Lô gan Sóc Trăng

Thống kê lô tô gan Sóc Trăng ngày 02/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Sóc Trăng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
55 24/07/2024 27 42
70 24/07/2024 27 27
22 07/08/2024 25 29
71 04/09/2024 21 27
80 04/09/2024 21 26
09 11/09/2024 20 41
47 18/09/2024 19 30
74 02/10/2024 17 38
97 02/10/2024 17 29
66 16/10/2024 15 29
41 16/10/2024 15 23
54 30/10/2024 13 23
36 06/11/2024 12 30
23 13/11/2024 11 30
14 13/11/2024 11 37
87 20/11/2024 10 24

Cặp lô gan Sóc Trăng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
47-74 02/10/2024 17 14
14-41 13/11/2024 11 15
08-80 27/11/2024 9 16
22-77 27/11/2024 9 12
36-63 11/12/2024 7 14
26-62 18/12/2024 6 12
68-86 18/12/2024 6 13
23-32 18/12/2024 6 12
12-21 25/12/2024 5 11
89-98 25/12/2024 5 11
07-70 25/12/2024 5 14
44-99 25/12/2024 5 21
03-30 01/01/2025 4 15
48-84 01/01/2025 4 19
49-94 08/01/2025 3 12
04-40 08/01/2025 3 16
78-87 08/01/2025 3 14

