3
48238
52196
37269
25925
G2
03545
11934
G1
87798
82186
ĐB
498200
235570
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 05, 07
1 19, 19 13
2 21, 25, 28
3 30, 38 34
4 45 47
5 50, 56 58
6 60, 61 63, 69, 69, 69
7 70, 73, 77
8 81 86
9 91, 94, 96, 96, 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
93
81
21
G7
336
474
659
G6
7463
1010
4474
7612
1064
3186
2151
9746
3915
G5
1033
6455
1755
G4
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
G3
25901
00446
07081
14307
92516
56438
G2
43280
39365
30729
G1
80334
72332
79326
ĐB
285872
155465
901692
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01 07
1 10, 19 12 15, 16
2 23, 25 21, 24, 26, 29
3 33, 34, 36, 39 32, 33 38
4 46, 49 46, 48
5 55, 56 51, 55, 59
6 63 60, 64, 65, 65 68, 69
7 72, 74 74 75
8 80, 85, 87 81, 81, 82, 85, 86 83, 88
9 93 97, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
03
48
65
G7
254
372
920
G6
8021
0598
0578
9841
2483
8078
3352
0166
2440
G5
8674
0531
9808
G4
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
28690
74154
04492
25150
04632
78893
66752
01461
53859
88756
90207
04895
97478
92839
G3
16931
10376
87123
13741
53472
83224
G2
95720
74278
34046
G1
53599
20753
89507
ĐB
141832
657580
172103
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 03, 07, 07, 08
1 12
2 20, 21 23 20, 24
3 31, 32, 39 31, 32 39
4 41, 41, 48 40, 46
5 54, 59 50, 52, 53, 54 52, 56, 59
6 69 61, 65, 66
7 74, 76, 78 72, 78, 78 72, 78
8 86, 89 80, 83
9 98, 99, 99 90, 92, 93 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
06
20
G7
285
429
G6
2119
1218
1589
6557
9528
5969
G5
8745
2704
G4
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
G3
01345
97619
22360
54704
G2
97309
40842
G1
86174
26817
ĐB
797257
696797
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 08, 09 04, 04
1 11, 18, 19, 19, 19 17
2 26 20, 24, 28, 29, 29
3 31
4 45, 45 42
5 57 57, 58
6 60, 69
7 74, 74, 79 70
8 85, 89, 89 80
9 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
63
77
13
G7
123
604
504
G6
6937
7493
7885
2105
1334
0371
6215
9932
9814
G5
5748
2640
6319
G4
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
G3
39933
50714
25941
97755
87349
27877
G2
77499
73045
18977
G1
61211
54695
97237
ĐB
290077
568403
506606
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 03, 04, 04, 05 04, 06
1 11, 14 18 13, 14, 15, 19
2 23 24
3 33, 37 34 32, 33, 37, 38
4 48 40, 41, 45, 48 42, 49
5 50 55 56
6 63 64 65
7 71, 74, 77 71, 77 70, 74, 77, 77
8 83, 83, 85 83
9 90, 93, 99 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
77
83
G7
117
652
G6
0973
8356
5941
3966
6186
7556
G5
2785
5740
G4
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
G3
64976
46374
43763
10518
G2
16125
13250
G1
75474
46696
ĐB
735812
238159
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 01, 08
1 12, 17, 18 12, 18
2 25 22, 24
3 30 32, 35
4 40, 41, 42, 45 40
5 56 50, 52, 56, 59
6 64 63, 66
7 73, 74, 74, 76, 77
8 85 83, 86
9 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
64
G7
148
272
G6
8468
5456
4551
0221
4588
9035
G5
5137
5182
G4
90033
26698
79828
63255
62377
73725
92462
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
G3
92819
84066
09397
88851
G2
21624
56205
G1
05662
11672
ĐB
261211
576782
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05
1 11, 16, 19
2 24, 25, 28 21, 23
3 33, 37 32, 34, 35, 36
4 48 45
5 51, 55, 56 51
6 62, 62, 66, 68 64
7 77 72, 72, 75
8 82, 82, 88
9 98 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/06/2025

Huế Phú Yên
G8
39
13
G7
549
649
G6
6352
0063
3533
5956
8356
4445
G5
8666
3884
G4
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
G3
55052
11243
69050
11382
G2
16825
55701
G1
02788
91709
ĐB
233809
577981
Đầu Huế Phú Yên
0 09 01, 09
1 14, 16 13
2 25, 27, 27 26, 29
3 33, 39
4 43, 49 42, 45, 49
5 52, 52 50, 56, 56
6 60, 63, 66 65
7 77
8 83, 88 81, 81, 82, 82, 84
9 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
81
22
89
G7
016
980
827
G6
2420
4395
0665
6296
9827
5373
4963
1474
9143
G5
4370
5263
0152
G4
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
G3
19208
04189
08242
28824
10689
30019
G2
35948
54503
17677
G1
51122
05388
40980
ĐB
378570
791986
045477
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 03, 03, 04 04, 07
1 10, 16, 19 14 19
2 20, 22, 23, 25 22, 24, 27, 29 27
3 34
4 41, 47, 48 42, 42 43
5 59 52, 57
6 65 63 63
7 70, 70, 78 73 74, 77, 77, 78, 78
8 81, 89 80, 86, 88 80, 82, 89, 89
9 95 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/06/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
44
27
97
G7
259
530
654
G6
1719
0641
1534
3893
5178
4669
8287
7313
6702
G5
4537
0674
8141
G4
49058
23316
96611
99978
42339
54224
26822
24471
88506
31787
57883
14893
39108
90037
49558
69858
81042
39618
17388
91562
83264
G3
11636
08186
35615
23874
21634
88955
G2
19954
63502
07585
G1
69058
59688
61050
ĐB
405818
796083
133295
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 06, 08 02
1 11, 16, 18, 19 15 13, 18
2 22, 24 27
3 34, 36, 37, 39 30, 37 34
4 41, 44 41, 42
5 54, 58, 58, 59 50, 54, 55, 58, 58
6 69 62, 64
7 78 71, 74, 74, 78
8 86 83, 83, 87, 88 85, 87, 88
9 93, 93 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/06/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
25
42
G7
493
844
G6
2143
7617
3037
0399
1764
7628
G5
0707
1422
G4
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
G3
11729
81992
19164
42626
G2
53074
72714
G1
76461
72064
ĐB
647340
817024
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 07
1 17 14
2 24, 25, 29 20, 22, 24, 26, 28
3 33, 37 31, 38
4 40, 43 42, 44
5 55 53, 53, 54
6 61 63, 64, 64, 64
7 74, 76
8 82
9 92, 92, 93 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/06/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
98
42
76
G7
064
655
651
G6
6784
3119
0740
3434
8160
0970
2025
8479
2996
G5
9844
3234
7425
G4
17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
38759
33919
76738
13409
80997
62003
33311
G3
21774
16014
59340
38911
53438
80330
G2
72577
78049
56160
G1
29228
40729
00370
ĐB
808331
267213
485219
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 03, 09
1 14, 16, 19 11, 13 11, 19, 19
2 28 20, 29 25, 25
3 31, 35 34, 34 30, 38, 38
4 40, 44 40, 42, 46, 49
5 55 51, 59
6 64, 67 60 60
7 74, 74, 77 70 70, 76, 79
8 82, 84, 85, 88 88, 89
9 98 95 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/06/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
54
22
G7
245
618
G6
7934
4268
7200
5245
0842
5561
G5
1598
0287
G4
67602
46301
91706
41291
85733
68966
80861
85423
84865
66691
32982
68261
82627
61911
G3
18243
44667
64136
71006
G2
81743
03192
G1
89633
77200
ĐB
891105
654371
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 05, 06 00, 06
1 11, 18
2 22, 23, 27
3 33, 33, 34 36
4 43, 43, 45 42, 45
5 54
6 61, 66, 67, 68 61, 61, 65
7 71
8 82, 87
9 91, 98 91, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/06/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
57
71
G7
478
189
G6
1422
2215
2503
5718
3987
3221
G5
1153
4811
G4
39240
92198
04221
16203
16433
47909
54013
71605
61316
24346
09387
89239
90265
80937
G3
92056
70551
40014
56873
G2
66271
48077
G1
66874
53349
ĐB
720924
436433
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 03, 09 05
1 13, 15 11, 14, 16, 18
2 21, 22, 24 21
3 33 33, 37, 39
4 40 46, 49
5 51, 53, 56, 57
6 65
7 71, 74, 78 71, 73, 77
8 87, 87, 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/06/2025