Gan cực đại Sóc Trăng các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
20 58 22/07/2015 đến 31/08/2016 12/03/2025
78 55 17/06/2020 đến 07/07/2021 26/03/2025
57 48 15/07/2009 đến 16/06/2010 01/01/2025
45 48 05/08/2015 đến 06/07/2016 01/01/2025
62 44 14/01/2009 đến 18/11/2009 08/01/2025
02 43 25/07/2018 đến 22/05/2019 19/03/2025
28 42 28/10/2009 đến 18/08/2010 08/01/2025
55 42 08/02/2017 đến 29/11/2017 25/12/2024
86 42 16/02/2022 đến 07/12/2022 27/11/2024
09 41 29/06/2022 đến 12/04/2023 11/09/2024
58 41 02/02/2011 đến 16/11/2011 12/03/2025
51 41 15/09/2010 đến 29/06/2011 26/03/2025
40 38 16/07/2014 đến 08/04/2015 25/12/2024
74 38 16/09/2020 đến 09/06/2021 26/03/2025
24 38 15/11/2017 đến 08/08/2018 13/11/2024
46 38 25/01/2017 đến 18/10/2017 12/03/2025
08 38 05/10/2011 đến 27/06/2012 19/03/2025
53 37 11/07/2012 đến 27/03/2013 26/03/2025
68 37 13/04/2016 đến 28/12/2016 26/03/2025
14 37 29/06/2022 đến 15/03/2023 12/03/2025
64 36 23/03/2022 đến 30/11/2022 26/03/2025
31 36 24/12/2014 đến 02/09/2015 11/12/2024
44 36 08/12/2021 đến 17/08/2022 07/08/2024
48 36 23/02/2022 đến 02/11/2022 13/11/2024
82 35 01/08/2018 đến 03/04/2019 12/03/2025
32 35 19/01/2011 đến 21/09/2011 25/12/2024
92 35 23/12/2020 đến 08/12/2021 18/12/2024
96 35 03/06/2009 đến 03/02/2010 19/03/2025
75 34 06/04/2022 đến 30/11/2022 19/03/2025
79 34 17/11/2021 đến 13/07/2022 19/03/2025
63 34 13/05/2009 đến 06/01/2010 01/01/2025
94 34 06/03/2019 đến 30/10/2019 08/01/2025
25 34 07/06/2017 đến 31/01/2018 18/12/2024
04 33 01/09/2010 đến 20/04/2011 19/03/2025
13 33 11/11/2020 đến 30/06/2021 12/03/2025
65 33 15/02/2012 đến 03/10/2012 25/12/2024
27 33 04/05/2016 đến 21/12/2016 06/11/2024
90 32 10/01/2018 đến 22/08/2018 01/01/2025
26 32 26/12/2018 đến 07/08/2019 08/01/2025
18 32 15/06/2011 đến 25/01/2012 12/03/2025
73 32 18/01/2017 đến 30/08/2017 08/01/2025
98 30 11/08/2010 đến 09/03/2011 16/10/2024
59 30 11/12/2019 đến 05/08/2020 12/03/2025
47 30 27/07/2011 đến 22/02/2012 18/12/2024
36 30 03/06/2015 đến 30/12/2015 04/12/2024
23 30 06/07/2016 đến 01/02/2017 19/03/2025
88 30 07/10/2009 đến 05/05/2010 26/03/2025
07 29 18/04/2018 đến 07/11/2018 18/09/2024
97 29 12/12/2012 đến 03/07/2013 01/01/2025
22 29 26/05/2010 đến 15/12/2010 08/01/2025
52 29 25/07/2018 đến 13/02/2019 04/12/2024
85 29 01/03/2017 đến 20/09/2017 08/01/2025
66 29 04/06/2014 đến 24/12/2014 19/03/2025
93 29 11/11/2015 đến 01/06/2016 19/03/2025
12 29 26/02/2020 đến 14/10/2020 30/10/2024
84 28 25/03/2020 đến 04/11/2020 24/07/2024
72 28 30/10/2019 đến 10/06/2020 26/03/2025
06 28 13/03/2013 đến 25/09/2013 12/03/2025
38 28 18/02/2009 đến 02/09/2009 19/03/2025
21 28 24/02/2016 đến 07/09/2016 26/03/2025
11 28 01/01/2014 đến 16/07/2014 26/03/2025
33 28 04/08/2010 đến 16/02/2011 12/03/2025
91 27 26/09/2018 đến 03/04/2019 04/12/2024
70 27 16/11/2016 đến 24/05/2017 11/12/2024
71 27 05/10/2022 đến 12/04/2023 01/01/2025
61 27 07/09/2022 đến 15/03/2023 19/03/2025
83 27 25/12/2019 đến 29/07/2020 16/10/2024
77 27 07/08/2013 đến 12/02/2014 18/12/2024
80 26 25/07/2018 đến 23/01/2019 27/11/2024
10 26 17/02/2016 đến 17/08/2016 12/03/2025
60 26 19/07/2017 đến 17/01/2018 24/07/2024
95 26 20/01/2010 đến 21/07/2010 04/09/2024
34 26 16/12/2020 đến 16/06/2021 26/03/2025
00 25 15/02/2012 đến 08/08/2012 26/03/2025
29 25 22/10/2014 đến 15/04/2015 02/10/2024
50 25 16/05/2018 đến 07/11/2018 12/03/2025
35 25 13/02/2013 đến 07/08/2013 12/03/2025
30 24 03/08/2011 đến 18/01/2012 27/11/2024
15 24 04/07/2018 đến 19/12/2018 08/01/2025
99 24 28/02/2018 đến 15/08/2018 26/03/2025
87 24 26/02/2014 đến 13/08/2014 04/09/2024
67 24 28/07/2010 đến 12/01/2011 12/03/2025
42 24 26/01/2022 đến 13/07/2022 01/01/2025
41 23 14/06/2017 đến 22/11/2017 26/03/2025
19 23 29/07/2015 đến 06/01/2016 01/01/2025
49 23 04/09/2019 đến 12/02/2020 19/03/2025
54 23 01/01/2014 đến 11/06/2014 18/12/2024
43 22 15/05/2013 đến 16/10/2013 20/11/2024
17 22 17/06/2020 đến 18/11/2020 18/12/2024
05 22 03/02/2021 đến 07/07/2021 11/12/2024
03 22 25/02/2015 đến 29/07/2015 12/03/2025
56 22 25/02/2009 đến 29/07/2009 12/03/2025
89 21 03/02/2010 đến 30/06/2010 26/03/2025
39 21 09/12/2020 đến 05/05/2021 25/12/2024
69 21 08/10/2014 đến 04/03/2015 01/01/2025
81 20 25/01/2017 đến 14/06/2017 18/12/2024
16 19 06/05/2015 đến 16/09/2015 25/12/2024
37 19 27/08/2014 đến 07/01/2015 02/10/2024
76 19 14/03/2018 đến 25/07/2018 25/12/2024
01 19 25/05/2022 đến 05/10/2022 25/12/2024