Huế Phú Yên
G8
79
37
G7
203
482
G6
8182
9565
0925
5363
3724
3318
G5
1826
3132
G4
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
G3
71012
69733
96228
04874
G2
84424
28094
G1
16103
39491
ĐB
065234
889280
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03
1 12 18
2 24, 25, 26, 26, 29 24, 28
3 33, 34, 35 32, 33, 37
4 44 40
5 51, 59
6 65 63
7 70, 75, 79 74, 78
8 82, 82 80, 82, 87, 89
9 91, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
10
50
64
G7
341
206
784
G6
2310
0908
5185
6306
4512
2910
9351
4796
1364
G5
3447
2443
4029
G4
64767
68092
18892
30563
36553
54320
53900
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
G3
18830
80823
57601
54713
75158
14420
G2
94245
27429
60819
G1
10103
12768
56882
ĐB
372927
737323
578817
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 03, 08 01, 05, 06, 06
1 10, 10 10, 12, 13, 13 15, 17, 19
2 20, 23, 27 23, 28, 29 20, 24, 26, 27, 29
3 30 35
4 41, 45, 47 43, 44
5 53 50 51, 53, 58
6 63, 67 68 64, 64
7 73 76
8 85 82, 84, 87
9 92, 92 95 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 31/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
95
08
69
G7
792
793
972
G6
2916
1042
8899
7081
7406
9897
0898
7761
1454
G5
7662
7681
9367
G4
62772
48113
75563
15713
06360
65128
54903
01720
19724
18576
55640
28432
50594
25823
80632
56820
40172
30942
71313
25305
94698
G3
03491
89581
13769
03048
56155
21841
G2
26559
39009
69868
G1
09805
43340
65250
ĐB
001118
204487
495898
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 05 06, 08, 09 05
1 13, 13, 16, 18 13
2 28 20, 23, 24 20
3 32 32
4 42 40, 40, 48 41, 42
5 59 50, 54, 55
6 60, 62, 63 69 61, 67, 68, 69
7 72 76 72, 72
8 81 81, 81, 87
9 91, 92, 95, 99 93, 94, 97 98, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 30/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
51
70
G7
537
638
G6
3771
5782
5403
8332
6790
6641
G5
1590
9276
G4
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
G3
52509
08248
93501
45273
G2
48542
55751
G1
98592
92360
ĐB
488732
618458
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 09, 09 01
1 14 17
2 20 20
3 32, 37 32, 38
4 42, 48 41
5 51 51, 55, 58
6 60
7 71, 71 70, 70, 73, 76
8 82, 82, 84, 89 80
9 90, 92 90, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 29/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
34
51
53
G7
898
409
424
G6
2743
9872
1222
2479
1688
5270
4275
6021
6908
G5
2123
2129
3086
G4
04939
93668
30178
59318
35127
64181
81591
19854
39668
56638
00302
39927
16248
40629
54425
15570
74706
11751
01736
01904
86056
G3
96386
17916
13474
85807
76282
49206
G2
30392
92445
20021
G1
07980
32838
65136
ĐB
535951
737441
483093
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07, 09 04, 06, 06, 08
1 16, 18
2 22, 23, 27 27, 29, 29 21, 21, 24, 25
3 34, 39 38, 38 36, 36
4 43 41, 45, 48
5 51 51, 54 51, 53, 56
6 68 68
7 72, 78 70, 74, 79 70, 75
8 80, 81, 86 88 82, 86
9 91, 92, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 28/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
23
G7
026
585
G6
9793
9084
9226
6986
6953
5456
G5
3877
4533
G4
75823
04639
77289
41676
70584
96225
94964
14032
40162
75650
95881
11723
68843
95700
G3
69464
23623
07885
25507
G2
15989
38463
G1
66247
36891
ĐB
410912
928729
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07
1 12
2 23, 23, 25, 26, 26 23, 23, 29
3 39 32, 33
4 47 43
5 50, 53, 56
6 64, 64 62, 63
7 76, 77
8 84, 84, 85, 89, 89 81, 85, 85, 86
9 93 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 27/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
49
17
G7
238
461
G6
3958
2814
4225
1157
6419
8904
G5
0916
6469
G4
03078
42885
83042
95424
55359
78071
43160
87883
88722
47028
98816
03914
21098
81841
G3
69517
33262
93940
73029
G2
71975
89607
G1
14982
89720
ĐB
682896
514105
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 07
1 14, 16, 17 14, 16, 17, 19
2 24, 25 20, 22, 28, 29
3 38
4 42, 49 40, 41
5 58, 59 57
6 60, 62 61, 69
7 71, 75, 78
8 82, 85 83
9 96 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 26/05/2025

Huế Phú Yên
G8
06
82
G7
722
062
G6
5239
2462
2039
7633
3586
2190
G5
6670
9375
G4
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
96289
63439
53592
59062
47385
36895
79730
G3
39771
81270
85846
34773
G2
31559
23629
G1
32893
07153
ĐB
626565
081966
Đầu Huế Phú Yên
0 06
1 10
2 22 29
3 39, 39, 39 30, 33, 39
4 48 46
5 59 53
6 62, 65 62, 62, 66
7 70, 70, 71 73, 75
8 82, 83 82, 85, 86, 89
9 93, 93, 95 90, 92, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 25/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
92
55
68
G7
237
532
974
G6
6491
1997
1507
5487
7178
3769
3953
7007
1638
G5
7193
1684
2045
G4
91680
55453
58216
09105
70080
60539
85819
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
G3
13583
96641
42683
16287
71705
21689
G2
15896
38404
92147
G1
94003
85637
21272
ĐB
336105
213717
894504
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 05, 05, 07 04, 06 04, 05, 07, 08
1 16, 19 10, 17
2 21
3 37, 39 32, 37, 39 37, 38
4 41 40 45, 47
5 53 55 53
6 63, 69 60, 67, 68, 69
7 78 72, 74
8 80, 80, 83 83, 83, 84, 87, 87 89, 89
9 91, 92, 93, 96, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
72
22
48
G7
519
355
555
G6
4939
4612
0348
4572
5202
5558
7621
9508
6588
G5
4246
5364
1435
G4
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
G3
41989
39817
16945
37143
20653
36301
G2
57268
00408
21845
G1
55325
33023
63688
ĐB
774789
061866
282278
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 08 01, 08
1 12, 17, 19 14, 17
2 25 22, 23 21, 21, 25
3 39 32, 38, 38 35, 39
4 46, 47, 48 43, 45 45, 48
5 50 55, 58 53, 55
6 63, 68, 69 62, 64, 66 61
7 72, 79 72 70, 78
8 80, 89, 89 86 80, 88, 88
9 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
70
69
G7
050
341
G6
0301
9377
4885
7736
8653
1409
G5
8195
8527
G4
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
G3
91468
82828
48423
40500
G2
61664
91857
G1
68974
31537
ĐB
292205
379647
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 05 00, 09
1 14 10
2 28, 29 23, 27
3 36, 37
4 41, 43, 47
5 50, 54 53, 57
6 62, 63, 64, 68 62, 65, 69
7 70, 74, 77
8 85, 86 86, 87
9 95 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
14
78
46
G7
067
148
432
G6
3904
7341
3939
8272
5444
8802
0267
0155
6560
G5
8548
6741
2019
G4
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
G3
50908
34840
82140
86626
82902
00088
G2
04699
64670
41083
G1
72560
49505
95964
ĐB
607243
798410
433875
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 08 02, 05 02
1 14 10, 16 19
2 24 26
3 30, 39 31, 35, 39 31, 32
4 40, 41, 43, 43, 43, 48 40, 41, 44, 48 46
5 50, 54, 55
6 60, 67, 68 69 60, 64, 67
7 70, 72, 75, 78 73, 75, 78
8 83 84 83, 88
9 99 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
44
85
G7
608
760
G6
6057
3759
1454
3884
8703
4550
G5
2248
3236
G4
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
35644
41336
84180
00604
97663
53061
96465
G3
64418
02100
94343
85570
G2
75864
73730
G1
49845
51631
ĐB
495719
241867
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 08 03, 04
1 11, 18, 19
2 26
3 30, 31, 36, 36
4 44, 45, 48 43, 44
5 54, 57, 57, 59 50
6 64 60, 61, 63, 65, 67
7 70
8 86 80, 84, 85
9 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 20/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
52
99
G7
300
030
G6
0595
0170
7358
4784
8893
5440
G5
5048
7161
G4
20250
71685
69903
17276
78541
76013
68658
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
G3
18701
25268
45138
38289
G2
15006
26532
G1
29098
44892
ĐB
313708
606901
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 03, 06, 08 01
1 13
2
3 30, 30, 32, 33, 38
4 41, 48 40, 41
5 50, 52, 58, 58 56
6 68 61
7 70, 76
8 85 84, 87, 89
9 95, 98 92, 92, 93, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 19/05/2025