Gan cực đại Sóc Trăng các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
44-99 21 08/02/2017 đến 05/07/2017 26/03/2025
57-75 20 15/07/2009 đến 02/12/2009 26/03/2025
48-84 19 18/05/2022 đến 28/09/2022 01/01/2025
15-51 19 12/01/2011 đến 25/05/2011 08/01/2025
11-66 19 19/07/2017 đến 29/11/2017 19/03/2025
02-20 19 27/09/2017 đến 07/02/2018 26/03/2025
18-81 18 21/09/2011 đến 25/01/2012 25/12/2024
38-83 18 22/04/2009 đến 26/08/2009 27/11/2024
37-73 17 29/03/2017 đến 26/07/2017 12/03/2025
16-61 17 09/11/2022 đến 08/03/2023 25/12/2024
13-31 17 27/10/2021 đến 23/02/2022 26/03/2025
25-52 17 23/11/2016 đến 22/03/2017 13/11/2024
59-95 16 23/06/2021 đến 26/01/2022 12/03/2025
08-80 16 01/04/2009 đến 22/07/2009 19/03/2025
58-85 16 04/03/2015 đến 24/06/2015 26/03/2025
06-60 16 27/03/2013 đến 17/07/2013 26/03/2025
04-40 16 18/01/2017 đến 10/05/2017 12/03/2025
28-82 16 25/09/2013 đến 15/01/2014 18/12/2024
69-96 15 15/06/2016 đến 28/09/2016 12/03/2025
35-53 15 29/08/2012 đến 12/12/2012 19/03/2025
14-41 15 14/05/2014 đến 27/08/2014 18/12/2024
19-91 15 26/09/2018 đến 09/01/2019 26/03/2025
03-30 15 05/10/2011 đến 18/01/2012 19/03/2025
56-65 14 03/07/2019 đến 09/10/2019 26/03/2025
09-90 14 12/05/2021 đến 01/12/2021 12/03/2025
47-74 14 17/04/2019 đến 24/07/2019 19/03/2025
78-87 14 03/11/2021 đến 09/02/2022 11/12/2024
07-70 14 07/10/2009 đến 13/01/2010 26/03/2025
27-72 14 07/11/2018 đến 13/02/2019 26/03/2025
36-63 14 03/06/2015 đến 09/09/2015 12/03/2025
24-42 14 07/02/2018 đến 16/05/2018 19/03/2025
05-50 13 03/10/2012 đến 02/01/2013 26/03/2025
68-86 13 14/08/2019 đến 13/11/2019 02/10/2024
00-55 13 14/03/2012 đến 13/06/2012 01/01/2025
33-88 13 02/11/2016 đến 01/02/2017 08/01/2025
79-97 13 06/05/2009 đến 05/08/2009 26/03/2025
01-10 13 06/07/2022 đến 05/10/2022 12/03/2025
45-54 13 05/08/2015 đến 04/11/2015 19/03/2025
49-94 12 29/05/2019 đến 21/08/2019 26/03/2025
22-77 12 16/03/2016 đến 08/06/2016 12/03/2025
34-43 12 23/12/2020 đến 17/03/2021 18/12/2024
23-32 12 26/02/2020 đến 17/06/2020 12/03/2025
26-62 12 12/04/2017 đến 05/07/2017 08/01/2025
39-93 12 11/03/2020 đến 01/07/2020 26/03/2025
46-64 12 03/08/2022 đến 26/10/2022 25/12/2024
67-76 12 06/11/2019 đến 29/01/2020 12/03/2025
89-98 11 17/08/2022 đến 02/11/2022 26/03/2025
12-21 11 28/09/2011 đến 14/12/2011 27/11/2024
29-92 11 07/08/2019 đến 23/10/2019 19/03/2025
17-71 11 24/08/2016 đến 09/11/2016 25/12/2024

Thống kê giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 9 ngày 252 ngày
01 147 ngày 220 ngày
02 35 ngày 349 ngày
03 145 ngày 153 ngày
04 38 ngày 183 ngày
05 54 ngày 232 ngày
06 168 ngày 371 ngày
07 363 ngày 282 ngày
08 25 ngày 289 ngày
09 20 ngày 257 ngày
10 24 ngày 280 ngày
11 18 ngày 180 ngày
12 8 ngày 294 ngày
13 291 ngày 198 ngày
14 180 ngày 158 ngày
15 2 ngày 254 ngày
16 42 ngày 461 ngày
17 12 ngày 321 ngày
18 102 ngày 198 ngày
19 59 ngày 158 ngày
20 97 ngày 247 ngày
21 7 ngày 177 ngày
22 32 ngày 249 ngày
23 89 ngày 133 ngày
24 69 ngày 275 ngày
25 65 ngày 199 ngày
26 99 ngày 144 ngày
27 122 ngày 230 ngày
28 63 ngày 206 ngày
29 131 ngày 222 ngày
30 6 ngày 200 ngày
31 28 ngày 311 ngày
32 56 ngày 283 ngày
33 67 ngày 284 ngày
34 119 ngày 164 ngày
35 36 ngày 256 ngày
36 150 ngày 194 ngày
37 45 ngày 270 ngày
38 178 ngày 186 ngày
39 369 ngày 276 ngày
40 44 ngày 278 ngày
41 37 ngày 217 ngày
42 117 ngày 170 ngày
43 46 ngày 225 ngày
44 68 ngày 330 ngày
45 83 ngày 382 ngày
46 23 ngày 205 ngày
47 21 ngày 298 ngày
48 171 ngày 194 ngày
49 199 ngày 203 ngày
50 31 ngày 392 ngày
51 143 ngày 140 ngày
52 10 ngày 296 ngày
53 57 ngày 231 ngày
54 15 ngày 133 ngày
55 58 ngày 499 ngày
56 5 ngày 194 ngày
57 206 ngày 152 ngày
58 78 ngày 440 ngày
59 86 ngày 318 ngày
60 185 ngày 308 ngày
61 55 ngày 186 ngày
62 360 ngày 267 ngày
63 14 ngày 236 ngày
64 41 ngày 196 ngày
65 108 ngày 354 ngày
66 169 ngày 197 ngày
67 124 ngày 334 ngày
68 71 ngày 185 ngày
69 170 ngày 228 ngày
70 91 ngày 219 ngày
71 142 ngày 285 ngày
72 0 ngày 381 ngày
73 319 ngày 264 ngày
74 34 ngày 174 ngày
75 160 ngày 289 ngày
76 13 ngày 165 ngày
77 27 ngày 252 ngày
78 3 ngày 334 ngày
79 1 ngày 268 ngày
80 125 ngày 447 ngày
81 163 ngày 307 ngày
82 88 ngày 344 ngày
83 177 ngày 258 ngày
84 394 ngày 301 ngày
85 17 ngày 289 ngày
86 235 ngày 142 ngày
87 77 ngày 201 ngày
88 109 ngày 150 ngày
89 39 ngày 179 ngày
90 52 ngày 200 ngày
91 66 ngày 220 ngày
92 48 ngày 177 ngày
93 16 ngày 180 ngày
94 4 ngày 147 ngày
95 84 ngày 171 ngày
96 11 ngày 187 ngày
97 22 ngày 178 ngày
98 100 ngày 400 ngày
99 33 ngày 144 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 45 ngày
1 2 ngày 35 ngày
2 7 ngày 36 ngày
3 6 ngày 49 ngày
4 21 ngày 52 ngày
5 5 ngày 34 ngày
6 14 ngày 34 ngày
7 0 ngày 54 ngày
8 17 ngày 43 ngày
9 4 ngày 49 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 45 ngày
1 7 ngày 35 ngày
2 0 ngày 36 ngày
3 14 ngày 49 ngày
4 4 ngày 52 ngày
5 2 ngày 34 ngày
6 5 ngày 34 ngày
7 12 ngày 54 ngày
8 3 ngày 43 ngày
9 1 ngày 49 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 45 ngày
1 5 ngày 35 ngày
2 16 ngày 36 ngày
3 4 ngày 49 ngày
4 27 ngày 52 ngày
5 3 ngày 34 ngày
6 1 ngày 34 ngày
7 10 ngày 54 ngày
8 12 ngày 43 ngày
9 0 ngày 49 ngày

Lô gan ST - Thống kê chi tiết lô gan XSST lâu chưa về. Tổng hợp cặp số lô gan Sóc Trăng cực đại, số ngày gan, ngày ra gần đây nhất để người chơi nắm bắt thông tin chính xác, chi tiết nhất.