Huế Phú Yên
G8
96
83
G7
662
030
G6
1384
0580
9400
6124
9315
4427
G5
9149
5068
G4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
G3
50165
01421
85021
35991
G2
12617
50939
G1
30594
13178
ĐB
430774
056033
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 00, 07
1 11, 17 13, 15, 19
2 21, 23 21, 24, 27, 27
3 30, 33, 39
4 46, 49
5
6 62, 65, 69 68, 68
7 74 72, 78
8 80, 84, 84 83, 89
9 94, 96 91, 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 18/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
12
26
86
G7
675
159
200
G6
3950
8418
1276
9710
7752
6614
2227
8741
5075
G5
8420
2497
1555
G4
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
G3
09204
16492
09418
18326
33784
77482
G2
78841
45839
60754
G1
59855
111570
14167
ĐB
965658
398563
472311
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 04, 06 00, 06
1 12, 18 10, 14, 18 11, 11, 17
2 20 26, 26, 28, 29 27
3 32, 39 32, 37
4 41, 49 47 41
5 50, 51, 55, 58 52, 59 54, 55
6 63, 63, 67 67
7 75, 76 70 75
8 83 81, 82, 84, 86
9 92, 96, 98 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 17/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
46
36
40
G7
263
097
291
G6
3537
6511
6251
5732
6429
2693
2934
8404
3557
G5
0627
0166
4831
G4
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
G3
53263
47199
15527
66166
73891
94404
G2
09827
51574
92782
G1
88822
57501
48809
ĐB
482699
574784
894163
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 00, 01, 09 00, 04, 04, 09, 09
1 11
2 22, 23, 27, 27 27, 29
3 34, 37 32, 36 31, 34
4 40, 46 45, 47 40
5 51, 53 54, 57
6 63, 63 66, 66 63, 67
7 73 70, 72, 74 75, 76
8 84 82, 84 82
9 99, 99 93, 97 91, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 16/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
63
45
G7
359
677
G6
1402
6432
3087
8633
8340
0599
G5
3601
2660
G4
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
G3
70458
84451
43627
64408
G2
74403
77949
G1
12884
34998
ĐB
995428
145229
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 03 05, 08
1 11
2 23, 28 27, 29
3 32, 36 33, 37
4 40, 45, 49, 49
5 51, 55, 56, 58, 59 59
6 63 60, 66, 67
7 77
8 80, 84, 87
9 91, 96 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 15/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
05
31
G7
066
451
557
G6
3355
9807
9121
6777
2181
0960
0479
9027
0560
G5
6236
6755
3058
G4
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
G3
82656
77868
16768
71655
80294
32233
G2
51123
87770
72189
G1
10281
11022
24890
ĐB
066727
420282
962533
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 07 05, 07, 09 08
1 11, 16 12 14
2 21, 23, 27 22 27
3 30, 36 31, 33, 33
4 42 41 46
5 55, 56 51, 55, 55, 55, 57 57, 58
6 66, 68 60, 68 60, 60
7 70, 71, 77 79
8 80, 81 81, 82 89
9 95 90, 90, 91, 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 14/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
67
69
G7
843
879
G6
5525
9766
7704
2096
3850
2533
G5
2634
0148
G4
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
G3
07011
01512
78580
01739
G2
03131
85735
G1
47335
25091
ĐB
153566
778422
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 11, 12
2 25 22
3 31, 32, 34, 35, 36 33, 35, 39
4 43 48, 48
5 50 50, 52, 55
6 66, 66, 67 62, 69
7 76, 78 79, 79
8 88 80
9 97 91, 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 13/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
96
73
G7
768
177
G6
4578
7702
2254
3001
8105
6207
G5
6343
4536
G4
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
G3
88545
82415
36026
22290
G2
09996
07946
G1
03871
12656
ĐB
717009
798188
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 09 00, 01, 05, 07
1 10, 12, 15, 16 11
2 26, 26, 27, 28
3 36
4 41, 43, 45 46
5 51, 54 56
6 68 66
7 71, 78 73, 77
8 88 88
9 96, 96 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 12/05/2025

Huế Phú Yên
G8
59
38
G7
809
543
G6
6588
3640
3776
1955
0178
2401
G5
5463
5205
G4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
G3
33672
93440
93811
82013
G2
25960
84444
G1
21516
01952
ĐB
124695
046724
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 03, 09 01, 05
1 16 11, 13
2 24
3 36 38
4 40, 40 43, 43, 44
5 54, 59 50, 52, 55, 57
6 60, 63, 68
7 70, 72, 76 72, 78
8 88 84, 84, 87
9 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
41
84
15
G7
967
066
992
G6
7859
2997
2658
8978
2615
5201
8815
7705
3482
G5
4474
2157
8189
G4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
G3
26420
38300
78230
83333
95614
02816
G2
55884
44110
98638
G1
00667
97752
22306
ĐB
438959
687159
765443
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 01, 07 05, 06
1 18 10, 15 14, 15, 15, 16
2 20, 20 20, 26
3 30, 30, 32, 33 38
4 41, 48 43, 46
5 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 52, 57, 59 51
6 67, 67 66 61
7 74 73, 78 70
8 84 84, 86 82, 89
9 97 96, 99 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 10/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
08
89
65
G7
035
714
351
G6
0822
1455
7598
7265
8071
3350
7222
6094
0072
G5
8373
4716
4001
G4
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
G3
39062
07526
58829
13750
00061
00376
G2
53765
04874
11909
G1
59966
32262
58910
ĐB
906430
219868
001670
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 09
1 10, 14, 16 10
2 22, 22, 26, 29 29 22, 26
3 30, 35 37
4
5 52, 53, 55 50, 50, 58 51, 59
6 62, 65, 65, 66, 67 60, 62, 64, 65, 68, 68 61, 65, 69
7 73 71, 74 70, 70, 72, 76
8 83 88, 89 85
9 98 97 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 09/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
39
88
G7
845
164
G6
3642
5531
4725
0429
0464
6960
G5
7729
2359
G4
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
G3
93413
21546
03441
85825
G2
19540
95035
G1
71922
16857
ĐB
317206
169025
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09 06
1 13 11
2 21, 21, 22, 25, 29 23, 25, 25, 29, 29
3 31, 39 31, 35
4 40, 42, 45, 46 41
5 57, 59
6 60 60, 64, 64
7 74
8 81, 88
9 96, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
91
16
G7
152
148
022
G6
7844
9574
4445
3121
5672
5633
5366
5829
3937
G5
3389
5535
9729
G4
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
G3
37474
39659
47115
75496
32820
95945
G2
66589
85804
59435
G1
19032
16516
28627
ĐB
599633
457515
788909
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09
1 12, 15, 15, 16 11, 14, 16
2 22 21 20, 22, 27, 29, 29
3 32, 33 33, 35 35, 36, 37, 39
4 44, 45, 45 48 45
5 52, 58, 59, 59 59
6 68 66, 68
7 72, 74, 74, 77, 79 70, 72
8 89, 89 80, 89 89
9 91, 92, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 07/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
28
22
G7
589
066
G6
9186
8141
6532
6511
8072
3820
G5
7636
6206
G4
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
G3
34454
71675
53194
66217
G2
78148
54143
G1
34195
05206
ĐB
777406
736870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07 06, 06, 08, 09
1 11, 17
2 28 20, 22, 23
3 32, 36
4 41, 45, 46, 48 43
5 53, 54
6 66
7 75 70, 72, 72
8 86, 89 82
9 94, 95, 98, 99 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 06/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
72
87
G7
765
646
G6
7931
5983
8413
0429
0072
7659
G5
1640
8582
G4
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
G3
63959
94623
57054
46553
G2
59316
09379
G1
37989
05071
ĐB
949808
742562
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 08
1 13, 13, 14, 16 11
2 23 28, 29
3 31
4 40 45, 46
5 55, 59 53, 54, 56, 59
6 62, 65, 65 62, 67
7 72 71, 72, 74, 79, 79
8 82, 83, 89 82, 87
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 05/05/2025

Huế Phú Yên
G8
04
96
G7
080
926
G6
4397
2491
1054
5753
2817
0148
G5
0212
5687
G4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
G3
60715
11143
65653
39249
G2
08301
04151
G1
83303
37618
ĐB
989107
742066
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 04, 07 00, 05, 09
1 12, 15 15, 17, 18
2 20, 26, 29
3 39
4 43 48, 49
5 54 51, 53, 53
6 64 66
7 70, 72
8 80, 84, 88 87
9 91, 93, 97 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
18
14
90
G7
307
562
717
G6
8690
5299
0896
1347
1145
5368
7482
7135
8429
G5
8336
9140
6232
G4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
G3
17282
41206
71829
93000
77076
84923
G2
01879
39272
01288
G1
52069
05055
20733
ĐB
490294
592858
628457
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 07 00, 02
1 16, 18 14 17
2 25, 29 23, 26, 29
3 36, 37 31, 32, 33, 35
4 40, 45, 46, 47 42
5 51 55, 58 53, 56, 57
6 69, 69 62, 63, 68
7 75, 79 72, 78, 78 76
8 82, 83 87 82, 84, 88
9 90, 94, 96, 99 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 03/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
89
32
53
G7
605
266
292
G6
0919
4609
8965
0820
7394
7754
6988
4404
5144
G5
2805
4276
1331
G4
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
G3
62305
86099
78232
84807
19506
66337
G2
58668
32975
55168
G1
39403
33205
58499
ĐB
749103
272426
435420
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03, 05, 05, 05, 09 05, 07 03, 04, 06, 06, 07
1 19 13, 17
2 29 20, 26, 29 20
3 30 32, 32 31, 37
4 49 44
5 56 54, 59 52, 53, 57
6 63, 65, 68 62, 66 68
7 75, 76 74
8 84, 89 88
9 99 92, 94, 98 92, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 02/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
86
18
G7
963
584
G6
9891
7404
6605
8152
4909
8246
G5
6465
4676
G4
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
G3
41362
02296
60022
80394
G2
89987
64777
G1
53423
10546
ĐB
024742
264208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 05 05, 08, 09
1 11, 18
2 23, 29 22
3 37
4 42 46, 46
5 52 52
6 62, 63, 65 63
7 75 74, 76, 77
8 80, 80, 86, 87 81, 83, 84, 87
9 91, 95, 96 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
60
36
G7
963
724
079
G6
0006
6329
8454
6829
0326
3699
2646
2557
5916
G5
7488
9314
2909
G4
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
G3
78673
18711
74778
60596
73378
95434
G2
02286
56316
60774
G1
13342
82807
17869
ĐB
183290
672897
669520
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 07 09
1 11 14, 14, 16, 16 16, 18
2 29 24, 24, 26, 29 20, 27
3 34, 38 37 34, 36
4 42 46
5 54, 55, 55 54 57
6 63 60 61, 67, 69
7 72, 73, 73, 73, 74 77, 78, 78 71, 74, 78, 79
8 86, 88 80, 84
9 90 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
33
G7
483
964
G6
5065
1696
9762
9319
5532
8408
G5
0061
0904
G4
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
G3
96686
50012
74772
56831
G2
43677
67837
G1
42396
89692
ĐB
719219
828672
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08
1 12, 19, 19 18, 19
2 20
3 30, 39 30, 31, 32, 33, 37, 37
4 41 43
5 57
6 61, 62, 65 64
7 77, 77 70, 72, 72, 74
8 83, 86, 88
9 96, 96 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
61
86
G7
858
371
G6
8164
3283
4353
8976
3368
5742
G5
3437
8708
G4
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
G3
33997
46187
80679
16890
G2
18178
23100
G1
93331
77466
ĐB
293269
647804
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05 00, 00, 04, 05, 08, 08
1 18
2
3 30, 31, 33, 35, 37 30
4 42
5 53, 58 54
6 61, 64, 64, 69 66, 68
7 78 71, 75, 76, 79
8 83, 87 86
9 97 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/04/2025

Huế Phú Yên
G8
23
49
G7
887
722
G6
8351
6380
1029
2462
9708
7180
G5
7690
7315
G4
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
G3
60371
44718
47102
71547
G2
74914
89204
G1
95468
19642
ĐB
996601
341415
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03 02, 04, 08
1 14, 18, 18 15, 15
2 23, 29 22, 26
3 34 30, 33, 36
4 42, 47, 49
5 51, 57
6 65, 68 62, 65
7 71
8 80, 82, 87 80
9 90, 98 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
18
16
52
G7
097
780
382
G6
9335
7332
0013
8330
5389
6240
9938
3718
1083
G5
1203
1850
5278
G4
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
G3
59938
74698
25986
79187
99560
75790
G2
08566
49571
92931
G1
10560
77324
46889
ĐB
104211
563279
259591
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 04, 04 00
1 11, 13, 18 16, 16 13, 18, 18
2 24, 26 27
3 32, 35, 38 30, 37 31, 38
4 40, 49, 49 43
5 53 50, 59 52
6 60, 64, 66 60, 64
7 78 71, 79 78, 78
8 81, 89 80, 86, 87, 89 82, 82, 83, 89
9 97, 98 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
99
11
90
G7
408
910
001
G6
9870
6054
3164
2267
6902
3689
9242
9549
2286
G5
8819
3852
0953
G4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
G3
61627
85960
26815
97872
51504
01208
G2
91774
69926
18660
G1
94213
99155
20977
ĐB
260998
480106
543193
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08 02, 02, 06 01, 04, 08
1 13, 19 10, 11, 15
2 20, 27 23, 26
3 38 34 38
4 42, 49
5 54 52, 55 51, 53, 55, 59
6 60, 60, 62, 63, 64 67, 67 60, 60
7 70, 74 72, 79 77, 77
8 87 81, 81, 89 81, 86
9 98, 99 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
21
39
G7
827
983
G6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G5
2972
8778
G4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G3
45535
45036
43199
37898
G2
28450
80222
G1
95347
09597
ĐB
428610
474077
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 04
1 10
2 21, 27 22, 26
3 35, 36, 39 30, 30, 39
4 46, 47 44
5 50 53, 56
6 64 64
7 72, 74 77, 78
8 83
9 92, 93, 97, 98 93, 97, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
55
28
71
G7
118
023
554
G6
5466
3479
7919
2771
3454
0492
4088
7799
7958
G5
3712
6068
9810
G4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
G3
12540
85213
61746
58372
56420
31106
G2
35052
59789
36876
G1
13497
48487
90838
ĐB
517355
940176
389615
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19, 19 16 10, 13, 15
2 23, 28 20, 25, 26
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55, 55 50, 54 54, 58
6 66 66, 68
7 77, 79 71, 72, 73, 76 71, 71, 76
8 87, 89 81, 85, 88, 88
9 97 92, 97 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
33
56
G7
861
992
G6
0265
0237
5805
2763
6670
9943
G5
4654
1626
G4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
G3
35628
42031
57777
11824
G2
83845
37215
G1
52278
10471
ĐB
640935
256823
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 18, 19
2 28 23, 24, 26
3 31, 33, 35, 37, 37, 38
4 45 43, 48
5 54, 54, 59 51, 55, 56
6 61, 65, 65 63, 67
7 75, 78 70, 71, 77
8 87
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
76
G7
934
378
G6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G5
4269
1858
G4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G3
89103
06016
01098
16088
G2
72690
10691
G1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16, 16, 16, 16 15, 15
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64, 64, 69, 69 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90, 90 91, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/04/2025