Lô gan ST hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Sóc Trăng trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu chi tiết về thống kê lô gan XSST qua thông tin dưới đây.

Lô gan ST Là Gì?

Lô gan Sóc Trăng là các con số trong kết quả xổ số Sóc Trăng chưa xuất hiện trong một số lần quay nhất định. Thời gian mà một con số không xuất hiện càng dài, thì nó càng được gọi là "gan". Ví dụ, nếu con số 12 không xuất hiện trong 30 ngày, thì số 12 được coi là "lô gan" trong 30 ngày.

Tại Sao Lô Gan Sóc Trăng Quan Trọng?

Việc theo dõi lô gan xổ số Sóc Trăng có thể cung cấp thông tin hữu ích cho người chơi xổ số vì:

  • Xác Suất Tái Xuất Hiện: Khi một con số đã gan quá lâu, nhiều người tin rằng xác suất nó sẽ xuất hiện trở lại trong các kỳ quay XSST tới sẽ tăng lên.
  • Chiến Lược Chọn Số: Dựa vào thống kê lô gan, người chơi có thể xây dựng các chiến lược chọn số hiệu quả hơn, giúp tăng cơ hội trúng thưởng.
  • Phân Bổ Ngân Sách: Người chơi có thể quyết định phân bổ ngân sách chơi xổ số một cách hợp lý hơn khi biết con số nào đang gan.

Cách Theo Dõi Lô Gan Sóc Trăng Lâu Chưa Về

Có nhiều cách để theo dõi lô gan, trong đó phổ biến nhất là sử dụng các bảng thống kê lô gan do trang web KQXS Việt cung cấp. Các bảng này thường hiển thị:

  • Con Số: Số đang gan.
  • Số Ngày Chưa Về: Số ngày mà con số đó chưa xuất hiện.
  • Dự Đoán Khả Năng Xuất Hiện: Một số bảng còn cung cấp dự đoán về khả năng xuất hiện của con số gan trong các kỳ quay sắp tới.

Cách xem thống kê lô gan xổ số Sóc Trăng lâu chưa về cực kỳ đơn giản bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập website KQXS Việt, chọn mục Lô gan ST.
  • Bước 2: Chọn biên độ lô gan. Người chơi có thể lựa chọn xem thống kê lô gan theo biên độ mà mình mong muốn. Với biên độ = 10, bảng thống kê sẽ hiển thị kết quả cặp số lô gan chưa về trong 10 ngày tính từ ngày hôm nay.

Cách Sử Dụng Thống Kê Lô Gan XSST

Để sử dụng thống kê lô gan XSST một cách hiệu quả, người chơi cần:

  • Kết Hợp Với Các Phương Pháp Khác: Sử dụng thống kê lô gan cùng với các phương pháp soi cầu, dự đoán khác để tăng tỷ lệ trúng.
  • Theo Dõi Liên Tục: Thường xuyên cập nhật và theo dõi danh sách lô gan để không bỏ lỡ cơ hội khi con số đó có khả năng về.

Việc nắm rõ thông tin về lô gan XSST và phân tích kỹ lưỡng các con số lô gan Sóc Trăng lâu chưa về sẽ giúp bạn có được những lựa chọn chính xác và tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi KQXS Việt để cập nhật những thống kê lô gan ST mới nhất và có những chiến lược chơi hiệu quả nhất. Chúc bạn may mắn!

Hãy truy cập KQXS Việt để nhận thêm nhiều thông tin hữu ích và dự đoán kết quả xổ số mỗi ngày.

DMCA.com Protection Status