Huế Phú Yên
G8
87
80
G7
923
959
G6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G5
9069
2132
G4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G3
31176
32349
13383
07563
G2
31993
92200
G1
37290
13082
ĐB
581392
843518
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 10, 12 11, 12, 14, 18
2 23, 24
3 32 32
4 47, 47, 49 47
5 50 56, 59
6 61, 69 63, 68
7 70, 76, 76 77
8 87 80, 82, 83
9 90, 92, 93 90, 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
04
57
61
G7
790
364
367
G6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G5
7106
0793
0080
G4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G2
83132
09490
46540
G1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 09 06
1 14 11 15, 19
2 20 25, 27
3 32, 34, 36, 37, 39 35 35, 39
4 49 40
5 53, 59 51, 56, 57 58
6 62, 64, 67 61, 65, 67
7 74, 78 75, 76, 78, 79
8 87 89 80
9 90, 94, 94, 95, 98 90, 91, 92, 92, 93 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
73
87
95
G7
646
929
719
G6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G5
0623
2055
0168
G4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G2
56924
79003
70094
G1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 07 02, 03 01, 02, 09
1 14 10, 16, 17, 19 14, 19
2 23, 24, 25 29 25
3 31, 32, 33, 34, 34
4 43, 46 43, 47 41, 41, 44, 48
5 51, 55
6 68 68, 68
7 72, 73 76, 77 73
8 87 80, 80, 87 84, 85
9 92, 95 94 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
33
16
G7
849
416
G6
2242
2103
3967
4469
1991
0894
G5
5222
7527
G4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G3
24887
61939
44752
31444
G2
41163
96582
G1
85044
29301
ĐB
089706
962499
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 01, 07, 08
1 14, 16, 16
2 22, 27 27
3 33, 34, 39
4 42, 44, 45, 49 40, 44, 47, 47, 48
5 54 52
6 63, 67, 68, 69 69
7
8 87 82
9 97 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
14
28
G7
712
396
640
G6
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G5
1232
5558
3431
G4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G3
24808
79630
28169
65929
90978
13648
G2
31490
39249
68075
G1
02853
42004
41361
ĐB
992204
855603
624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 04, 08, 08 03, 04, 06 05
1 12 10, 14, 16 13
2 23 29 28, 28
3 30, 32, 37 33, 34 31, 39
4 41, 49 41, 49 40, 48
5 53 52, 58, 59 58
6 61 69 61, 63
7 78 75, 77, 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 94, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
31
66
G7
336
676
G6
6784
0801
8597
6014
7825
8627
G5
2363
4533
G4
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G3
78153
94202
24327
10093
G2
04409
55134
G1
00269
64830
ĐB
282440
468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 09 05
1 11, 12 14, 19
2 23, 23 23, 25, 27, 27, 29
3 31, 36 30, 32, 33, 34
4 40, 49
5 53, 59
6 63, 69 66
7 77 76
8 84 85, 86
9 97 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
37
08
G7
273
239
G6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G5
7721
6824
G4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
74493
66467
39001
50276
G2
88491
10771
G1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/04/2025

Huế Phú Yên
G8
49
30
G7
318
510
G6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G5
7178
3843
G4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G3
54773
97231
40218
06023
G2
04995
13467
G1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11, 11, 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78, 78, 78 79
8 85 88
9 90, 95 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5
4038
0592
3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 07 05, 07
1 11, 12 19 11, 18
2 21 21, 27, 28 24, 27
3 35, 36, 38 39 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 55 50, 50, 54, 56, 59 57
6 60, 66 66, 69, 69 69
7 72, 75, 78 77
8 82, 83, 89 81 80, 82
9 94 92, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
02
92
G7
850
310
218
G6
7814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G5
6189
8863
3639
G4
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
G3
06463
02416
37698
92743
69846
92706
G2
06325
89264
60046
G1
40766
09660
91104
ĐB
382097
993248
307811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 05 02 00, 04, 06, 06
1 12, 14, 14, 15, 16 10, 18 11, 18
2 20, 25 20, 21
3 31, 36 39, 39
4 42, 43, 48 46, 46, 47
5 50, 51, 53 59 53
6 63, 66 60, 63, 64, 64
7 77, 78 76, 78
8 89 84
9 97 90, 91, 98 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
00
20
G7
356
297
G6
1719
1830
1987
1399
0258
2911
G5
1996
4008
G4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
G3
04343
14657
12916
44357
G2
50967
83039
G1
95199
40667
ĐB
794644
421676
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 08
1 19 11, 16
2 20, 29
3 30 33, 39
4 43, 44, 49 43
5 50, 52, 56, 57 50, 57, 58
6 61, 67, 67, 67 62, 67, 69
7 76
8 87, 89 88
9 96, 99 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
54
76
G7
094
470
100
G6
0521
7545
5024
8474
0950
9131
2956
2648
5140
G5
5324
7627
9729
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
G3
39746
05475
61154
61455
24804
80978
G2
86029
55927
78526
G1
74506
32259
67191
ĐB
942051
884260
879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 27, 27 24, 26, 29
3 36 31 36
4 45, 46, 49 47 40, 48
5 51, 54 50, 54, 54, 54, 55, 59 56
6 64 60, 61, 67, 68 60, 69
7 75 70, 74 70, 74, 76, 78
8 80, 85 85 83, 84
9 94 91 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
98
27
G7
125
073
G6
8406
0688
5055
7290
3741
1993
G5
7340
1540
G4
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
G3
65274
19292
35388
42954
G2
54530
80024
G1
70608
40784
ĐB
680635
997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08, 08
1 10 12
2 25 24, 27
3 30, 35 33
4 40, 47 40, 41, 47
5 55 54
6 61
7 74 73, 74, 76, 78, 79, 79
8 80, 88 84, 88
9 92, 98, 98 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
19
G7
168
084
G6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G5
0297
5949
G4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G3
91901
77974
94438
24138
G2
80222
01736
G1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/04/2025

Huế Phú Yên
G8
91
75
G7
735
184
G6
5786
3044
4111
2824
8019
5772
G5
4631
2116
G4
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
G3
67374
10863
66681
76643
G2
78009
07579
G1
28254
32730
ĐB
822458
800371
Đầu Huế Phú Yên
0 09
1 11, 13, 15 12, 16, 19
2 29 24, 25
3 31, 35, 35, 36 30
4 44 43, 48
5 54, 58
6 63 61, 61
7 74, 78 70, 71, 72, 75, 79
8 86 81, 84
9 91, 96 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
23
93
33
G7
625
658
755
G6
8424
0119
5414
6491
9174
1941
5833
1219
2967
G5
2085
6156
8009
G4
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
G3
44577
61260
26732
44770
48063
00484
G2
24711
84163
59960
G1
61420
37076
00389
ĐB
798289
709077
507136
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 08 09
1 11, 12, 14, 19 18 12, 15, 19
2 20, 23, 24, 25, 26 23 21
3 32 33, 33, 36
4 43 41, 42, 46, 48
5 57 56, 57, 58 52, 52, 55
6 60 63 60, 63, 65, 67
7 77 70, 74, 76, 77 78
8 85, 89 84, 89
9 90, 91 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
21
56
75
G7
540
158
202
G6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G5
1623
5650
9228
G4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G2
08193
02654
48613
G1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
87
G7
361
665
G6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G5
6148
5277
G4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G3
80313
26864
26151
48565
G2
38452
80162
G1
40060
02539
ĐB
356496
548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 00
1 13 13, 15
2 21 22
3 39
4 47, 47, 48 45, 48
5 52 51
6 60, 60, 61, 64, 69 62, 65, 65
7 70, 76, 79 71, 72, 77
8 82 80, 83, 87
9 95, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
42
56
G7
816
183
687
G6
2752
1374
9595
2162
4340
3192
5096
0456
7758
G5
8314
9604
6267
G4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
G3
72668
08442
63979
42843
09447
79650
G2
24003
02278
72421
G1
95790
62666
23123
ĐB
514816
070337
038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 02, 04 00
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 26 21, 23, 23
3 37, 37 31, 37
4 42, 45, 49 40, 42, 43 44, 47
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 62, 63, 66 67
7 74 78, 79 71
8 89 83 84, 87
9 90, 93, 95 92, 92, 92 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
96
G7
813
384
G6
6909
3619
7568
6660
4639
6904
G5
0094
3593
G4
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
G3
13055
76886
23109
88675
G2
87995
04799
G1
50479
50378
ĐB
260180
734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 02, 04, 09
1 13, 15, 19 15, 19
2 22
3 39 36, 39
4
5 55, 56 50
6 60, 62, 68 60
7 75, 79 75, 78
8 80, 86 84
9 94, 95, 99 92, 93, 94, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
61
G7
166
729
G6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G5
7460
2966
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G3
52168
85555
96129
33350
G2
93336
20096
G1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 31/03/2025

Huế Phú Yên
G8
03
50
G7
401
807
G6
7009
1439
6418
3628
6677
2318
G5
5596
3748
G4
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
49996
97485
06289
48825
G2
53337
01808
G1
57239
87801
ĐB
759609
632945
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 09, 09, 09, 09 01, 07, 08, 08, 09
1 18 11, 18, 19, 19
2 23 25, 28
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 58 50
6
7 79 77
8 85, 89 89
9 96, 96 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
87
44
17
G7
413
724
851
G6
4139
8982
2096
0982
0538
1824
3176
4050
7510
G5
0070
3213
4677
G4
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G3
50274
98634
87218
07790
90161
75517
G2
99492
37051
88126
G1
12547
60429
13323
ĐB
229641
794909
858266
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09
1 13 10, 11, 13, 15, 18 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 34, 39 30, 38, 38 32
4 41, 47 44, 48 41, 43, 49
5 53 51 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82, 85, 87 82 83, 85
9 92, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
80
35
65
G7
109
265
650
G6
7124
4938
0005
9839
5038
2465
2293
5424
8581
G5
1750
9760
2299
G4
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
G3
00304
21303
83869
19623
97789
66859
G2
50086
63534
22335
G1
42281
79751
09908
ĐB
892257
866202
926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
07
G7
179
955
G6
6157
4407
5697
2276
7887
7254
G5
7532
4671
G4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
G3
16517
34062
32637
90700
G2
88988
76576
G1
71858
37367
ĐB
384253
727359
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1 17
2 24
3 32 37
4
5 53, 54, 57, 58 52, 53, 54, 55, 59
6 62 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
88
38
G7
180
923
628
G6
9951
1821
7945
2188
9222
2141
1353
4871
2889
G5
9522
8722
3615
G4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
G3
31299
55068
44428
85890
53460
97749
G2
64502
11937
96017
G1
97794
02593
24727
ĐB
464102
712024
103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
38
53
G7
925
099
G6
8943
2363
9189
1016
0877
7479
G5
5300
7634
G4
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
G3
60881
17909
28897
08992
G2
72251
73036
G1
88770
78537
ĐB
354249
070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
98
32
G7
217
618
G6
6372
2865
8241
0321
7536
8803
G5
2841
3596
G4
96447
81665
32272
51587
98615
60657
87354
53734
59356
17829
34287
63174
55127
77119
G3
22381
13075
41159
03846
G2
22399
28296
G1
23627
47800
ĐB
688372
935461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03
1 15, 17 18, 19
2 27 21, 27, 29
3 32, 34, 36
4 41, 41, 47 46
5 54, 57 56, 59
6 65, 65 61
7 72, 72, 72, 75 74
8 81, 87 87
9 98, 99 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/03/2025

Huế Phú Yên
G8
03
52
G7
750
390
G6
1147
2657
9857
4870
0728
9093
G5
3197
0620
G4
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
G3
64034
87491
12696
87466
G2
44624
16499
G1
07056
05222
ĐB
049708
211496
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 08 03, 04
1
2 24 20, 20, 22, 28
3 34 32
4 47 44
5 50, 55, 56, 57, 57 52, 56
6 66
7 77 70
8 87
9 91, 93, 97, 97, 97 90, 93, 96, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
81
17
67
G7
150
911
130
G6
0513
3058
2411
7640
4309
8039
6786
6930
4687
G5
8282
2951
7762
G4
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G3
77739
03974
70791
78986
17196
10168
G2
15225
88236
67725
G1
81003
98330
35856
ĐB
847965
893513
491338
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 09
1 10, 11, 13 11, 13, 17 11
2 24, 25 25 22, 25
3 39 30, 36, 37, 39 30, 30, 33, 38
4 40 40
5 50, 51, 58 51, 52 55, 56, 58
6 62, 62, 63, 65 67, 69 62, 67, 68
7 74, 75 75
8 81, 82 86, 87 86, 87
9 91 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
50
00
96
G7
611
416
169
G6
0440
0770
8282
5361
7763
5071
6479
2205
5727
G5
5456
2184
3876
G4
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
G3
19025
81797
36128
39259
75997
31039
G2
54879
50953
90570
G1
75098
37426
40213
ĐB
926546
462990
518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
74
G7
755
459
G6
6974
4645
0656
4659
9541
0706
G5
8629
5250
G4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
G3
37028
21958
03499
74813
G2
02380
62099
G1
85011
23745
ĐB
821813
327681
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04, 06
1 11, 11, 13, 14, 15 13
2 28, 29
3 34, 36
4 45 41, 45
5 55, 56, 58 50, 59, 59
6 66, 66 65
7 71, 74, 78 74
8 80 81
9 96 90, 94, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
49
57
37
G7
410
659
378
G6
4686
5537
3928
5807
1066
6915
3636
4347
3216
G5
5831
7423
2470
G4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
G3
82935
81246
46389
72879
78115
39835
G2
99291
37245
20158
G1
90976
12575
09577
ĐB
283721
674524
376935
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07, 09
1 10 15 11, 15, 15, 16
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 30, 34, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37
4 44, 46, 49 45 43, 47
5 57, 59 58, 58
6 63 66 63
7 76, 77 75, 79 70, 77, 78, 78
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
07
G7
506
814
G6
7348
5412
7201
6506
1269
9456
G5
7596
0377
G4
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
G3
86710
82049
51626
41578
G2
07012
25406
G1
54343
25732
ĐB
219603
469924
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01, 02, 03, 06 06, 06, 07
1 10, 12, 12, 14, 14 14
2 28 23, 24, 26
3 30, 32
4 43, 48, 49 48
5 56 55, 56
6 61 60, 69
7 77, 78
8 85 80
9 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
10
80
G7
681
849
G6
4237
8639
1036
9295
7999
1377
G5
1002
3355
G4
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G3
66798
10233
34435
82112
G2
94267
44277
G1
21570
42495
ĐB
154147
279057
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 10, 11 12, 19
2 28 24
3 31, 33, 36, 37, 39 30, 35
4 47 45, 49
5 55, 57
6 60, 67 61
7 70, 70 75, 77, 77
8 81, 86, 86 80
9 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/03/2025

Huế Phú Yên
G8
53
18
G7
557
012
G6
9009
8295
4991
4788
3666
4157
G5
5332
9221
G4
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
G3
32220
07573
89737
22278
G2
94593
24478
G1
49726
95313
ĐB
204437
370558
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 01, 09 04
1 12, 13, 18
2 20, 21, 22, 26, 27 21, 21, 24
3 30, 32, 37 32, 37, 39
4 47, 49
5 53, 57 57, 58
6 66
7 73 78, 78
8 84 88
9 91, 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/03/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
54
11
34
G7
165
136
938
G6
0090
1275
8137
1771
1081
6797
4894
5200
5251
G5
7179
5141
5261
G4
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G3
04207
38666
11203
92814
70611
27298
G2
51010
53750
76912
G1
65255
93110
79366
ĐB
097725
372661
689946
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07, 07 03 00
1 10, 12, 13 10, 11, 14 11, 12
2 25, 27 23 21
3 37 36 32, 34, 38
4 41 46, 47
5 54, 55 50, 57 51, 54
6 65, 66 61, 66, 67 61, 66
7 71, 75, 77, 78, 79 71, 76 77, 78, 78
8 81
9 90 92, 94, 97 94, 98

Kết quả XSMT 100 ngày gần đây được cập nhật liên tục mỗi ngày miễn phí và nhanh chóng nhất tại KQXS Việt. Thống kê kết quả xổ số Miền Trung 100 ngày qua chi tiết giúp người chơi có thể theo dõi, phân tích các con số có khả năng về trong kỳ quay xổ số sắp tới.

Tại KQXS Việt chúng tôi cung cấp thống kê kết quả xổ số Miền Trung 100 ngày gần đây nhất hoàn toàn miễn phí. Cùng xem thông tin XSMT 100 ngày qua ngay dưới đây.

Sổ kết quả XSMT 100 ngày gần đây là gì?

Sổ kết quả XSMT 100 ngày là bản tổng hợp chi tiết các kết quả xổ số miền Trung trong vòng 100 ngày gần nhất. Tại KQXS Việt, chúng tôi cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin kết quả xổ số mỗi ngày, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng. Đây là một công cụ hữu ích giúp người dùng dễ dàng theo dõi và phân tích các kết quả xổ số để đưa ra quyết định cho các kỳ quay tiếp theo.

Ưu điểm sổ KQXS Miền Trung 100 ngày tại KQXS Việt

Sổ KQXS Miền Trung 100 ngày tại KQXS Việt được nhiều người chơi tin tưởng lựa chọn bởi các ưu điểm sau:

Cách tra cứu kết quả xổ số miền Trung 100 ngày qua

Sổ kết quả XSMT 100 ngày gần đây nhất tại KQXS Việt được thiết kế để người chơi dễ dàng sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Sổ kết quả XSMT 100 ngày gần đây nhất tại KQXS Việt là công cụ hữu ích cho mọi người chơi xổ số miền Trung. Với khả năng tra cứu dễ dàng, phân tích xu hướng chính xác, sổ kết quả giúp bạn tăng cơ hội trúng thưởng và có những trải nghiệm chơi xổ số thú vị hơn. Hãy truy cập ngay KQXS Việt để không bỏ lỡ bất kỳ kết quả nào và cùng khám phá những con số may mắn cho mình!

DMCA.com Protection Status